6A
1.crafty : (adj): xảo quyệt
Spelling: /ˈkrɑːfti/
Example: Are you a crafty customer?
Translate: Bạn có phải là một khách hàng xảo quyệt?
2.free : (adj): tặng
Spelling: /friː/
Example: Buy one, get one free.
Translate: Mua một tặng một.
3.price : (n): giá
Spelling: /praɪs/
Example: It is a good price.
Translate: Đó là một mức giá tốt.
4.discount : (n): giảm giá
Spelling: /ˈdɪskaʊnt/
Example: You asked for a discount in a shop.
Translate: Bạn đã yêu cầu giảm giá trong một cửa hàng.
5.coupon : (n): phiếu giảm giá
Spelling: /ˈkuːpɒn/
Example: You use a coupon from magazines to get money off.
Translate: Bạn sử dụng một phiếu giảm giá từ các tạp chí để nhận tiền.
6.compare : (v): so sánh
Spelling: /kəmˈpeə(r)/
Example: You compare prices in two or three shops.
Translate: Bạn so sánh giá ở hai hoặc ba cửa hàng.
7.bargain : (v): mặc cả
Spelling: /ˈbɑːɡən/
Example: You bargain in two or three shops.
Translate: Bạn mặc cả trong hai hoặc ba cửa hàng.
8.travel agent : (n): đại lý du lịch
Spelling: /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
Example: She is a travel agent.
Translate: Cô ấy là một đại lý du lịch.
9.refund : (v): hoàn lại
Spelling: /ˈriːfʌnd/
Example: I have to refund a ticket.
Translate: Tôi phải hoàn lại tiền vé.
10.price tag : (n): thẻ giá
Spelling: /ˈpraɪs ˌtæɡ/
Example: I have a price tag.
Translate: Tôi có một thẻ giá.
11.job : (n): công việc
Spelling: /dʒɒb/
Example: Which job is the most challenging?
Translate: Công việc nào là thách thức nhất?
12.receipt : (n): biên lai
Spelling: /rɪˈsiːt/
Example: I have a receipt.
Translate: Tôi có một biên lai.
13.money : (n): tiền
Spelling: /ˈmʌni/
Example: It is online to save money.
Translate: Đó là trực tuyến để tiết kiệm tiền.
6B
14.geography : (n): địa lý
Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/
Example: I’m doing my geography project.
Translate: Tôi đang thực hiện dự án địa lý của mình.
15.look at : (v phr): nhìn vào
Spelling: /lʊk ət/
Example: Look at this photo.
Translate: Nhìn vào tấm hình này.
16.shocking : (adj): sốc
Spelling: /ˈʃɒkɪŋ/
Example: It is shocking.
Translate: Thật là sốc.
17.exist : (v): tồn tại
Spelling: /ɪɡˈzɪst/
Example: The world would be much better if money didn’t exist.
Translate: Thế giới sẽ tốt hơn nhiều nếu tiền không tồn tại.
18.promise : (v): hứa
Spelling: /ˈprɒmɪs/
Example: I promise.
Translate: Tôi hứa.
19.buy : (v): mua
Spelling: /baɪ/
Example: How would you buy things?
Translate: Bạn sẽ mua những thứ như thế nào?
20.swap : (v): trao đổi
Spelling: /swɒp/
Example: You would swap with somebody else.
Translate: Bạn sẽ trao đổi với người khác.
21.essential : (adj): cần thiết
Spelling: /ɪˈsenʃl/
Example: I’m talking about essentials.
Translate: Tôi đang nói về những thứ cần thiết.
22.lend : (v): cho mượn
Spelling: /lend/
Example: I will lend you, my umbrella.
Translate: Tôi sẽ cho bạn mượn ô của tôi.
23.clothes : (n): quần áo
Spelling: /kləʊðz/
Example: I’m talking about food, and clothes.
Translate: Tôi đang nói về thực phẩm và quần áo.
6C
24.equal : (adj): bình đẳng
Spelling: /ˈiːkwəl/
Example: If nobody had any money, everybody would be equal.
Translate: Nếu không ai có tiền, mọi người sẽ bình đẳng.
25.present : (n): quà
Spelling: /ˈprez.ənt/
Example: Where did the first boy buy the present?
Translate: Cậu bé đầu tiên mua quà ở đâu?
26.cap : (n): mũ
Spelling: /kæp/
Example: How did the second boy pay for the baseball cap?
Translate: Cậu bé thứ hai trả tiền cho chiếc mũ bóng chày như thế nào?
27.pocket money : (n): tiền tiêu vặt
Spelling: /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
Example: How much pocket money does the girl receive?
Translate: Cô gái nhận được bao nhiêu tiền tiêu vặt?
28.gardener : (n): người làm vườn
Spelling: /ˈɡɑːdnə(r)/
Example: I’m a gardener.
Translate: Tôi là một người làm vườn.
29.estate agent : (n): đại lý bất động sản
Spelling: /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/
Example: I’m an estate agent.
Translate: Tôi là một đại lý bất động sản.
30.argument : (n): cuộc tranh cãi
Spelling: /ˈɑːɡjumənt/
Example: This speaker had an argument with a shop assistant.
Translate: Người nói này đã có một cuộc tranh cãi với một trợ lý cửa hàng.
31.expensive : (adj): đắt
Spelling: /ɪkˈspensɪv/
Example: What is the most expensive thing you have ever?
Translate: Thứ đắt nhất mà bạn từng có là gì?
32.newsagent : (n): quầy bán báo
Spelling: /ˈnjuːzeɪdʒənt/
Example: I leave the newsagent.
Translate: Tôi rời quầy bán báo.
33.forget : (v): quên
Spelling: /fəˈɡet/
Example: I forgot to buy a paper.
Translate: Tôi quên mua một tờ giấy.
6D
34.bread : (n): bánh mì
Spelling: /bred/
Example: We didn’t have any bread.
Translate: Chúng tôi không có bánh mì.
35.baker : (n): người làm bánh
Spelling: /ˈbeɪkə(r)/
Example: I do not go to the baker’s.
Translate: Tôi không đi đến tiệm làm bánh.
36.cinema : (n): rạp chiêu phim
Spelling: /ˈsɪnəmə/
Example: She goes to the cinema.
Translate: Cô ây đi đên rạp chiêu phim.
37.lottery ticket : (n.phr): vé số
Spelling: /ˈlɑː.t̬ɚ.i ˈtɪk.ɪt/
Example: I bought the lottery ticket.
Translate: Tôi đã mua vé số.
38.cosmetics : (n): mỹ phẩm
Spelling: /kɑzˈmet̬·ɪks/
Example: I went to the cosmetics store.
Translate: Tôi đã đến cửa hàng mỹ phẩm.
39.paid : (v): đã trả tiền
Spelling: /peɪd/
Example: I paid for the flowers.
Translate: Tôi đã trả tiền cho những bông hoa.
40.contain : (v): chứa
Spelling: /kənˈteɪn/
Example: The hard drive contained 7,500 bitcoins.
Translate: Ổ cứng chứa 7.500 bitcoin.
6E
41.showrooming : (n): phòng trưng bày
Spelling: /ˈʃəʊruːmɪŋ/
Example: What is ‘showrooming’?
Translate: Phòng trưng bày’ là gì?
42.prefer : (v): thích hơn
Spelling: /prɪˈfɜː(r)/
Example: Do you prefer to buy things in shops or online?
Translate: Bạn thích mua những thứ trong cửa hàng hay trực tuyến?
43.expect : (v): mong đợi
Spelling: /ɪkˈspekt/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: Should you expect to pay more for goods in a shop than on a website?
Translate: Bạn có nên trả nhiều tiền hơn cho hàng hóa tại cửa hàng so với trên trang web không?
44.avoid : (v): tránh
Spelling: /əˈvɔɪd/
Example: He always tried to avoid an argument if possible.
Translate: Anh ấy luôn cố gắng tránh một cuộc tranh cãi nếu có thể.
45.fatty food : (n): thức ăn béo
Spelling: /ˈfæt̬.i fuːd/
Example: She has to avoid eating fatty food.
Translate: Cô ấy phải tránh ăn thức ăn béo.
46.fancy : (adj): si mê
Spelling: /ˈfænsi/
Example: Do you fancy going to the cinema this evening?
Translate: Bạn có thích đi xem phim vào tối nay không?Bạn có thích đi xem phim vào tối nay không?
47.interrupt : (v): cắt ngang
Spelling: /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
Example: He keeps on interrupting.
Translate: Anh ấy tiếp tục cắt ngang.
6F
48.clown : (n): chú hề
Spelling: /klaʊn/
Example: Clowns make kids laugh.
Translate: Chú hề làm cho trẻ em cười.
49.cloud : (n): đám mây
Spelling: /klaʊd/
Example: Cloud storage was quite a new idea.
Translate: Lưu trữ đám mây là một ý tưởng khá mới.
50.reporter : (n): phóng viên
Spelling: /rɪˈpɔːtə(r)/
Example: Is it a reporter?
Translate: Nó là một phóng viên?
51.multi-millionaire : (n.phr): triệu phú
Spelling: /ˌmʌl.tiˌmɪl.jəˈner/
Example: He is a multi-millionaire.
Translate: (Anh ấy là một triệu phú.
52.lifestyle : (n): lối sống
Spelling: /ˈlaɪfstaɪl/
Example: Most people of his age would lead an extravagant lifestyle.
Translate: Hầu hết những người ở độ tuổi của ông đều có lối sống xa hoa.
53.advice : (n): lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: You need to take their advice.
Translate: Bạn cần phải nghe lời khuyên của họ.
54.luxury : (adj): sang trọng
Spelling: /ˈlʌkʃəri/
Example: He lives in a luxury apartment.
Translate: Anh ấy sống trong một căn hộ sang trọng.
55.restaurant : (n): nhà hàng
Spelling: /ˈrestrɒnt/
Example: He only goes to expensive restaurants.
Translate: Anh ấy chỉ đến những nhà hàng đắt tiền.
6G
56.profit : (n): lợi nhuận
Spelling: /ˈprɒfɪt/
Example: Its profits.
Translate: Lợi nhuận của nó.
57.CEO : (n): giám đóc điều hành
Spelling: /ˌsiː.iːˈoʊ/
Example: However, as co-founder and CEO of Box.
Translate: Tuy nhiên, với tư cách là đồng sáng lập và CEO của Box.
58.income : (n): thu nhập
Spelling: /ˈɪnkʌm/
Example: Box did not bring in much income at the start.
Translate: Box không mang lại nhiều thu nhập khi bắt đầu.
59.funding : (n): nguồn tài trợ
Spelling: /ˈfʌndɪŋ/
Example: Smith looked for funding.
Translate: Smith đã tìm kiếm nguồn tài trợ.
60.investor : (n): nhà đầu tư
Spelling: /ɪnˈvestə(r)/
Example: He couldn’t find any investor.
Translate: Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ nhà đầu tư nào.
61.doll : (n): búp bê
Spelling: /dɒl/
Example: I was saving up for a big doll.
Translate: Tôi đã tiết kiệm cho một con búp bê lớn.
6H
62.charity : (n): từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/
Example: I was planning to take part in the charity run.
Translate: Tôi đã dự định tham gia cuộc chạy bộ từ thiện.
63.contract : (n): hợp đồng
Spelling: /ˈkɒntrækt/
Example: Box grew quickly and had contracts with many of the biggest companies in the USA.
Translate: Box phát triển nhanh chóng và có hợp đồng với nhiều công ty lớn nhất ở Mỹ.
64.donate : (v): tặng
Spelling: /dəʊˈneɪt/
Example: I would donate half of the money.
Translate: Tôi sẽ tặng một nửa số tiền.
65.bedroom : (n): phòng ngủ
Spelling: /ˈbedruːm/
Example: They are raising money to build bedrooms for visiting families.
Translate: Họ đang quyên tiền để xây phòng ngủ cho các gia đình đến thăm.
66.equipment : (n): dụng cụ
Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/
Example: I would make a donation to my local primary school to buy sports equipment.
Translate: Tôi sẽ quyên góp cho trường tiểu học địa phương của mình để mua dụng cụ thể thao.
67.experience : (n): kinh nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/
Example: I have experience of volunteering.
Translate: Tôi có kinh nghiệm về tình nguyện.
68.Explain : (v): Giải thích
Spelling: /iks’plein/
Example: Explain what effect the money would have.
Translate: Giải thích tác dụng của tiền sẽ có.
6I
69.positive : (adj): tích cực
Spelling: /ˈpɒzətɪv/
Example: I’m positive.
Translate: Tôi là một người tích cực.
70.office : (n): văn phòng
Spelling: /ˈɒfɪs/
Example: Where are the main offices of the World Bank?
Translate: Các văn phòng chính của Ngân hàng Thế giới ở đâu?
71.project : (n): lĩnh vực
Spelling: /ˈprɒdʒekt/
Example: In which areas have would Bank projects been involved in Viet Nam?
Translate: Các dự án của Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam đã tham gia vào những lĩnh vực nào?
72.energetic : (adj): năng lượng
Spelling: /ˌenəˈdʒetɪk/
Example: I am energetic.
Translate: Tôi tràn đầy năng lượng.
73.reliable : (adj): đáng tin
Spelling: /rɪˈlaɪəbl/
Example: I am reliable.
Translate: Tôi là người đáng tin.
Review Unit 6
74.however : (adv): tuy nhiên
Spelling: /haʊˈevə(r)/
Example: However, it’s working out very long time.
Translate: Tuy nhiên, nó hoạt động trong một thời gian dài.
75.subject : (n): môn
Spelling: /ˈsʌbdʒɪkt/
Example: What is the subject?
Translate: Đây là môn gì?
76.career : (n): sự nghiệp
Spelling: /kəˈrɪə(r)/
Example: My career also started early.
Translate: Tại sao một số khách hàng của cô ấy cảm thấy tức giận?
77.rich : (adj): giàu có
Spelling: /rɪtʃ/
Example: Maybe I would be rich.
Translate: Có lẽ tôi sẽ giàu có.
78.entrepreneur : (n): doanh nhân
Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
Example: Do you know any entrepreneurs from Vietnam?
Translate: Bạn có biết doanh nhân nào đến từ Việt Nam không?
79.famous : (adj): nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs/
Example: What are they famous for?
Translate: Họ nổi tiếng về cái gì?
80.renovation : (n): đổi mới
Spelling: /,renə’vei∫n/
Example: Renovation of General Education Project was approved in 2014.
Translate: Đề án Đổi mới giáo dục phổ thông được phê duyệt năm 2014.
81.world : (n): thế giới
Spelling: /wɜːld/
Example: Name the two institutions which form the World Bank.
Translate: Kể tên hai tổ chức hình thành Ngân hàng Thế giới.
82.suitable : (adj): phù hợp
Spelling: /ˈsuːtəbl/(adj)
Example: Why you would be suitable?
Translate: Tại sao bạn sẽ phù hợp?
83.information : (n): thông tin
Spelling: /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
Example: A request for further information.
Translate: Một yêu cầu để biết thêm thông tin.
84.reason : (n): lý do
Spelling: /ˈriːzn/
Example: What are the reasons?
Translate: Những lý do là gì?
85.bike : (n): xe đạp
Spelling: /baɪk/
Example: He had a new bike.
Translate: Anh ấy có một chiếc xe đạp mới.
>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 Friends Global