Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 10 Listening – Tiếng Anh 10 Global Success: Work in pairs....

Unit 10 Listening - Tiếng Anh 10 Global Success: Work in pairs. Look at the photos from an ecotour in the Mekong Delta...

Giải chi tiết tiếng Anh 10 Unit 10 Listening . Work in pairs. Look at the photos from an ecotour in the Mekong Delta.

Bài 1

An ecotour in the Mekong Delta

(Chuyến du lịch sinh thái đến Đồng bằng sông Mê công)

1. Work in pairs. Look at the photos from an ecotour in the Mekong Delta. What do you think an ecotourists can do there?

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh từ một khu du lịch sinh thái ở Đồng bằng sông Cửu Long. Bạn nghĩ một người đi du lịch sinh thái có thể làm gì ở đó?)

Answer - Lời giải/Đáp án

Picture a: Have a traditional meal / food (with a host family or at a local restaurant)

(Ảnh a: Dùng bữa / món ăn truyền thống (với gia đình bản xứ hoặc tại nhà hàng địa phương)

Picture b: Visit a weaving village, buying traditional arts and crafts

(Ảnh b: Thăm làng dệt, mua đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống)

Picture c: Visit a floating market, buying fruits there

(Ảnh c: Ghé chợ nổi, mua trái cây ở đó)


Bài 2

2. Listen to a tour guide introducing the tour. Number the pictures in 1 in the order you hear them.

(Nghe hướng dẫn viên giới thiệu về chuyến tham quan. Đánh số các hình ảnh trong bài 1 theo thứ tự bạn nghe thấy.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Good morning and welcome everyone.

I’m Hoang, your guide today. I promise you are going to enjoy this eco-friendly tour in the Mekong Delta. On the first day of our tour, we will start by visiting the famous Cai Be Floating Market to experience the daily life of the people on the river.

Our next stop will be a weaving workshop in a Cham River Village where you’ll discover the amazing weaving skills of the local people. In the afternoon, join us on a trip to visit the local arts and crafts market. Here you can buy lovely souvenirs made by local people. After a long day, you can enjoy a delicious evening meal full of traditional foods prepared by your host family and learn more about local culture. I would also like to remind you that this is an ecotour and we try to reduce our impact on the environment. So when you are on a boat, please avoid throwing anything into the river. Please put all your rubbish in the paper bags here. Thank you for joining our ecotour and helping protect the local environment. Now please sit back and enjoy the view of the Mekong Delta.

Tạm dịch:

Chào buổi sáng và chào mừng tất cả mọi người.

Tôi là Hoàng, hướng dẫn viên cho các bạn hôm nay. Tôi đảm bảo các bạn sẽ tận hưởng chuyến du lịch thân thiện với môi trường này ở Đồng bằng sông Cửu Long. Ngày đầu tiên của chuyến tham quan, chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tham quan Chợ nổi Cái Bè nổi tiếng để trải nghiệm cuộc sống thường ngày của người dân trên sông.

Điểm dừng chân tiếp theo của chúng ta sẽ là xưởng dệt ở Làng sông Chăm, nơi bạn sẽ khám phá những kỹ năng dệt tuyệt vời của người dân địa phương. Vào buổi chiều, hãy cùng chúng tôi tham quan chợ thủ công mỹ nghệ địa phương. Tại đây bạn có thể mua những món quà lưu niệm xinh xắn do người dân địa phương làm ra. Sau một ngày dài, bạn có thể thưởng thức bữa tối ngon miệng với đầy đủ các món ăn truyền thống do gia đình chủ nhà chuẩn bị và tìm hiểu thêm về văn hóa địa phương. Tôi cũng muốn nhắc bạn rằng đây là một chuyến du lịch sinh thái và chúng ta cố gắng giảm tác động của chúng ta đến môi trường. Vì vậy, khi bạn đang ở trên thuyền, xin vui lòng tránh ném bất cứ thứ gì xuống sông. Xin vui lòng cho tất cả rác của bạn vào túi giấy ở đây. Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình sinh thái của chúng tôi và góp phần bảo vệ môi trường địa phương. Bây giờ hãy ngồi và thưởng thức quang cảnh của Đồng bằng sông Cửu Long.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c

2. b

3. a


Bài 3

3. Listen again. Fill in each gap in the brochure below with ONE word.

(Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng MỘT từ cho mỗi khoảng trống.)

*** Sunshine Travel ***

MEKONG DELTA ECOTOUR (Day 1)

__________________________

Join our (1) ______ tour to explore the Mekong Delta:

- Cai Be Floating Market: Experience the daily life of the people on the river.

- Cham River Village: Visit a weaving workshop and lean about (2) _______ people’s weaving skills.

- Arts and crafts market: Buy locally made (3) _______.

- Evening meal: Enjoy (4) _______ foods cooked by the host family.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. eco-friendly

Advertisements (Quảng cáo)

2. local

3. souvenirs

4. traditional

*** Sunshine Travel ***

(Du lịch Ánh dương)

MEKONG DELTA ECOTOUR (Day 1)

(Tour du lịch sinh thái Đồng bằng sông Cửu Long)

__________________________

Join our (1) eco-friendly tour to explore the Mekong Delta:

(Tham gia tour du lịch thân thiện với môi trường của chúng tôi để khám phá đồng bằng sông Cửu Long:)

- Cai Be Floating Market: Experience the daily life of the people on the river.

(Chợ nổi Cái Bè: Trải nghiệm cuộc sống thường ngày của người dân trên sông.)

- Cham River Village: Visit a weaving workshop and lean about (2) local people’s weaving skills.

(Làng sông Chăm: Tham quan xưởng dệt và tìm hiểu kỹ năng dệt của người dân địa phương.)

- Arts and crafts market: Buy locally made (3) souvenirs.

(Chợ thủ công mỹ nghệ: Mua đồ lưu niệm sản xuất tại địa phương.

- Evening meal: Enjoy (4) traditional foods cooked by the host family.

(Bữa tối: Thưởng thức các món ăn truyền thống do gia đình chủ nhà nấu.)


Bài 4

4. Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)

Which part of the tour do you like most? Why?

(Bạn thích phần nào nhất của chuyến tham quan? Tại sao?)

Answer - Lời giải/Đáp án

The part I like most in the Mekong Delta Ecotour is evening meal. I am a big fan of traditional foods especially the foods cooked by the host family because they are the best chef of their local foods.

(Phần mình thích nhất ở chuyến du lịch thân thiện với môi trường ở Đồng bằng sông Cửu Long là bữa tối. Tôi là một cực kỳ thích các món ăn truyền thống, đặc biệt là các món ăn do gia đình chủ nhà nấu vì họ là đầu bếp giỏi nhất về các món ăn địa phương của họ.)


Từ vựng

1.delta : (n.phr): Đồng bằng sông Cửu Long

Spelling: /ˈdeltə/

Example: Let’s join our eco tour to explore the Mekong Delta: Cal Be Floating Market.

Translate: Hãy tham gia chuyến du lịch sinh thái của chúng tôi để khám phá Đồng bằng sông Cửu Long: Chợ nổi Cái Bè.

2.weaving workshop : (n.phr): một xưởng dệt

Spelling: /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/

Example: It’s so interesting to visit a weaving workshop and learn about people’s weaving skills.

Translate: Thật thú vị khi đến thăm một xưởng dệt và tìm hiểu về kỹ năng dệt của mọi người.

3.host : (n): người dẫn chương trình

Spelling: /həʊst/

Example: I’m so happy to be the host of this incredible program.

Translate: Tôi rất vui khi trở thành người dẫn chương trình truyền hình thú vị này.

Advertisements (Quảng cáo)