New Words a
a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.)
1. kind 2. unreliable 3. easygoing 4. untidy 5. helpful 6. selfish 7. lazy 8. intelligent |
a. friendly and generous b. not doing what they say they will do c. thinking about themselves more than other people d. relaxed and happy, not worried or angry e. good at learning and understanding things f. not keeping their things clean and tidy g. not wanting to do work or be active h. happy to do things for other people |
1 - a |
2 - b |
3 - d |
4 - f |
5 - h |
6 - c |
7 - g |
8 - e |
1 - a: kind = friendly and generous
(tốt bụng = thân thiện và hào phóng)
2 - b: unreliable = not doing what they say they will do
(không đáng tin cậy = không làm những gì họ nói họ sẽ làm)
3 - d: easygoing = relaxed and happy, not worried or angry
(dễ tính = thoải mái và vui vẻ, không lo lắng hay tức giận)
4 - f: untidy = not keeping their things clean and tidy
(bừa bộn = không giữ mọi thứ của họ sạch sẽ và gọn gàng)
5 - h: helpful = happy to do things for other people
(sẵn sàng giúp đỡ = vui khi làm những việc cho người khác)
6 - c: selfish = thinking about themselves more than other people
(ích kỷ = nghĩ cho bản thân hơn người khác)
7 - g: lazy = not wanting to do work or be active
(lười biếng = không muốn làm việc hoặc hoạt động)
8 - e: intelligent = good at learning and understanding things
(thông minh = học giỏi và hiểu biết nhiều thứ)
New Words b
b. In pairs: Choose the two words that best describe you and say why.
(Theo cặp: Chọn hai từ mô tả đúng nhất về em và đưa ra lý do.)
I think I’m kind and helpful. I always help my little sister do her homework and help my mom clean after school.
(Tôi nghĩ rằng tôi tốt bụng và hữu ích. Tôi luôn giúp em gái làm bài tập về nhà và giúp mẹ dọn dẹp sau giờ học.)
I think I’m easygoing and intelligent. I am always happy with others and learn things quickly.
(Tôi nghĩ tôi là người dễ tính và thông minh. Tôi luôn vui vẻ với những người khác và học hỏi mọi thứ một cách nhanh chóng.)
Reading a
a. Read the interview Adam Parker gave about his family. Who is the least helpful family member?
(Đọc cuộc phỏng vấn với Adam Parker về gia đình của cậu ấy. Ai là thành viên gia đình ít giúp đỡ người khác nhất?)
Star in Hollywood-Dad in the Suburbs
We sat down for an interview with Adam Parker, son of Hollywood superstar Ranger Parker, to find out what it’s like to be the child of a famous parent.
What’s your dad like?
He’s not a star at home. He’s just Dad. He washes the dishes and vacuums the living room. He takes me to school every morning. He’s very easygoing, so he has a lot of good friends.
Do you want to be an actor when you grow up?
No, I want to be a doctor like my mom. I think she’s very kind. She helps so many kids around the world and gives a lot of money to charities. She got top scores on all her medical exams because she’s really intelligent.
What about your sister?
Advertisements (Quảng cáo)
Jessie wants to be an actor because she thinks all actors do is sit around and then act a little bit. But my dad sometimes has to get up at 5 a.m. to work. Jessie’s pretty lazy to be honest. She’s very unreliable as well. She rarely keeps her promises.
What do you and your dad do for fun?
We help out at a local children’s hospital. We know everyone there, and they’re all really nice. I always go even when my dad isn’t here. The children get upset if I don’t go.
They think I’m helpful because I do a lot of things for them.
Tạm dịch:
Ngôi sao Hollywood - Người bố ở vùng ngoại ô
Chúng tôi đã ngồi xuống để phỏng vấn Adam Parker, con trai của siêu sao Hollywood Ranger Parker, để tìm hiểu cảm giác như thế nào khi là con của một ông bố nổi tiếng.
Bố của bạn là người như thế nào?
Bố tôi không phải là một ngôi sao khi ở nhà. Ông ấy chỉ là bố. Ông ấy rửa bát và hút bụi trong phòng khách. Ông ấy đưa con đi học mỗi sáng. Ông ấy rất dễ tính, vì vậy ông ấy có rất nhiều bạn tốt.
Bạn có muốn trở thành một diễn viên khi bạn lớn lên không?
Không, tôi muốn trở thành bác sĩ như mẹ tôi. Tôi nghĩ bà ấy rất tốt bụng. Bà ấy giúp đỡ rất nhiều trẻ em trên khắp thế giới và đóng góp rất nhiều tiền cho các tổ chức từ thiện. Bà ấy đạt điểm cao nhất trong tất cả các kỳ thi y khoa của mình vì bà ấy thực sự thông minh.
Vậy còn em gái của bạn thì sao?
Jessie muốn trở thành một diễn viên vì em ấy nghĩ rằng tất cả những gì diễn viên làm là ngồi xung quanh và sau đó diễn xuất một chút. Nhưng bố tôi đôi khi phải dậy từ 5 giờ sáng để làm việc. Thành thật mà nói thì Jessie khá lười biếng. Em ấy cũng rất không đáng tin cậy. Cô ấy hiếm khi giữ lời hứa của mình.
Bạn và bố bạn làm gì để vui vẻ?
Chúng tôi giúp đỡ tại một bệnh viện nhi đồng địa phương. Chúng tôi biết tất cả mọi người ở đó, và tất cả họ đều thực sự tốt. Tôi luôn luôn đến kể cả khi bố tôi không có ở đấy. Bọn trẻ sẽ buồn nếu như tôi không đến. Họ nghĩ tôi có ích vì tôi làm được rất nhiều thứ cho họ.
Jessie is the least helpful family member.
(Jessie là thành viên ít giúp đỡ người khác nhất.)
Thông tin:Jessie’s pretty lazy to be honest.
(Thành thật mà nói thì Jessie khá lười biếng.)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Why does Adam’s dad have a lot of friends?
(Tại sao bố của Adam có nhiều bạn?)
2. Why did Adam’s mom get top scores on all her medical exams?
(Tại sao mẹ của Adam đạt điểm cao nhất trong tất cả các bài kiểm tra về y học của bà ấy?)
3. Why does Adam think Jessie is unreliable?
(Tại sao Adam cho rằng Jessie không đáng tin cậy?)
4. What do the children at the hospital think about Adam?
(Những đứa trẻ ở bệnh viện nghĩ gì về Adam?)
1. Because he’s very easygoing.
(Bởi vì ông ấy rất dễ tính.)
Thông tin: He’s very easygoing, so he has a lot of good friends.
(Ông ấy rất dễ tính, vì vậy ông ấy có rất nhiều bạn tốt.)
2. Because she’s really intelligent.
(Bởi vì bà ấy thực sự thông minh.)
Thông tin:She got top scores on all her medical exams because she’s really intelligent.
(Bà ấy đạt điểm cao nhất trong tất cả các kỳ thi y khoa của mình vì bà ấy thực sự thông minh.)
3. Because she rarely keeps her promises.
(Cô ấy hiếm khi giữ lời hứa của mình.)
Thông tin: She’s very unreliable as well. She rarely keeps her promises.
(Cô ấy cũng rất không đáng tin cậy. Cô ấy hiếm khi giữ lời hứa của mình.)
4. They think he is helpful because he does a lot of things for them.
(Họ nghĩ anh ấy có ích vì anh ấy làm được rất nhiều thứ cho họ.)
Thông tin:They think I’m helpful because I do a lot of things for them.
(Họ nghĩ tôi có ích vì tôi làm được rất nhiều thứ cho họ.)
Reading c
c. In pairs: Would you like to have a famous parent? Why (not)?
(Theo cặp: Em có muốn có bố mẹ là người nổi tiếng không? Tại sao (tại sao không)?)
A: Would you like to have a famous parent?
(Bạn có muốn có bố hoặc mẹ nổi tiếng không?)
B: No, I don’t.
(Không, tôi không muốn.)
A: Why not?
(Tại sao không?)
d