Trang chủ Lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 8 – Units Review – SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart...

Unit 8 - Units Review - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World: You will hear two university students talking. What does Dan usually eat for dinner?...

Hướng dẫn giải Listening , Reading Unit 8 - Units Review - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World Array. You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. You will hear two university students talking. What does Dan usually eat for dinner?

Listening

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc hội thoại. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. You will hear two university students talking. What does Dan usually eat for dinner?

A. fast food

B. spaghetti

C. vegetable soup

2. You will hear Chris talking to his mom on the phone. What is Chris going to bring home?

A. his books

B. his homework

C. his laundry

3. You will hear Joe talking to his friend. Which student society is Joe going to join?

A. film

B. badminton

C. drama

4. You will hear a mother talking to her son. What does she tell him to do every weekend?

A. his laundry

B. his coursework

C. relax

5. You will hear two students in a cookery class. What are they going to learn to make?

A. curry

B. pastry

C. apple pie

Bài nghe:

1. Lisa: Hi, Dan! Are you going to class later?

Dan: Sure, Lisa. I have to give a short presentation for Mr. Richards.

Lisa: What are you doing after class this evening?

Dan: Oh, not much. I think I’ll get a burger on the way home, like I usually do.

Lisa: I’m cooking spaghetti at my place for Jane and Harry. Would you like to join us?

Dan: Sounds good, Lisa. Isn’t Jane vegetarian?

Lisa: Yeah. She usually eats vegetable soup, but I’m going to cook a special vegetable sauce to go with the spaghetti.

2.Mom: Have you booked your train ticket, Chris?

Chris: Yes, Mom. I’ll be home tomorrow at nine o’clock.

Mom: That’s fine. What about your laundry? Are you bringing any home?

Chris: No, it’s OK, Mom. It’s easier to do it here at university.

Mom: Oh, that’s good. You’ll have a nice relaxing weekend at home.

Chris: Well, I’ve got homework to finish for next week. I’ll have to bring it home so I can finish it before I go back on Monday.

3. Joe: There are so many student societies here. I can’t join all of them.

Sally: So which ones are you going to join, Joe? I’m joining the drama society.

Joe: I think that’s a good one to join to make new friends, but I’m not interested in theater.

Sally: OK, well there are quite a few sports societies here. You could join one of those.

Joe: Yeah, but I’m not very good at sports. I do like playing badminton though.

Sally: That’s a good choice. You can make new friends and keep fit.

Joe: You’re right, Sally. I had thought about joining the film society, but the badminton society is a better choice.

4. Mom: Remember, Daniel. You’ll be living away from home. I won’t be there so you’ll have to do a lot of things for yourself.

Dan: Don’t worry, Mom. I’m eighteen. I can manage my time.

Mom: You’ll be busy enough during the week with doing your coursework and writing essays. It’s important to manage your time so that you can do all your housework on the weekends. And that includes things like cleaning and doing your laundry.

Dan: Yes, Mom. Don’t worry. I hoped I would be able to relax on the weekend, but I can see now that I’ll be too busy washing dishes and doing the laundry!

5. Lisa: Hey Michael! Where were you yesterday? You missed the lesson about how to make pastry.

Michael: Oh no! I really wanted to learn about that! So, are we making curry today?

Lisa: No, that’s next week. Today, we’re using the pastry we made to make an apple pie.

Michael: Oh, but I don’t have any pastry.

Lisa: Yeah. Don’t worry. I made too much so you can borrow some of mine.

Michael: Oh, OK. Thanks, Lisa. That sounds great!

Tạm dịch:

1. Lisa: Chào Dan! Bạn sẽ đến lớp chứ?

Dan: Chắc chắn rồi, Lisa. Tớ phải thuyết trình ngắn gọn cho thầy Richards.

Lisa: Cậu sẽ làm gì sau giờ học tối nay?

Dan: Ồ, không nhiều lắm. Tớ nghĩ tớ sẽ mua một chiếc burger trên đường về nhà, như tớ vẫn thường làm.

Lisa: Tớ đang nấu spaghetti ở chỗ tớ cho Jane và Harry. Cậu có muốn tham gia cùng chúng tớ không?

Dan: Nghe hay đấy, Lisa. Jane không phải là người ăn chay sao?

Lisa: Ừ. Bạn ấy thường ăn súp rau, nhưng tớ sẽ nấu một loại nước sốt rau đặc biệt để dùng với mì spaghetti.

2. Mẹ: Con đã đặt vé tàu chưa, Chris?

Chris: Rồi thưa mẹ. Ngày mai con sẽ về nhà lúc chín giờ.

Mẹ: Ổn rồi. Còn đồ giặt của con thì sao? Con có mang gì về nhà không?

Chris: Không đâu mẹ. Nó dễ dàng hơn để giặt đồ ở ngay tại trường đại học.

Mẹ: Ồ, tốt quá. Con sẽ có ngày cuối tuần thư giãn vui vẻ ở nhà.

Chris: À, con còn bài tập về nhà phải hoàn thành vào tuần tới. Con sẽ phải mang nó về nhà để hoàn thành nó trước khi quay lại vào thứ Hai.

3. Joe: Ở đây có rất nhiều hội sinh viên. Tớ không thể tham gia tất cả chúng.

Sally: Vậy bạn sẽ tham gia hội nào, Joe? Tớ đang tham gia hội kịch.

Joe: Tớ nghĩ đó là một cơ hội tốt để tham gia để kết bạn mới, nhưng tớ không quan tâm đến sân khấu.

Sally: Ừ, ở đây có khá nhiều hội thể thao. Cậu có thể tham gia một trong số đó.

Joe: Ừ, nhưng tớ không giỏi thể thao lắm. Mặc dù vậy tớ thích chơi cầu lông.

Sally: Đó là một lựa chọn hay. Cậu có thể kết bạn mới và giữ dáng.

Joe: Cậu nói đúng, Sally. Tớ đã nghĩ đến việc gia nhập hội điện ảnh, nhưng hội cầu lông là một lựa chọn tốt hơn.

4. Mẹ: Hãy nhớ nhé Daniel. Con sẽ sống xa nhà. Mẹ sẽ không ở đó nên con sẽ phải tự mình làm rất nhiều việc.

Dan: Đừng lo lắng, mẹ. Con mười tám tuổi rồi. Con có thể quản lý thời gian của mình

Mẹ: Trong tuần con sẽ bận rộn với việc học và viết luận. Điều quan trọng là con phải quản lý thời gian để có thể làm tất cả việc nhà vào cuối tuần. Và điều đó bao gồm những việc như dọn dẹp và giặt giũ.

Dan: Vâng, mẹ. Đừng lo lắng. Con hy vọng mình có thể thư giãn vào cuối tuần, nhưng bây giờ con có thể thấy rằng con sẽ quá bận rộn với việc rửa bát và giặt giũ!

5. Lisa: Chào Michael! Hôm qua bạn đã ở đâu? Bạn đã bỏ lỡ bài học về cách làm bánh ngọt.

Michael: Ồ không! Tôi thực sự muốn học làm nó! Vậy hôm nay chúng ta sẽ nấu cà ri phải không?

Lisa: Không, đó là tuần sau. Hôm nay, chúng ta sẽ sử dụng loại bánh ngọt đã làm để làm bánh táo.

Michael: Ồ, nhưng tôi không có bánh ngọt.

Lisa: Ừ. Đừng lo lắng. Tôi đã làm quá nhiều nên bạn có thể mượn một ít của tôi.

Michael: Ồ, được rồi. Cảm ơn, Lisa. Nghe có vẻ tuyệt vời!

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

Bạn sẽ nghe hai sinh viên đại học nói chuyện. Dan thường ăn gì vào bữa tối?

A. thức ăn nhanh

B. mì Ý

C. súp rau củ

Thông tin: I think I’ll get a burger on the way home, like I usually do.

(Tớ nghĩ tớ sẽ mua một chiếc burger trên đường về nhà, như tớ vẫn thường làm.)

Advertisements (Quảng cáo)

2. B

Bạn sẽ nghe thấy Chris nói chuyện điện thoại với mẹ anh ấy. Chris sẽ mang gì về nhà?

A. sách của anh ấy

B. bài tập về nhà của anh ấy

C. đồ giặt của anh ấy

Thông tin: Well, I’ve got homework to finish for next week. I’ll have to bring it home so I can finish it before I go back on Monday.

(À, con còn bài tập về nhà phải hoàn thành vào tuần tới. Con sẽ phải mang nó về nhà để hoàn thành nó trước khi quay lại vào thứ Hai.)

3. B

Bạn sẽ nghe thấy Joe nói chuyện với bạn anh ấy. Joe sẽ tham gia hội sinh viên nào?

A. phim ảnh

B. cầu lông

C. kịch

Thông tin: I had thought about joining the film society, but the badminton society is a better choice.

(Tớ đã nghĩ đến việc gia nhập hội điện ảnh, nhưng hội cầu lông là một lựa chọn tốt hơn.)

4. A

Bạn sẽ nghe thấy một người mẹ nói chuyện với con trai mình. Cô ấy bảo anh ấy làm gì vào mỗi cuối tuần?

A. giặt giũ

B. học tập

C. thư giãn

Thông tin: It’s important to manage your time so that you can do all your housework on the weekends. And that includes things like cleaning and doing your laundry.

(Điều quan trọng là con phải quản lý thời gian để có thể làm tất cả việc nhà vào cuối tuần. Và điều đó bao gồm những việc như dọn dẹp và giặt giũ.)

5.C

Bạn sẽ nghe thấy hai học sinh trong lớp học nấu ăn. Họ sẽ học làm gì?

A. cà ri

B. bánh ngọt

C. bánh táo

Thông tin: Today, we’re using the pastry we made to make an apple pie.

(Hôm nay, chúng ta sẽ sử dụng loại bánh ngọt đã làm để làm bánh táo.)


Reading

For each question, choose the correct answer.

(Đối với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng.)

Life skills for young people

Living away from home can be a difficult experience for a lot of young people. Many young people leave home to go to university or start a new career. Whether you’re leaving home to study at university or to start work, there are some important life skills you need to have in order to live successfully on your own. Cooking is one of the first life skills to learn. You can start with simple food like curries and omelets. Later, you can try to cook your favorite foods. Being able to cook can save you money, and you can make sure you eat good healthy food if you cook it yourself. Many young people find it difficult to manage their money. Try to set a budget so that you always have enough money to pay important bills. It’s really easy to open a savings account, which will help you to manage your money. Time management is another important skill. These days, technology like smartphones can help us to plan ahead and remind us about things we have to do. If you don’t have a smartphone, you could always manage your schedule with a diary or a notebook.

Tạm dịch:

Kỹ năng sống cho giới trẻ

Cuộc sống xa nhà có thể là một trải nghiệm khó khăn đối với nhiều bạn trẻ. Nhiều người trẻ rời nhà để đi học đại học hoặc bắt đầu một nghề nghiệp mới. Dù bạn rời nhà để đi học đại học hay đi làm, bạn vẫn cần có một số kỹ năng sống quan trọng để có thể tự mình sống độc lập thành công. Nấu ăn là một trong những kỹ năng sống đầu tiên cần học. Bạn có thể bắt đầu với những món ăn đơn giản như cà ri và trứng tráng. Sau đó, bạn có thể thử nấu những món ăn yêu thích của mình. Khả năng nấu ăn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và bạn có thể đảm bảo răng được ăn những món ăn tốt cho sức khỏe nếu tự nấu. Nhiều người trẻ gặp khó khăn trong việc quản lý tiền của mình. Cố gắng lập ngân sách để bạn luôn có đủ tiền để thanh toán những hóa đơn quan trọng. Thật dễ dàng để mở một tài khoản tiết kiệm, điều này sẽ giúp bạn quản lý tiền của mình. Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng khác. Ngày nay, công nghệ như điện thoại thông minh có thể giúp chúng ta lên kế hoạch trước và nhắc nhở chúng ta về những việc phải làm. Nếu không có điện thoại thông minh, bạn luôn có thể quản lý lịch trình của mình bằng nhật ký hoặc sổ ghi chép.

1. Why do people need to learn life skills?

A. to live on their own

B. to start a career

C. to study at university

2. How can people start learning to cook?

A. take a cooking class

B. cook simple food

C. cook their favorite foods

3. What do many young people find it difficult to do?

A. open a savings account

B. manage their time

C. manage their money

4. What can help people manage their money?

A. a savings account

B. a smartphone

C. a notebook

5. What can a notebook help people to do?

A. set a budget

B. pay important bills

C. manage their schedule

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

Tại sao con người cần học kỹ năng sống?

A. để sống một mình

B. để bắt đầu sự nghiệp

C. để học ở trường đại học

Thông tin: Whether you’re leaving home to study at university or to start work, there are some important life skills you need to have in order to live successfully on your own.

(Dù bạn rời nhà để đi học đại học hay đi làm, bạn vẫn cần có một số kỹ năng sống quan trọng để có thể tự mình sống độc lập thành công.)

2. B

Mọi người có thể bắt đầu học nấu ăn như thế nào?

A. tham gia lớp học nấu ăn

B. nấu những món ăn đơn giản

C. nấu những món ăn yêu thích của họ

Thông tin: You can start with simple food like curries and omelets.

(Bạn có thể bắt đầu với những món ăn đơn giản như cà ri và trứng tráng.)

3. C

Điều gì nhiều bạn trẻ thấy khó làm?

A. mở tài khoản tiết kiệm

B. quản lý thời gian của họ

C. quản lý tiền của họ

Thông tin: Many young people find it difficult to manage their money.

(Nhiều người trẻ gặp khó khăn trong việc quản lý tiền của mình.)

4. A

Cái gì có thể giúp mọi người quản lý tiền bạc của mình?

A. tài khoản tiết kiệm

B. điện thoại thông minh

C. một cuốn sổ

Thông tin: It’s really easy to open a savings account, which will help you to manage your money.

(Thật dễ dàng để mở một tài khoản tiết kiệm, điều này sẽ giúp bạn quản lý tiền của mình.)

5. C

Một cuốn sổ có thể giúp người ta làm gì?

A. đặt ngân sách

B. thanh toán các hóa đơn quan trọng

C. quản lý lịch trình của họ

Thông tin: If you don’t have a smartphone, you could always manage your schedule with a diary or a notebook.

(Nếu không có điện thoại thông minh, bạn luôn có thể quản lý lịch trình của mình bằng nhật ký hoặc sổ ghi chép.)

Advertisements (Quảng cáo)