Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 7 Project – Tiếng Anh 11 Global Success: What type of...

Unit 7 Project - Tiếng Anh 11 Global Success: What type of educational institution is it? Where is it? How big is it?...

Giải tiếng Anh 11 Unit 7 Project - Tiếng Anh 11 - Global Success. Choosing the perfect educational institution Work in groups. Do some research on educational institutions for school-leavers (e. g. colleges, universities, vocational schools) in Viet Nam. Choose one that you think has the best programme for a particular subject, trade, or job...What type of educational institution is it? Where is it? How big is it?

Question - Câu hỏi/Đề bài

Choosing the perfect educational institution

(Chọn cơ sở giáo dục hoàn hảo)

Work in groups. Do some research on educational institutions for school-leavers (e.g. colleges, universities, vocational schools) in Viet Nam. Choose one that you think has the best programme for a particular subject, trade, or job, and present your findings to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu về các cơ sở giáo dục dành cho học sinh mới tốt nghiệp phổ thông (ví dụ: cao đẳng, đại học, dạy nghề) ở Việt Nam. Chọn một cơ sở mà bạn cho là có chương trình tốt nhất cho một môn học, ngành nghề hoặc công việc cụ thể và trình bày ý kiến của bạn. kết quả trước lớp.)

Use these questions as cues for your presentation.

1. What type of educational institution is it? Where is it? How big is it?

(Đây là loại hình cơ sở giáo dục nào? Nó ở đâu? Nó lớn cỡ nào?)

2. What programme or training for that particular subject, trade, or job does it offer? How much is the fee?

(Nó cung cấp chương trình hoặc khóa đào tạo nào cho chủ đề, ngành nghề hoặc công việc cụ thể đó? Học phí là bao nhiêu?)

3. What facilities does it have? Are there any student activities or clubs?

(Nó có cơ sở vật chất gì? Có hoạt động hay câu lạc bộ nào dành cho sinh viên không?)

Advertisements (Quảng cáo)

4. What job opportunities are there for its students after graduation?

(Cơ hội việc làm nào dành cho sinh viên sau khi tốt nghiệp?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Founded in 1906, the Vietnam National University, Hanoi is a public higher education institution located in the both urban setting and suburb of Hanoi. It included 10 member universities.

(Được thành lập vào năm 1906, Đại học Quốc gia Hà Nội là một cơ sở giáo dục đại học công lập có vị trí toạ lạc ở cả nội thành lẫn ngoại thành Hà Nội. Nó bao gồm 10 trường đại học thành viên.)

2. Vietnam National University, Hanoi (VNU) offers courses and programs leading to officially recognized higher education degrees such as bachelor’s degrees, master’s degrees and doctorate degrees in several areas of study.

(Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) cung cấp các khóa học và chương trình cấp bằng cấp giáo dục đại học được công nhận chính thức như bằng cử nhân, bằng thạc sĩ và bằng tiến sĩ trong một số lĩnh vực nghiên cứu.)

3. VNU also provides several academic and non-academic facilities and services to students including a library, study abroad and exchange programs, as well as administrative services. the cost of yearly tuition can vary widely depending on the Vietnam National University, Hanoi’s program of study, the specific type of degree, the student’s residency status and other criteria. Moreover, tuition is just one component of the overall cost of attending university. Other expenses, such as room and board, textbooks and personal expenses can add significantly to the total cost of attendance and depends on Vietnam’s cost of living.

(ĐHQGHN cũng cung cấp một số cơ sở vật chất và dịch vụ học thuật và phi học thuật cho sinh viên bao gồm thư viện, các chương trình du học và trao đổi, cũng như các dịch vụ hành chính. chi phí học phí hàng năm có thể rất khác nhau tùy thuộc vào Đại học Quốc gia Việt Nam, chương trình học của Hà Nội, loại bằng cấp cụ thể, tình trạng cư trú của sinh viên và các tiêu chí khác. Hơn nữa, học phí chỉ là một thành phần trong tổng chi phí học đại học. Các chi phí khác, chẳng hạn như tiền ăn ở, sách giáo khoa và chi phí cá nhân có thể bổ sung đáng kể vào tổng chi phí tham dự và phụ thuộc vào chi phí sinh hoạt ở Việt Nam.)

4.

The acceptance rate is 20-29% of the total number of applicants making this Vietnamese higher education institution a very selective institution.

(Tỷ lệ chấp nhận là 20-29% trong tổng số các thí sinh đăng kí nguyện vọng khiến cho tổ chức giáo dục đại học này ở Việt Nam trở thành một tổ chức mang tính chọn lọc.)