Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 11 Global Success: contact :...

Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 11 Global Success: contact : (n) liên hệ Spelling: /ˈkɒntækt/ Example: She wants me to contact her from time to...

Hướng dẫn cách giải/trả lời tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 11 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 8. Becoming independent Tiếng Anh 11 Global Success...

I. GETTING STARTED

1.contact : (n) liên hệ

Spelling: /ˈkɒntækt/

Example: She wants me to contact her from time to time while I’m out.

Translate: Cô ấy muốn tôi thỉnh thoảng liên lạc với cô ấy khi tôi ra ngoài.


2.confidence : (n) sự tự tin

Spelling: /ˈkɒnfɪdəns/

Example: They thought I didn’t have the confidence to deal with difficult situations.

Translate: Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.


3.convince : (v) thuyết phục

Spelling: /kənˈvɪns/

Example: But I managed to convince them that I’m responsible when I’m out and about.

Translate: Nhưng tôi đã thuyết phục được họ rằng tôi chịu trách nhiệm khi tôi ra ngoài.


4.do laundry : giặt quần áo

Spelling: / də ˈlɔːn.dri/

Example: I can cook, clean the house, and do my laundry!

Translate: Tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!


5.clean the house : dọn dẹp nhà cửa

Spelling: /kliːn ðə haʊs/

Example: I can cook, clean the house, and do my laundry!

Translate: Tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!


6.schedule : (n) kế hoạch

Spelling: /ˈʃedjuːl/

Example: I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.

Translate: Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.


7.app : (n) ứng dụng

Spelling: /æp/

Example: I use a money-management app.

Translate: Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý tiền.


8.encourage : (v) khuyến khích

Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/

Example: My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

Translate: Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.


9.part-time job : (n.phr) công việc bán thời gian

Spelling: /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/

Example: My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

Translate: Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.


10.deal with : (v.phr) giải quyết, đối phó

Spelling: /diːl wɪð/

Example: They thought I didn’t have the confidence to deal with difficult situations.

Translate: Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.


11.good at : (n.phr) giỏi về

Spelling: / ɡʊd æt/

Example: I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!

Translate: Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!


12.independent : (n) độc lập, không lệ thuộc

Spelling: /ˌɪndɪˈpendənt/

Example: I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!

Translate: Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!


13.responsibility : (n) sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm

Spelling: /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Example: I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.

Translate: Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.


14.responsible : (adj) có trách nhiệm

Spelling: /rɪˈspɒnsəbl/

Example: It’s the app that taught me how to be responsible with money.

Translate: Đó là ứng dụng đã dạy tôi cách chịu trách nhiệm với tiền bạc.


15.belief : (n) niềm tin

Spelling: /bɪˈliːf/

Example: A belief in your own ability to do things well.

Translate: Một niềm tin vào khả năng của chính bạn để làm tốt mọi việc.


II. LANGUAGE

16.software : (n) phần mềm

Spelling: /ˈsɒftweə(r)/

Example: Would you like me to help you install the software?

Translate: Bạn có muốn tôi giúp bạn cài đặt phần mềm không?


17.pay attention : (v.phr) chú ý

Spelling: / peɪ ə’tenʃən /

Example: Could you please pay attention when I’m talking to you?

Translate: Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi đang nói chuyện với bạn?


18.self-motivated : (adj) năng động

Spelling: /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

Example: My brother signed up for a self-motivated computer course.

Translate: Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính năng động.


19.self-study : (n) sự tự học

Spelling: /ˌself ˈstʌdi/

Example: His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-study.

Translate: Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy có tính tự học rất cao.


20.manage : (v) quản lý

Spelling: /ˈmænɪdʒ/

Example: It is important for us to learn how to manage our time and money.

Translate: Điều quan trọng là chúng ta phải học cách quản lý thời gian và tiền bạc.


21.trust : (n) tin tưởng

Spelling: /trʌst/

Example: We have great trust in our parents and teachers.

Translate: Chúng tôi được cha mẹ và thầy cô tin tưởng rất nhiều.


22.life skill : (n) kỹ năng sống

Spelling: /laɪf skɪl/

Example: Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine.

Translate: Thanh thiếu niên nên học kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.


III. READING

23.time-management skill : (n.phr) kỹ năng quản lý thời gian

Spelling: /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/

Example: Develop time-management skills.

Translate: Phát triển kỹ năng quản lý thời gian.


24.time-management tool : (n.phr) công cụ quản lý thời gian

Spelling: /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt tuːl/ ">

Example: Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next.

Translate: Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.


25.get around : (phrasal verb) đi lại

Spelling: /gɛt əˈraʊnd/

Example: First, make sure you can safely get around by yourself using public transport, walking, or cycling.

Translate: Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn có thể tự mình di chuyển một cách an toàn bằng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp.


26.achieve : (v) đạt được, giành được

Spelling: /əˈtʃiːv/

Example: Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.

Translate: Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.


27.independence : (n) sự độc lập

Spelling: /ˌɪndɪˈpendəns/

Example: Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.

Translate: Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.


28.come up with : (phrasal verb) nghĩ ra, nảy ra

Spelling: /kʌm ʌp wɪð/

Example: To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible.

Translate: Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.


29.carry out : (phrasal verb) tiến hành

Spelling: /’kæri ‘aut/

Example: Then carry out your plan, and think about whether you have achieved the result you wanted.

Translate: Sau đó, hãy thực hiện kế hoạch của bạn và nghĩ xem liệu bạn đã đạt được kết quả như mong muốn chưa.


30.get into the habit of : tạo thói quen

Spelling: /ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv/

Example: First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week.

Translate: Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.


31.make use of : tận dụng

Spelling: / meɪk juːz əv/

Example: Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next.

Translate: Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.


32.making decision : (n.phr) đưa ra quyết định

Spelling: / meɪ·k dɪˈsɪʒ·ənˌ/

Example: It’s about learning useful skills, making decisions by yourself, and knowing how to spend your time.

Translate: Đó là học các kỹ năng hữu ích, tự mình đưa ra quyết định và biết cách sử dụng thời gian của mình.


33.identify : (v) xác định

Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/

Example: To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible.

Translate: Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.


34.to-do-list : (n) danh sách việc cần làm

Spelling: /təˈduː ˌlɪst/

Example: First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week.

Translate: Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.


IV. SPEAKING

35.hang : (v) treo

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /hæŋ/

Example: Hang or fold, and store your own clothes.

Translate: Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.


36.fold : (v) gấp

Spelling: /fəʊld/

Example: Hang or fold, and store your own clothes.

Translate: Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.


37.store : (v) cất

Spelling: /stɔː(r)/

Example: Hang or fold, and store your own clothes.

Translate: Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.


38.remove : (v) lấy ra, loại bỏ

Spelling: /rɪˈmuːv/

Example: Remove the wet clothes from the washing machine and dry them.

Translate: Lấy quần áo ướt ra khỏi máy giặt và phơi khô.


39.washing powder : (n) bột giặt

Spelling: /ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər/

Example: Add the washing powder or liquid.

Translate: Thêm bột giặt hoặc chất lỏng.


40.sort : (v) phân loại

Spelling: /sɔːt/

Example: First of all, don’t sort your clothes by color.

Translate: Trước hết, đừng phân loại quần áo của bạn theo màu sắc.


41.separate : (v) chia ra

Spelling: /ˈseprət/

Example: You should separate them into whites and colors, and wash them separately.

Translate: Bạn nên tách chúng thành đồ trắng và đồ màu rồi giặt riêng.


42.dryer : (n) máy sấy

Spelling: /ˈdraɪ.ər/

Example: You can hang the items to dry, or put them in the dryer.

Translate: Bạn có thể treo đồ lên cho khô hoặc cho vào máy sấy.


43.iron : (v) ủi

Spelling: /ˈaɪən/

Example: You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

Translate: Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.


44.wardrobe : (n) tủ quần áo

Spelling: /ˈwɔːdrəʊb/

Example: You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

Translate: Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.


45.packet : (n) gói

Spelling: /ˈpækɪt/

Example: Read the instructions on the packet to make sure you use the right amount.

Translate: Đọc hướng dẫn trên gói để đảm bảo bạn sử dụng đúng số lượng.


46.rinse : (v) rửa sạch

Spelling: /rɪns/

Example: Rinse the rice to clean it.

Translate: Vo gạo cho sạch.


47.combine : (v) kết hợp

Spelling: /kəmˈbaɪn/

Example: Combine the rice and water in the rice cooker bowl.

Translate: Kết hợp gạo và nước trong bát nồi cơm điện.


48.drawer : (n) ngăn kéo

Spelling: /drɔː(r)/

Example: You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

Translate: Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.


49.rice cooker : (n.phr) nồi cơm điện

Spelling: /raɪs ˈkʊk.ər/

Example: Combine the rice and water in the rice cooker bowl.

Translate: Kết hợp gạo và nước trong bát nồi cơm điện.


50.washing machine : (n) máy giặt

Spelling: /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

Example: Load the washing machine and turn it on.

Translate: Tải máy giặt và bật nó lên.


V. LISTENING

51.learner : (n) người học

Spelling: /ˈlɜː.nər/

Example: Independent learners’ sense of responsibility.

Translate: Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.


52.sense of responsibility : tinh thần trách nhiệm

Spelling: /sens əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/

Example: Independent learners’ sense of responsibility.

Translate: Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.


53.give up : (phrasal verb) bỏ cuộc

Spelling: /gɪv ʌp/

Example: They’re curious about the world and they don’t give up.

Translate: Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.


54.curious : (adj) tò mò

Spelling: /ˈkjʊəriəs/

Example: They’re curious about the world and they don’t give up.

Translate: Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.


55.characteristic : (n) đặc điểm

Spelling: /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

Example: How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?

Translate: Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?


VI. WRITING

56.freedom : (n) tự do

Spelling: /ˈfriːdəm/

Example: Self-study gives learners more freedom.

Translate: Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn.


57.learning goal : (n.phr) mục tiêu học tập

Spelling: /ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/

Example: They set their learning goals and make plans to achieve them.

Translate: Họ đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được chúng.


58.academic skill : kỹ năng học thuật

Spelling: /ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/ ">

Example: They may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life.

Translate: Họ có thể tập trung quá nhiều vào việc học và có thể không áp dụng các kỹ năng học thuật vào cuộc sống thực.


VII. COMMUNICATION & CULTURE

59.diploma : (n) bằng tốt nghiệp

Spelling: /dɪˈpləʊmə/

Example: American teenagers often start high school with a basic plan of classes they need to take to get a high school diploma.

Translate: Thanh thiếu niên Mỹ thường bắt đầu học trung học với một kế hoạch cơ bản về các lớp học mà họ cần học để lấy bằng tốt nghiệp trung học.


60.extracurricular : (adj) ngoại khóa

Spelling: /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/

Example: Schools also provide extracurricular activities, such as sports, clubs, and bands.

Translate: Các trường cũng cung cấp các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc.


61.babysitting : (n) trông trẻ

Spelling: /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ/

Example: Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbors.

Translate: Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm.


62.admission : (n) nhận vào

Spelling: /ədˈmɪʃn/(n)”>

Example: This community service counts towards the volunteer hours that some schools require for university admission.

Translate: Dịch vụ cộng đồng này được tính vào số giờ tình nguyện mà một số trường yêu cầu để nhập học đại học.


63.dog walking : dắt chó đi dạo

Spelling: /dɒɡ ˈwɔː.kɪŋ/

Example: Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbors.

Translate: Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm.


64.food bank : (n) ngân hàng thực phẩm

Spelling: /ˈfuːd ˌbæŋk/

Example: They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people’s homes, or take part in clean-up activities to improve their neighborhood.

Translate: Họ cũng tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm và nhà của người già hoặc tham gia các hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của họ.


VIII. LOOKING BACK

65.pocket money : (n) tiền tiêu vặt

Spelling: /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/

Example: Shall we look for a part-time job to earn some pocket money?

Translate: Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm tiền tiêu vặt không?


66.decision-maker : (n) người ra quyết định

Spelling: /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/

Example: Is Lan the best decision-maker in your class?

Translate: Lan có phải là người ra quyết định tốt nhất trong lớp của bạn không?


67.presentation : (n) thuyết trình

Spelling: /ˌpreznˈteɪʃn/

Example: Does the presentation skills training start tomorrow?

Translate: Khóa đào tạo kỹ năng thuyết trình có bắt đầu vào ngày mai không?


>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 Global Success

Advertisements (Quảng cáo)