Trang chủ Lớp 12 Chuyên đề học tập Văn 12 - Chân trời sáng tạo Phần 1: Yêu cầu và cách thức tìm hiểu phong cách sáng...

Phần 1: Yêu cầu và cách thức tìm hiểu phong cách sáng tác của một trường phái văn học (cổ điển, hiện thực hoặc lãng mạn) trang 72 chuyên đề học tập Văn 12 - chân trời...

Soạn Phần II: Câu 1 văn bản 1, 2 văn bản 1, 3 văn bản 1, 4 văn bản 1, Câu 1 văn bản 2, 2 văn bản 2, 3 văn bản 2, 4 văn bản 2; Phần III: Câu 1, 2 , 3 - Phần 1: Yêu cầu và cách thức tìm hiểu phong cách sáng tác của một trường phái văn học (cổ điển, hiện thực hoặc lãng mạn) trang 72 chuyên đề học tập ngữ văn 12 - chân trời sáng tạo - Chuyên đề 3: Tìm hiểu phong cách sáng tác của một số trường phái văn học: cổ điển - hiện thực hoặc lãng mạn. Tóm tắt những đặc điểm chính trong phong cách sáng tác của Chủ nghĩa cổ điển được đề cập ở văn bản. Theo văn bản trên...

Phần II Câu 1 văn bản 1

Tóm tắt những đặc điểm chính trong phong cách sáng tác của Chủ nghĩa cổ điển được đề cập ở văn bản. Theo văn bản trên, vì sao trong văn học Việt Nam không có Chủ nghĩa cổ điển theo kiểu phương Tây?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản về Chủ nghĩa cổ điển để tóm tắt các đặc điểm chính của nó và giải thích lý do trong văn học Việt Nam không có Chủ nghĩa cổ điển theo kiểu phương Tây.

Answer - Lời giải/Đáp án

- Đặc điểm chính trong phong cách sáng tác của Chủ nghĩa cổ điển:

+ Đề cao lý trí và chức năng giáo hóa đạo đức:

+ Con người phải có nghĩa vụ đối với nhà nước chuyên chế.

+ Nghĩa vụ thuộc phạm trù lý trí, tình yêu thuộc phạm trù tình cảm.

+ Khi lý trí và tình cảm xung đột, lý trí phải chiến thắng.

- Tinh thần duy lý:

+ Quan niệm nghệ thuật về con người dựa trên cảm hứng công dân và niềm tin vào sức mạnh của lý trí.

+ Đánh giá đạo đức dựa trên sự phân minh và chính xác.

- Cấu trúc và tính cách nhân vật:

+ Nhân vật mang tính cách đơn nhất, tĩnh tại, thiếu sinh động.

+ Nhân vật không có sự biến đổi, được khái quát hóa và trừu tượng hóa.

+ Nhân vật thể hiện rõ nét bản chất vĩnh hằng và đơn điệu.

- Thể loại cao quý và thấp hèn:

+ Đề cao bi kịch và anh hùng ca, xem thường hài kịch, thơ trữ tình, thơ trào phúng và văn hóa dân gian.

- Luật tam duy nhất:

+ Đòi hỏi tính thống nhất về thời gian, địa điểm và hành động trong kịch bản.

+ Hạn chế sự sáng tạo và làm cho nhân vật ít có nét riêng tư, đa dạng, phát triển và đột biến.

+ Nguyên nhân không có Chủ nghĩa cổ điển trong văn học Việt Nam:

- Bối cảnh xã hội và kinh tế:

+ Xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVIII - XIX có dấu hiệu suy tàn nhưng chưa đến mức bị tranh giành bởi tầng lớp thương nhân và thị dân.

+ Kinh tế hàng hóa mới ở giai đoạn phôi thai, chưa mạnh mẽ như ở phương Tây.

- Ý thức hệ:

+ Nho giáo bị khủng hoảng nhưng vẫn giữ vai trò chủ đạo.

+ Tư tưởng duy lý chưa có vị trí đáng kể trong đời sống văn hóa.

- Ảnh hưởng văn hóa và thời gian:

+ Chủ nghĩa cổ điển xuất hiện muộn ở Việt Nam so với Tây Âu, khoảng ba thế kỷ sau.

+ Các tác phẩm chủ nghĩa cổ điển được dịch và phóng tác, không phải là sản phẩm sáng tác nguyên bản của người Việt.


Phần II Câu 2 văn bản 1

Bạn hiểu thế nào về luật “Tam duy nhất” trong sáng tác kịch cổ điển?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản để lý giải về luật “Tam duy nhất” trong sáng tác kịch cổ điển.

Answer - Lời giải/Đáp án

Luật "Tam duy nhất” trong sáng tác kịch cổ điển là một nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo tính thống nhất và hợp lý trong cấu trúc của vở kịch. Luật này bao gồm ba yêu cầu chính:

- Thống nhất về thời gian: Toàn bộ diễn biến của vở kịch phải diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, thường là không quá 24 giờ.

- Thống nhất về không gian: Toàn bộ hành động của vở kịch phải diễn ra trong một không gian duy nhất hoặc các không gian gần nhau, không có sự thay đổi địa điểm lớn.

- Thống nhất về hành động: Vở kịch phải tập trung vào một cốt truyện chính, không có những tình tiết phụ làm phân tán sự chú ý của khán giả.

Mục đích của luật "Tam duy nhất” là tạo ra một tác phẩm kịch chặt chẽ, tập trung và dễ theo dõi, giúp khán giả dễ dàng hiểu và cảm nhận câu chuyện. Quy tắc này cũng nhằm giữ vững tính hợp lý và sự thật trong kịch bản, đồng thời hạn chế sự sáng tạo và biến đổi không cần thiết trong câu chuyện.


Phần II Câu 3 văn bản 1

Kẻ bảng sau vào vở, tóm tắt một số biểu hiện về nội dung, cảm hứng và hình thức biểu đạt của Chủ nghĩa lãng mạn, Chủ nghĩa hiện thực được đề cập trong văn bản trên.

Biểu hiện

Phong cách sáng tác của Chủ nghĩa lãng mạn

Phong cách sáng tác của Chủ nghĩa hiện thực

1.Biểu hiện về nội dung, cảm hứng

2.Biểu hiện về hình thức biểu đạt

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào văn bản để hoàn thành các nội dung trong bảng.

Answer - Lời giải/Đáp án

Biểu hiện

Phong cách sáng tác của Chủ nghĩa lãng mạn

Phong cách sáng tác của Chủ nghĩa hiện thực

1.Biểu hiện về nội dung, cảm hứng

- Đề cao tình cảm, cá nhân, tự do và chủ nghĩa anh hùng.

- Tập trung vào những cảm xúc mãnh liệt, khát vọng và tưởng tượng.

- Đề tài thường liên quan đến thiên nhiên, tình yêu, cái đẹp lý tưởng.

- Thường nhấn mạnh vào sự đối lập giữa lý tưởng và thực tại.

- Phản ánh hiện thực đời sống một cách chân thực và khách quan.

- Khai thác sâu các vấn đề xã hội, con người trong bối cảnh cụ thể.

- Nhân vật thường là những con người bình thường trong xã hội.

- Quan tâm đến các mâu thuẫn xã hội, giai cấp, và những bất công.

2.Biểu hiện về hình thức biểu đạt

- Ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng, đầy cảm xúc.

- Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, ẩn dụ.

- Cấu trúc linh hoạt, phá cách, không gò bó trong khuôn khổ.

- Ngôn ngữ chân thực, giản dị, sát với đời sống.

- Mô tả chi tiết, cụ thể, tạo cảm giác chân thực.

- Cấu trúc chặt chẽ, hợp lý, logic.


Phần II Câu 4 văn bản 1

Chia sẻ một số hiểu biết của bạn về văn học lãng mạn hoặc văn học hiện thực/hiện thực phê phán trong văn học Việt Nam (chẳng hạn về trào lưu/phong cách sáng tác văn học; về thể loại/tác giả/tác phẩm tiêu biểu)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào những kiến thức đã được học và hiểu biết của bản thân để chia sẻ.

Answer - Lời giải/Đáp án

- Văn học lãng mạn

+ Trào lưu/phong cách sáng tác:

+ Xuất hiện vào khoảng đầu thế kỷ 20, đặc biệt là vào những năm 1930-1945.

+ Đề cao tình cảm, cảm xúc cá nhân, thường bày tỏ những ước mơ, hoài bão, lý tưởng.

+ Phản ánh sự khát khao tự do, sự phiêu lưu, tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống.

- Thể loại/tác giả/tác phẩm tiêu biểu:

+ Thể loại: Thơ ca, tiểu thuyết, truyện ngắn.

- Tác giả tiêu biểu:

+ Xuân Diệu: Được mệnh danh là "ông hoàng của thơ tình”, với những tác phẩm nổi bật như "Thơ thơ”, "Gửi hương cho gió”.

+ Hàn Mặc Tử: Với những bài thơ đầy mộng mơ, u uất và đậm chất lãng mạn như "Đau thương”, "Xuân như ý”.

+ Thế Lữ: Nổi tiếng với thơ và truyện ngắn mang màu sắc huyền ảo, như bài thơ "Nhớ rừng”.

Tác phẩm tiêu biểu:

+ "Vang bóng một thời” của Nguyễn Tuân: Tập truyện ngắn mang đậm chất lãng mạn, tôn vinh cái đẹp, cái tài hoa của con người.

Văn học hiện thực/hiện thực phê phán

Trào lưu/phong cách sáng tác:

Phát triển mạnh mẽ từ những năm 1930 đến 1945.

Phản ánh chân thực, khách quan cuộc sống xã hội, đặc biệt là những mâu thuẫn, bất công trong xã hội.

Tập trung vào việc khắc họa các nhân vật và số phận của họ trong môi trường xã hội cụ thể.

Thể loại/tác giả/tác phẩm tiêu biểu:

Thể loại: Tiểu thuyết, truyện ngắn, ký sự.

Tác giả tiêu biểu:

+ Nam Cao: Với những tác phẩm khắc họa sâu sắc nỗi khổ đau, sự bần cùng của người nông dân, như "Chí Phèo”, "Lão Hạc”.

+ Ngô Tất Tố: Với tiểu thuyết "Tắt đèn” phản ánh cuộc sống cực khổ của người nông dân dưới ách thống trị của thực dân phong kiến.

+ Nguyễn Công Hoan: Với tác phẩm "Bước đường cùng” mô tả cuộc sống đầy khó khăn và áp bức của người nông dân.

Tác phẩm tiêu biểu:

+ "Chí Phèo” của Nam Cao: Câu chuyện bi kịch về một người nông dân bị tha hóa dưới sự áp bức của xã hội.

+ "Tắt đèn” của Ngô Tất Tố: Mô tả cuộc sống khốn khó của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến.


Phần II Câu 1 văn bản 2

Giải thích nhận định: “Thơ ca cổ điển không nghiêng về miêu tả thế giới khách quan như thơ ca hiện thực, cũng không nghiêng về biểu hiện cảm xúc chủ quan như thơ ca lãng mạn”.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào nội dung văn bản để giải thích nhận định.

Answer - Lời giải/Đáp án

Nhận định: “Thơ ca cổ điển không nghiêng về miêu tả thế giới khách quan như thơ ca hiện thực, cũng không nghiêng về biểu hiện cảm xúc chủ quan như thơ ca lãng mạn” chỉ ra rằng thơ ca cổ điển giữ một vị trí trung gian, không thiên về một cực nào giữa hai phong cách sáng tác còn lại. Thơ ca cổ điển chú trọng vào lý trí, trật tự và đạo đức, giữ một sự cân bằng giữa thế giới khách quan và cảm xúc chủ quan.


Phần II Câu 2 văn bản 2

Kẻ bảng sau vào vở, tóm tắt các đặc điểm chính của thi pháp thơ cổ điển được trình bày trong văn bản.

Đặc điểm

Thi pháp thơ cổ điển

1.Nguyên tắc chung thể hiện cái nhìn nghệ thuật về thế giới con người

2.Cái tôi/chủ thể trữ tình

3.Những hình thức, phương tiện biểu đạt ưa chuộng

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào nội dung văn bản để hoàn thành nội dung trong bảng.

Answer - Lời giải/Đáp án

Đặc điểm

Thi pháp thơ cổ điển

1.Nguyên tắc chung thể hiện cái nhìn nghệ thuật về thế giới con người

- Đề cao lý trí, trật tự, sự hài hòa và cân đối.

Advertisements (Quảng cáo)

- Tập trung vào các giá trị vĩnh hằng, lý tưởng hóa cuộc sống và con người.

2.Cái tôi/chủ thể trữ tình

- Cái tôi mang tính tập thể, ít thể hiện cảm xúc cá nhân.

- Nhân vật trữ tình thường đại diện cho các giá trị chung của xã hội, đạo đức và lý trí.

3.Những hình thức, phương tiện biểu đạt ưa chuộng

- Ngôn ngữ trang trọng, hàm súc, giàu hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng.

- Thể loại ưa chuộng như bi kịch, anh hùng ca.

- Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ các quy tắc về thể loại và phong cách.


Phần II Câu 3 văn bản 2

Chỉ ra điểm khác biệt và tương đồng (nếu có) giữa hai khái niệm “thơ cổ điển” (hay “văn chương cổ điển”) được đề cập trong văn bản Thi pháp thơ cổ điển (Trần Đình Sử) và khái niệm “Chủ nghĩa cổ điển” được đề cập trong văn bản Chủ nghĩa cổ điển, Chủ nghĩa lãng mạn, Chủ nghĩa hiện thực (Huỳnh Như Phương).

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào nội dung 2 văn bản để tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa các khái niệm.

Answer - Lời giải/Đáp án

- Tương đồng:

+ Đề cao lý trí: Cả hai khái niệm đều nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí trong sáng tác văn học.

+ Mang tính giáo dục và đạo đức: Cả thơ cổ điển và Chủ nghĩa cổ điển đều hướng đến việc giáo dục đạo đức và xây dựng các giá trị xã hội.

+ Ngôn ngữ trang trọng: Ngôn ngữ trong cả hai trường phái đều trang trọng, hàm súc, và tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt.

-Khác biệt:

+ Ngữ cảnh và phạm vi: Thơ cổ điển chủ yếu đề cập đến thơ ca và phong cách sáng tác trong văn học cổ điển nói chung, trong khi Chủ nghĩa cổ điển đề cập đến một trào lưu nghệ thuật rộng hơn, bao gồm cả văn học và nghệ thuật phương Tây thế kỷ XVII.

+ Cái tôi/chủ thể trữ tình: Thơ cổ điển có cái tôi trữ tình mang tính tập thể, ít thể hiện cảm xúc cá nhân, trong khi Chủ nghĩa cổ điển tập trung vào việc nhân vật được lý trí chi phối và đại diện cho nghĩa vụ xã hội.

+ Hình thức biểu đạt: Thơ cổ điển ưu tiên sử dụng ngôn ngữ hàm súc và hình ảnh ẩn dụ, trong khi Chủ nghĩa cổ điển sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lý trí, và tuân thủ luật tam duy nhất.


Phần II Câu 4 văn bản 2

Văn bản Thi pháp thơ cổ điển gợi cho bạn những lưu ý gì khi tìm hiểu phong cách sáng tác cổ điển trong thơ ca trung đại Việt Nam.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Từ nội dung văn bản rút ra những lưu ý cho bản thân.

Answer - Lời giải/Đáp án

Khi tìm hiểu phong cách sáng tác cổ điển trong thơ ca trung đại Việt Nam, cần lưu ý đến các nguyên tắc về lý trí, trật tự và đạo đức, sự khái quát và trừu tượng hóa, cũng như các phương tiện biểu đạt như ngôn ngữ trang trọng và hình ảnh thiên nhiên. Đồng thời, cần nhận thức được rằng thơ ca cổ điển luôn hướng đến việc giáo dục con người về các giá trị cao quý và lý tưởng hóa cuộc sống.


Phần III Câu 1

Tìm hiểu các phong cách sáng tác được đề cập trong chuyên đề và chỉ ra một số đặc điểm của mỗi phong cách sáng tác theo các khía cạnh sau:

a, Những nét độc đáo trong cái nhìn, cách nhìn thế giới, con người (đặc điểm nội dung)

b, Những nét độc đáo trong việc lựa chọn, sử dụng các phương thức/phương tiện biểu đạt chủ đề, cảm hứng, tư tưởng của tác phẩm (đặc điểm hình thức: thể loại, nhân vật, cốt truyện, cách kể chuyện; kết cấu, từ ngữ, hình ảnh, vần, luật, nhịp điệu, biện pháp tu từ; xung đột, không gian, thời gian, hành động, ngôn ngữ đối thoại, độc thoại, bàng thoại,...)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào các nội dung được đề cập trong chuyên đề để hoàn thành bài tập

Answer - Lời giải/Đáp án

a, Những nét độc đáo trong cái nhìn, cách nhìn thế giới, con người (đặc điểm nội dung)

- Phong cách sáng tác cổ điển:

+ Đề cao lý trí và trật tự: Nhấn mạnh vào sự hài hòa, trật tự và cân đối trong xã hội và cuộc sống.

+ Tính giáo dục và đạo đức: Thơ ca cổ điển thường mang tính giáo dục, đề cao các giá trị đạo đức và nhân văn.

+ Khái quát và trừu tượng: Tập trung vào các giá trị vĩnh hằng, lý tưởng hóa cuộc sống và con người, không miêu tả chi tiết cụ thể.

- Phong cách sáng tác lãng mạn:

+ Biểu hiện cảm xúc chủ quan: Tập trung vào việc biểu hiện cảm xúc cá nhân, những tâm tư, tình cảm sâu lắng của con người.

+ Lý tưởng hóa và bay bổng: Miêu tả những ước mơ, khát vọng và những trạng thái tình cảm lãng mạn, thoát khỏi hiện thực.

+ Tự do và sáng tạo: Đề cao sự tự do và sáng tạo, phản ánh cái tôi cá nhân mạnh mẽ.

- Phong cách sáng tác hiện thực:

+ Phản ánh thế giới khách quan: Miêu tả một cách chi tiết và chính xác thế giới thực tế, cuộc sống và con người.

+ Chân thực và khách quan: Chú trọng vào sự chân thực, phản ánh các hiện tượng xã hội và con người một cách khách quan, không tô vẽ hay lý tưởng hóa.

+ Phê phán xã hội: Thường nhằm phê phán những bất công, áp bức trong xã hội, từ đó kêu gọi sự thay đổi.

b, Những nét độc đáo trong việc lựa chọn, sử dụng các phương thức/phương tiện biểu đạt chủ đề, cảm hứng, tư tưởng của tác phẩm:

- Phong cách sáng tác cổ điển:

+ Ngôn ngữ trang trọng và hàm súc: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng.

+ Thể loại: Ưa chuộng các thể loại bi kịch, anh hùng ca.

+Cấu trúc: Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ các quy tắc về thể loại và phong cách.

+ Hình ảnh thiên nhiên: Sử dụng hình ảnh thiên nhiên để ẩn dụ cho các trạng thái tâm lý và các giá trị đạo đức.

- Phong cách sáng tác lãng mạn:

+ Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn ngữ bay bổng, trữ tình, đầy cảm xúc.

+ Thể loại: Thơ trữ tình, truyện ngắn lãng mạn, tiểu thuyết tình cảm.

+ Kết cấu tự do: Không tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về cấu trúc, kết cấu thường phóng khoáng và tự do.

+ Hình ảnh tượng trưng: Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, biểu tượng để thể hiện cảm xúc và tư tưởng.

- Phong cách sáng tác hiện thực:

+ Ngôn ngữ giản dị và chân thực: Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thực tế.

+ Thể loại: Tiểu thuyết hiện thực, truyện ngắn hiện thực.

+ Cấu trúc chặt chẽ: Cấu trúc chặt chẽ, logic, thường có cốt truyện rõ ràng và chi tiết.

+ Nhân vật đa dạng: Khắc họa các nhân vật đa dạng, phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống và con người.

+ Miêu tả chi tiết: Chú trọng vào miêu tả chi tiết, cụ thể về bối cảnh, nhân vật và sự kiện.


Phần III Câu 2

Hãy chỉ ra một số biểu hiện của phong cách cổ điển (Chủ nghĩa cổ điển phương Tây) trong tác phẩm của Mô-li-e như Trưởng giả học làm sang/ Lão hà tiện,... hoặc trong thơ ngụ ngôn của La-phông-ten như Chó sói và chiên con/Ve và kiến,...

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào nội dung của chuyên đề và các tác phẩm để chỉ ra một số biểu hiện của phong cách cổ điển trong đó.

Answer - Lời giải/Đáp án

Một số biểu hiện của phong cách cổ điển trong một số tác phẩm:

- Trưởng giả học làm sang (Mô-li-e)

+ Nguyên tắc lý trí và trật tự xã hội: Molière phê phán sự giả tạo và tham vọng phi lý của tầng lớp trưởng giả, qua nhân vật Monsieur Jourdain, người cố gắng học làm quý tộc một cách ngớ ngẩn.

+ Tính cách nhân vật rõ ràng và đơn nhất: Nhân vật Jourdain được xây dựng với tính cách khôi hài và ảo tưởng, không thay đổi trong suốt vở kịch, điều này phản ánh tính đơn nhất của nhân vật cổ điển.

+ Ngôn ngữ trang trọng và hài hước: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đối thoại hài hước để làm nổi bật sự ngớ ngẩn của nhân vật.

+Trật tự và cân đối: Vở kịch tuân theo cấu trúc chặt chẽ, với các màn diễn và cảnh sắp xếp cân đối, tạo nên sự hài hòa và trật tự.

- Lão hà tiện (Mô-li-e)

+ Phê phán thói xấu và đạo đức: Tác phẩm phê phán sự tham lam, keo kiệt của nhân vật Harpagon, cho thấy đạo đức và nhân cách con người bị bóp méo bởi tiền bạc.

+ Tính cách nhân vật đơn giản và rõ ràng: Harpagon là hiện thân của sự keo kiệt, tính cách không thay đổi và được làm nổi bật suốt vở kịch.

+ Ngôn ngữ hài hước và châm biếm: Sử dụng ngôn ngữ châm biếm để phê phán thói xấu, tạo nên sự hài hước và suy ngẫm về đạo đức.

+ Cấu trúc kịch chặt chẽ: Cốt truyện và các tình huống được sắp xếp logic, tuân thủ nguyên tắc ba duy nhất về thời gian, không gian và hành động.

- Chó sói và chiên con

+ Phê phán sự bất công xã hội:Ngụ ngôn phê phán sự áp bức của kẻ mạnh đối với kẻ yếu qua hình ảnh chó sói và chiên con.

+ Tính cách nhân vật điển hình: Chó sói đại diện cho sự tàn bạo, chiên con đại diện cho sự yếu đuối và bị áp bức, tính cách nhân vật đơn nhất và rõ ràng.

+ Ngôn ngữ trang trọng và tượng trưng: Sử dụng ngôn ngữ tượng trưng, hình ảnh ẩn dụ để truyền tải thông điệp đạo đức.

+ Cấu trúc ngụ ngôn: Cốt truyện ngắn gọn, chặt chẽ, có mở đầu, phát triển và kết thúc rõ ràng.

- Ve và kiến

+ Giáo dục đạo đức: Ngụ ngôn dạy về tính cần cù và chăm chỉ qua hình ảnh ve và kiến, khuyến khích thái độ sống có trách nhiệm.

+ Tính cách nhân vật rõ ràng: Kiến tượng trưng cho sự chăm chỉ, ve tượng trưng cho sự lười biếng, tính cách nhân vật không thay đổi.

+ Ngôn ngữ hàm súc và ẩn dụ: Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, hàm súc, giàu hình ảnh ẩn dụ để truyền tải bài học đạo đức.

+ Cấu trúc chặt chẽ: Cốt truyện được tổ chức logic, đơn giản, dễ hiểu, tuân thủ nguyên tắc về cấu trúc ngụ ngôn.


Phần III Câu 3

So sánh hai bài thơ Thu điếu (Nguyễn Khuyến) và Đây mùa thu tới (Xuân Diệu), chỉ ra một số biểu hiện của phong cách sáng tác trong mỗi bài thơ.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc lại nội dung 2 bài thơ để so sánh và chỉ ra biểu hiện của phong cách sáng tác trong mỗi bài thơ.

Answer - Lời giải/Đáp án

So sánh 2 bài thơ:

- Đặc điểm nội dung:

+ "Thu điếu”: Thiên nhiên tĩnh lặng, nhân vật trữ tình ẩn mình trong thiên nhiên, thể hiện sự hài hòa và trật tự.

+”Đây mùa thu tới”: Thiên nhiên gắn liền với cảm xúc chủ quan, biểu hiện sự giao cảm với thiên nhiên và sự nhạy cảm trước sự thay đổi.

+ Đặc điểm hình thức:

+ "Thu điếu”: Thể thơ Đường luật nghiêm ngặt, ngôn ngữ trang trọng, hàm súc, hình ảnh tĩnh lặng và chi tiết.

+ "Đây mùa thu tới”: Thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh tượng trưng và lãng mạn, diễn tả cảm xúc mạnh mẽ và suy tư của tác giả.

+ Biểu hiện phong cách sáng tác của mỗi bài thơ:

"Thu điếu” (Nguyễn Khuyến)

Phong cách sáng tác: Cổ điển

a. Đặc điểm nội dung:

+ Miêu tả thiên nhiên tĩnh lặng: Bài thơ tập trung miêu tả cảnh sắc mùa thu tại làng quê Việt Nam với hình ảnh ao thu, trời thu, làng quê yên bình.

+ Nhân vật trữ tình ẩn mình trong thiên nhiên: Tác giả không xuất hiện trực tiếp mà thông qua việc tả cảnh để thể hiện tâm trạng tĩnh lặng, hòa mình với thiên nhiên.

+ Tính chất hài hòa và tĩnh tại: Thiên nhiên trong thơ cổ điển thường tĩnh lặng, mang đến cảm giác yên bình và trật tự.

b. Đặc điểm hình thức:

+ Thể thơ Đường luật: Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về cấu trúc và âm luật của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.

+ Ngôn ngữ trang trọng và hàm súc: Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, giàu chất tượng trưng và ẩn dụ.

+ Cách sử dụng hình ảnh: Các hình ảnh như ao thu, chiếc thuyền câu, làn nước trong vắt được miêu tả tỉ mỉ, chi tiết, tạo nên bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng và đẹp đẽ.

"Đây mùa thu tới” (Xuân Diệu)

Phong cách sáng tác: Lãng mạn hiện đại

a. Đặc điểm nội dung:

+ Biểu hiện cảm xúc chủ quan: Bài thơ thể hiện rõ nét cảm xúc của nhà thơ trước sự chuyển mùa, mang tâm trạng bâng khuâng, tiếc nuối và sự phấn khởi đan xen.

+ Thiên nhiên và tình cảm: Mùa thu trong thơ Xuân Diệu không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự thay đổi, gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người.

+ Sự giao cảm với thiên nhiên: Nhà thơ thể hiện sự nhạy cảm và tình yêu sâu sắc với thiên nhiên, xem mùa thu như một sinh thể có cảm xúc.

b. Đặc điểm hình thức:

+ Thể thơ tự do: Bài thơ không tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về cấu trúc và âm luật, thể hiện sự phóng khoáng và sáng tạo.

+ Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn ngữ lãng mạn, giàu cảm xúc, thể hiện sự say mê và cảm xúc mãnh liệt.

+ Hình ảnh tượng trưng: Các hình ảnh như lá rơi, gió heo may, nắng thu, màu trời xanh được sử dụng như những biểu tượng để diễn tả cảm xúc và suy tư của tác giả.

Advertisements (Quảng cáo)