Giải chi tiết Bài 1 a - 3d. Speaking trang 28 - SBT Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/bài tập:
Vocabulary (Từ vựng)
Real vs. False news (Tin thật vs. Tin giả)
1. a) Match the words in the two columns.
(Nối các từ trong hai cột.)
1. ___ sloppy 2. ___ outrageous 3. ___ balanced 4. ___ fact-checked 5. ___ reliable 6. ___ misleading/made-up |
a. lies Advertisements (Quảng cáo) b. information c. judgement d. arguments e. spelling f. sources |
1-e: sloppy spelling (chính tả cẩu thả)
2-a: outrageous lies (nói dối thái quá)
3-c: balanced judgement (phán xét công bằng)
4-d: fact-checked arguments (lý luận đã được kiểm chứng)
5-f: reliable sources (nguồn tin đáng tin cậy)
6-b: misleading/made-up information (thông tin sai lệch/bịa ra)