Câu hỏi/bài tập:
3. Read the sentences (1-5) and replace the words or phrases in italics with those given in the list.
(Đọc các câu (1-5) và thay thế các từ hoặc cụm từ in nghiêng với những từ được cho trong danh sách.)
• tasty cakes • luxurious • happy event • demonstrate • yearly festival
1. Mardi Gras is a joyous celebration.
2. People come from all over the world to this annual carnival.
3. People attend lavish dinners in the two weeks before the main event.
4. Different communities showcase their culture with big floats.
5. King Cakes are delicious pastries.
1. a happy event |
2. yearly festival |
3. luxurious |
Advertisements (Quảng cáo) 4. demonstrate |
4. tasty cakes |
1. Mardi Gras is a joyous celebration/a happy event.
(Mardi Gras là một lễ hội vui vẻ/ một sự kiện vui vẻ.)
2. People come from all over the world to this annual carnival/yearly festival.
(Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến tham dự lễ hội hằng năm này.)
3. People attend lavish/luxurious dinners in the two weeks before the main event.
(Mọi người tham dự những bữa tối thịnh soạn/xa hoa trong hai tuần trước khi sự kiện chính diễn ra.)
4. Different communities showcase/demonstrate their culture with big floats.
(Những cộng đồng khác nhau thể hiện văn hóa của họ với những chiếc xe diễu hành lớn.)
5. King Cakes are delicious pastries/ tasty cakes.
(Bánh Vua là những loại bánh nhồi ngon/bánh ngon.)