Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 4 4a. Reading trang 30 – Unit 4. Cultural Diversity –...

Bài 4 4a. Reading trang 30 - Unit 4. Cultural Diversity - SBT Tiếng Anh 12 Bright: Which of the following can be the best title for the text?...

Lời giải Bài 4 - 4a. Reading trang 30 - SBT Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/bài tập:

4. Read the text again. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).

(Đọc lại bài khóa. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D).)

1. Which of the following can be the best title for the text?

A. Songkran - a water-fighting festival

B. Songkran - a meaningful festival in Thai culture

C. Songkran - a popular event for overseas tourists

D. Songkran - a wonderful celebration of Buddhism in Thailand

2. Which of the following words does the word purify mean?

A. create B. show C. cause D. cleanse

3. Which of the following does the word their in paragraph 4 refer to?

A. the young B. the elderly C. Thai families D. the monks

4. Which of the following is NOT true about the Songkran festival according to the text?

A. Songkran is only celebrated for three days.

B. The water fights happen on the streets.

C. Thai people help wash monks’ hands to receive blessings.

D. Different traditional activities are celebrated outdoors.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. D

3. A

4. A

1. B

Tiêu đề nào dưới đây là hợp nhất với bài đọc?

Advertisements (Quảng cáo)

A. Lễ Songkran – một lễ hội té nước

B. Lễ Songkran – một lễ hội đầy ý nghĩa trong văn hóa người Thái

C. Lễ Songkran – một sự kiện phổ biến với các du khách nước ngoài

D. Lễ Songkran – một lễ hội tuyệt vời của Đạo Phật ở Thái Lan

Thông tin: It holds deep cultural and religious significance, and it is embraced with great enthusiasm throughout the country.

(Nó có ý nghĩa văn hóa và tôn giáo sâu sắc và được đón nhận nhiệt tình trên khắp đất nước.)

2. D

Từ purify có nghĩa là từ nào dưới đây?

A. tạo ra B. biểu diễn C. gây ra D. làm cho sạch sẽ

Giải thích: purify = cleanse: làm cho tinh khiết; tẩy, rửa

3. A

Từ their trong đoạn 4 là chỉ ý nào dưới đây?

A. người trẻ B. người lớn tuổi C. các gia đình Thái D. các nhà sư

Thông tin: It is also a time for young people to express their gratitude to the elderly and ask for their heartfelt prayers.

(Đây cũng là thời gian để người trẻ bày tỏ lòng biết ơn đối với người cao tuổi và cầu xin những lời cầu nguyện chân thành của họ.)

4. A

Điều nào dưới đây là KHÔNG đúng về lễ Songkran theo bài đọc?

A. Lễ Songkran chỉ được tổ chức trong ba ngày.

B. Trận té nước xảy ra ở các con đường.

C. Người Thái giúp các nhà sư rửa tay để nhận được phước lành.

D. Những hoạt động truyền thống khác nhau được tổ chức ngoài trời.

Thông tin: Songkran, also known as the Thai New Year, is a vibrant and joyous festival celebrated in Thailand for three days or even a week in some provinces.

(Lễ Songkran hay còn gọi là Tết Thái Lan là một lễ hội sôi động và vui tươi được tổ chức ở Thái Lan kéo dài ba ngày hoặc thậm chí một tuần ở một số tỉnh.)