Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) 1D. Grammar – Unit 1. RelationshipsSBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân...

1D. Grammar - Unit 1. RelationshipsSBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo): Just put — shopping on — table over there, will you?...

Giải Bài 1, 2, 3, 4, 6, 6 1D. Grammar - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global Array. Correct the mistakes with the bold articles in the text. 2 Complete the sentences with a/an, Just put ___ shopping on ___ table over there, will you?

Bài 1

Articles and quantifiers.

I can use articles and quantifiers.

1. Correct the mistakes with the bold articles in the text.

(Chữa lỗi bằng những từ in đậm trong văn bản.)

MOON’S BEST FRIEND

Photographer Ben Moon has made the / an emotional short film about 1a best friend he’s ever had: 2 the dog called Denali. Denali was just two years old when Ben rescued him from an animal shelter. They spent nearly fifteen years together, travelling around 3 United States in 4 thecamper van, going to the beach and spending time with friends. And when Ben was getting over 5 the serious illness, Denali was constantly by his side, sleeping on his hospital bed. 6A film won two awards at a festival in 7 the Colorado, and has taken the internet by storm with its moving story of the close friendship Ben and Denali shared for so long.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cách sử dụng mạo từ

*The:

- Đề cập đến đối tượng lần 2.

- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.

- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.

- Trước so sánh nhất

*A/an:

- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.

- Nói về công việc của ai đó.

*Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a best friend => the best friend

- Trước dạng so sánh nhất “best” (tốt nhất) phải dùng mạo từ “the”

2. the dog => a dog

- Đối tượng nhắc đến lần đầu phải dùng mạo từ “a”

3. United States => the United States

Trường hợp đặc biệt, trước “United States” phải là mạo từ “the”.

4. the camper van => a camper van

- Đối tượng nhắc đến lần đầu phải dùng mạo từ “a”

5. the serious illness => a serious illness

- Đối tượng nhắc đến lần đầu phải dùng mạo từ “a”

6. A film => The film

- Đối tượng nhắc đến lần hai phải dùng mạo từ “the”

7. the Colorado => Colorado

- Trước danh từ chỉ tên riêng nên không dùng mạo từ.

Bài hoàn chỉnh

MOON’S BEST FRIEND

Photographer Ben Moon has made an emotional short film about 1the best friend he’s ever had: 2 a dog called Denali. Denali was just two years old when Ben rescued him from an animal shelter. They spent nearly fifteen years together, travelling around 3 the United States in 4 acamper van, going to the beach and spending time with friends. And when Ben was getting over 5 a serious illness, Denali was constantly by his side, sleeping on his hospital bed. 6The film won two awards at a festival in 7 Colorado, and has taken the internet by storm with its moving story of the close friendship Ben and Denali shared for so long.

Tạm dịch

NGƯỜI BẠN TỐT NHẤT CỦA MẶT TRĂNG

Nhiếp ảnh gia Ben Moon đã thực hiện một bộ phim ngắn đầy cảm xúc về người bạn thân nhất mà anh từng có: chú chó tên là Denali. Denali mới hai tuổi khi Ben giải cứu cậu khỏi nơi trú ẩn động vật. Họ đã bên nhau gần mười lăm năm, đi du lịch vòng quanh nước Mỹ trên một chiếc xe cắm trại, đi biển và dành thời gian cho bạn bè. Và khi Ben lâm bệnh hiểm nghèo, Denali đã thường xuyên ở bên cạnh, ngủ trên giường bệnh. Bộ phim đã giành được hai giải thưởng tại liên hoan phim ở Colorado và đã gây bão trên mạng với câu chuyện cảm động về tình bạn thân thiết mà Ben và Denali đã chia sẻ bấy lâu nay.


Bài 2

2 Complete the sentences with a/an, the or - (no article).

(Hoàn thành câu với a/an, the hoặc - (không có mạo từ).)

1 ___ film we just watched must be ___ worst I’ve seen!

2 She works as ___ volunteer, helping ___ elderly.

3 Although I don’t generally like ___ cats, I like ___ one next door.

4 Just put ___ shopping on ___ table over there, will you?

5 We met ___ family from ___ Caribbean at the carnival.

6 ___ first camping trip I went on wasn’t in ___ Europe.

7 My dad’s got ___ new job, but ___ job is in another city.

8 I’ve got ___ idea: why don’t we get ___ takeaway later?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cách sử dụng mạo từ

*The:

- Đề cập đến đối tượng lần 2.

- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.

- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.

- Trước so sánh nhất

*A/an:

- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.

- Nói về công việc của ai đó.

*Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.

Answer - Lời giải/Đáp án

1 The film we just watched must be the worst I’ve seen!

(Bộ phim chúng ta vừa xem chắc hẳn là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem!)

2 She works as a volunteer, helping the elderly.

(Cô ấy làm tình nguyện viên, giúp đỡ người già.)

3 Although I don’t generally like cats, I like the one next door.

(Mặc dù tôi thường không thích mèo nhưng tôi thích con mèo kế bên nhà.)

4 Just put the shopping on the table over there, will you?

(Bạn có thể đặt đồ mua sắm lên bàn đằng kia được không?)

5 We met a family from the Caribbean at the carnival.

(Chúng tôi gặp một gia đình đến từ vùng Caribe tại lễ hội hóa trang.)

6 The first camping trip I went on wasn’t in Europe.

(Chuyến cắm trại đầu tiên tôi tham gia không phải ở Châu Âu.)

7 My dad’s got a new job, but the job is in another city.

(Bố tôi có công việc mới nhưng công việc đó ở thành phố khác. )

8 I’ve got an idea: why don’t we get a takeaway later?

(Tôi có một ý tưởng: sao lát nữa chúng ta không mua đồ mang về nhỉ?)


Bài 3

3 Choose the best options (a, b or c) to complete the sentences.

(Chọn các phương án đúng nhất (a, b hoặc c) để hoàn thành câu.)

1 The forecast says there will be just ___ rain at the weekend.

a little

b a little

c a lot of

2 ___ the best music I’ve heard is on this album.

a Some of

b Both of

c Several of

3 ___ of my shirts needs washing!

a Every

b Every one

c All

4 ___ drivers follow the new driving regulations.

a Some of

b None

c Few

5 I wouldn’t recommend ___ of the cafés in town.

a none

b either

c every one

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b

a little: rất ít

b a little: một ít

c a lot of: nhiều

The forecast says there will be just a little rain at the weekend.

(Dự báo cho biết cuối tuần sẽ có mưa nhỏ.)

Chọn b

2. a

a Some of: một vài

b Both of: cả hai

c Several of: một số

Some of the best music I’ve heard is on this album.

(Một số bản nhạc hay nhất tôi từng nghe đều nằm trong album này.)

Chọn a

3. b

a Every: mỗi

b Every one: mỗi một

c All: tất cả

Every one of my shirts needs washing!

(Mỗi chiếc áo sơ mi của tôi đều cần được giặt!)

Chọn b

4. c

a Some of: một vài

b None: không

c Few: rất ít

Few drivers follow the new driving regulations.

(Rất ít tài xế tuân thủ các quy định lái xe mới.)

Chọn c

Advertisements (Quảng cáo)

5. b

a none: không

b either: hoặc bất kì

c every one: mỗi một

I wouldn’t recommend either of the cafés in town.

(Tôi sẽ không giới thiệu một trong những quán cà phê trong thị trấn.)

Chọn b


Bài 4

4 Choose the option that is not possible in each sentence.

(Chọn phương án không thể thực hiện được trong mỗi câu.)

1 ___ of these scarves would be a good present for Leo.

a Either

b Both

c Every

2 ___ her friends was at home when she called.

a Every one of

b None

c None of

3 There’s ___ time before the next lesson begins.

a little

b few

c a little

4 ___ of us agreed that the exercise was impossible.

a Every

b Each

c Every one

5 Let’s buy ___ these cakes for the picnic.

a both

b a few of

c several

6 She organised ___ of her books into alphabetical order.

a every

b all

c every one

7 ___ buddy movies are popular in the USA.

a Some

b Many

c A lot

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c

a Either + of: hoặc

b Both of: cả hai

c Every: mỗi => không đứng trước “of”

Either / Both of these scarves would be a good present for Leo

(Một trong hai / Cả hai chiếc khăn này sẽ là một món quà tuyệt vời cho Leo)

Chọn c

2. b

a Every one of: mỗi một

b None: không => theo sau phải có “of”

c None of: không ai

Every one of / None of her friends was at home when she called.

(Mọi người trong số / Không ai trong số bạn bè của cô ấy có mặt ở nhà khi cô ấy gọi điện.)

Chọn b

3. b

a little: rất ít + danh từ không đếm được

b few: rất ít + danh từ đếm được số nhiều

c a little: ít + danh từ không đếm được

“time” (thời gian) là danh từ không đếm được.

There’s little / a little time before the next lesson begins.

(Còn rất ít thời gian trước khi bài học tiếp theo bắt đầu.)

Chọn b

4. a

a Every: mỗi => không đứng trước “of”

b Each: mỗi

c Every one: mỗi một

Each / Every one of us agreed that the exercise was impossible.

(Mỗi người trong chúng tôi đều đồng ý rằng bài tập này là không thể.)

Chọn a

5. c

a both: cả hai

b a few of: một vài

c several: một vài => theo sau phải có “of”trước “these”

Let’s buy both / a few of these cakes for the picnic.

(Hãy mua cả hai / một vài chiếc bánh này cho chuyến dã ngoại nhé.)

Chọn c

6. a

a every: mỗi => không đứng trước “of”

b all: tất cả

c every one: từng cái một

She organised all / every one of her books into alphabetical order.

(Cô ấy sắp xếp tất cả / từng cuốn sách của mình theo thứ tự bảng chữ cái.)

Chọn a

7. c

a Some: một vài

b Many: nhiều

c A lot: nhiều => theo sau phải có “of”

Some / Many buddy movies are popular in the USA.

(Một vài / Nhiều bộ phim về bạn thân rất nổi tiếng ở Mỹ.)

Chọn c


Bài 5

5 Complete the sentences with the words below. There are two extra words.

(Hoàn thành câu với các từ dưới đây. Có thêm hai từ nữa.)

1 It was a pretty boring party as there were so _______ people there.

2 Dan got every _______ of the answers right in yesterday’s homework.

3 I only have _______ little cash-could you lend me some?

4 She tried on five pairs of shoes, but _______ of them fitted.

5 ‘Would you prefer orange or apple juice?’ ‘I don’t mind - I like _______ of them.’

6 The forecast says there’ll be _______ sunshine today.

Answer - Lời giải/Đáp án

1 It was a pretty boring party as there were so few people there.

(Đó là một bữa tiệc khá nhàm chán vì có quá ít người ở đó.)

2 Dan got every one of the answers right in yesterday’s homework.

(Dan đã làm đúng mọi câu trả lời trong bài tập về nhà ngày hôm qua.)

3 I only have a little cash-could you lend me some?

(Tôi chỉ có một ít tiền mặt - bạn có thể cho tôi mượn một ít được không?)

4 She tried on five pairs of shoes, but none of them fitted.

(Cô ấy đã thử năm đôi giày nhưng không có chiếc nào vừa vặn.)

5 ‘Would you prefer orange or apple juice?’ ‘I don’t mind - I like both of them.’

(‘Bạn thích nước cam hay nước táo?’ ‘Tôi không phiền - tôi thích cả hai.’)

6 The forecast says there’ll be no sunshine today.

(Dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ không có nắng.)


Bài 6

6 Complete the text with one word in each gap.

(Hoàn thành đoạn văn với một từ trong mỗi chỗ trống.)

In 1 _____ recent survey, two thousand British men and women were asked about their friendships. The women turned out to be twice as good at making friends for life, with one in three saying that their best friend was someone they had met at school. In contrast, only one in six men were best friends with 2 _____ school friend. Although the men had between fifty and a hundred Facebook friends and fifty friends’ numbers in their phones, they only had a 3 _____ close friends - on average, about five. 4 _____ sexes admitted to having at least one person in their friendship group they couldn’t stand; although not quite as 5 _____ men as women confessed to this, it was still a surprising 13%! 6 _____ survey concluded that all 7 _____ us can expect to have fewer close friends as we get older, with only about three.

Answer - Lời giải/Đáp án

*Giải thích:

(1), (2): đứng trước danh từ đếm được số ít, nhắc đến lần đầu tiên => mạo từ “a”

(3): “few” (rất ít) đứng trước danh từ đếm được số nhiều “friends” (bạn bè).

(4): “both” (cả hai)

(5): cấu trúc so sánh bằng với danh từ đếm được số nhiều “as + many + Ns/es + as”

(6): đối tượng “survey”(cuộc khảo sát) được nhắc đến lần hai => mạo từ “the”

Bài hoàn chỉnh

In 1 a recent survey, two thousand British men and women were asked about their friendships. The women turned out to be twice as good at making friends for life, with one in three saying that their best friend was someone they had met at school. In contrast, only one in six men were best friends with 2 a school friend. Although the men had between fifty and a hundred Facebook friends and fifty friends’ numbers in their phones, they only had a 3 few close friends - on average, about five. 4 Both sexes admitted to having at least one person in their friendship group they couldn’t stand; although not quite as 5 many men as women confessed to this, it was still a surprising 13%! 6 The survey concluded that all 7 of us can expect to have fewer close friends as we get older, with only about three.

Tạm dịch

Trong một cuộc khảo sát gần đây, hai nghìn đàn ông và phụ nữ Anh được hỏi về tình bạn của họ. Những người phụ nữ này tỏ ra giỏi gấp đôi trong việc kết bạn suốt đời, với 1/3 nói rằng bạn thân nhất của họ là người họ đã gặp ở trường. Ngược lại, cứ sáu người đàn ông thì chỉ có một người là bạn thân với bạn cùng trường. Mặc dù đàn ông có từ 50 đến 100 bạn bè trên Facebook và 50 số điện thoại của bạn bè nhưng họ chỉ có rất ít bạn thân - trung bình là khoảng 5 người. Cả hai giới đều thừa nhận trong nhóm bạn của mình có ít nhất một người không chịu nổi; mặc dù không có nhiều đàn ông như phụ nữ thú nhận điều này nhưng con số này vẫn là 13% đáng ngạc nhiên! Cuộc khảo sát kết luận rằng tất cả chúng ta đều có thể sẽ có ít bạn thân hơn khi lớn lên, chỉ có khoảng ba người.

Advertisements (Quảng cáo)