Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening Unit 8 Review – Units Review – SBT Tiếng Anh 12...

Listening Unit 8 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: What does the man think about getting news from social media? (Người đàn ông nghĩ gì khi nhận được tin tức từ mạng xã...

Giải và trình bày phương pháp giải Listening - Unit 8 Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. What does the man think about getting news from social media? (Người đàn ông nghĩ gì khi nhận được tin tức từ mạng xã hội?)

A. much faster than newspaper (nhanh hơn nhiều so với báo)

B. not as reliable as newspaper (không đáng tin cậy như tờ báo)

C. cheaper than newspaper (rẻ hơn báo)

2. What does the woman mostly use social media for? (Người phụ nữ chủ yếu sử dụng mạng xã hội để làm gì?)

A. making phone calls (gọi điện thoại)

B. reading the news (đọc tin tức)

C. messaging friends (nhắn tin cho bạn bè)

3. Why doesn’t the girl listen to the radio? (Tại sao cô gái không nghe radio?)

A. It’s not working. (Nó không hoạt động.)

B. It’s not popular now. (Bây giờ nó không phổ biến.)

C. It’s not exciting. (Nó không thú vị.)

4. Why does the boy post videos on social media every day? (Tại sao cậu bé đăng video lên mạng xã hội mỗi ngày?)

A. He wants to have fun. (Anh ấy muốn vui vẻ.)

B. He thinks he’s funny. (Anh ấy nghĩ mình hài hước.)

C. He wants to be an influencer. (Anh ấy muốn trở thành người có ảnh hưởng.)

5. How does the man get his daily news? (Người đàn ông nhận được tin tức hàng ngày bằng cách nào?)

A. the television (cái tivi)

B. the radio (đài phát thanh)

C. podcasts (podcast)

Bài nghe:

1.

A: Hi, there. I’m asking people about the media for a podcast.

B: Oh, yes.

A: Can I ask you? How do you get the news each day?

B: Well, I read the newspaper every day.

A: You don’t use social media to get the news.

B: No, the information from social media isn’t as reliable as newspapers.

2.

A: Hi, Miss. I’m making a podcast about the media.

B: Oh, I love podcasts. Go on.

A: Do you use social media?

B: Yes, of course I do.

A: What do you use it for?

B: I mostly use it to message my friends. It’s much more convenient than writing letters or making phone calls.

3.

A: Hi, can I ask you a quick question about the media for my podcast?

B: Sure.

A: Do you ever listen to the radio?

B: The radio? No, not at all. I don’t think I’ve ever listened to the radio before in my life.

A: Why that?

B: Well, it just isn’t as popular now as it was in the past.

4.

A: Hello. I’m making a podcast about how people use the media.

B: Yeah, okay.

A: What do you use social media for the most?

B: At the moment, I make as many funny videos as I can and post them on my feed every day.

A: Just for fun?

B: No, I want to become an influencer on social media, so I need to post content all the time.

5.

A: Hi sir, could I ask you a question about media for my podcast?

B: What’s a podcast?

A: I guess, it’s a bit like the radio, but it’s much easier to make than a radio show.

B: Oh okay, yes. Ask your question, young man.

A: What kind of media do you use to get your daily news?

B: I watch the TV, of course.

Tạm dịch:

1.

Advertisements (Quảng cáo)

A: Xin chào, đằng kia. Tôi đang hỏi mọi người về phương tiện truyền thông cho một podcast.

B: Ồ, vâng.

A: Tôi có thể hỏi bạn được không? Bạn nhận được tin tức mỗi ngày bằng cách nào?

B: À, tôi đọc báo hàng ngày.

A: Bạn không sử dụng mạng xã hội để nhận tin tức.

B: Không, thông tin từ mạng xã hội không đáng tin cậy như báo chí.

2.

A: Xin chào cô. Tôi đang làm một podcast về truyền thông.

B: Ồ, tôi thích podcast. Đi tiếp.

A: Bạn có sử dụng mạng xã hội không?

B: Vâng, tất nhiên là tôi biết.

A: Bạn dùng nó để làm gì?

B: Tôi chủ yếu dùng nó để nhắn tin cho bạn bè. Nó thuận tiện hơn nhiều so với việc viết thư hay gọi điện thoại.

3.

A: Xin chào, tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi nhanh về phương tiện truyền thông cho podcast của tôi không?

B: Chắc chắn rồi.

A: Bạn có bao giờ nghe radio không?

B: Đài phát thanh à? Không hoàn toàn không. Tôi không nghĩ mình đã từng nghe radio trước đây trong đời.

Đáp: Tại sao vậy?

B: À, bây giờ nó không còn phổ biến như trước nữa.

4.

A: Xin chào. Tôi đang tạo một podcast về cách mọi người sử dụng phương tiện truyền thông.

B: Ừ, được rồi.

A: Bạn sử dụng mạng xã hội để làm gì nhiều nhất?

B: Hiện tại, tôi tạo nhiều video hài hước nhất có thể và đăng chúng lên nguồn cấp dữ liệu của mình mỗi ngày.

A: Chỉ để cho vui thôi à?

B: Không, tôi muốn trở thành người có ảnh hưởng trên mạng xã hội nên tôi cần đăng nội dung mọi lúc.

5.

A: Xin chào ông, tôi có thể hỏi ông một câu về phương tiện truyền thông cho podcast của tôi không?

B: Podcast là gì?

A: Tôi đoán là nó hơi giống radio nhưng dễ thực hiện hơn nhiều so với chương trình radio.

B: Ồ được rồi, vâng. Hãy đặt câu hỏi đi, chàng trai trẻ.

A: Bạn sử dụng loại phương tiện nào để nhận tin tức hàng ngày?

B: Tất nhiên là tôi xem TV.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. C

3. B

4. C

5. A

1. What does the man think about getting news from social media? => B. not as reliable as newspaper

(Người đàn ông nghĩ gì khi nhận được tin tức từ mạng xã hội? => B. không đáng tin cậy bằng báo)

Thông tin chi tiết: No, the information from social media isn’t as reliable as newspapers.

(Không, thông tin từ mạng xã hội không đáng tin cậy như báo chí.)

2. What does the woman mostly use social media for? => C. messaging friends.

(Người phụ nữ chủ yếu sử dụng mạng xã hội để làm gì? => C. nhắn tin cho bạn bè)

Thông tin chi tiết: I mostly use it to message my friends. It’s much more convenient than writing letters or making phone calls.

(Tôi chủ yếu dùng nó để nhắn tin cho bạn bè. Nó thuận tiện hơn nhiều so với việc viết thư hay gọi điện thoại.)

3. Why doesn’t the girl listen to the radio? => B. It’s not popular now.

(Tại sao cô gái không nghe radio? => B. Bây giờ nó không còn phổ biến nữa.)

Thông tin chi tiết: Well, it just isn’t as popular now as it was in the past.

(Chà, bây giờ nó không còn phổ biến như trước nữa.)

4. Why does the boy post videos on social media every day? => C. He wants to be an influencer.

(Tại sao cậu bé đăng video lên mạng xã hội mỗi ngày? => C. Anh ấy muốn trở thành người có ảnh hưởng.)

Thông tin chi tiết: No, I want to become an influencer on social media, so I need to post content all the time.

(Không, tôi muốn trở thành người có ảnh hưởng trên mạng xã hội nên tôi cần đăng nội dung mọi lúc.)

5. How does the man get his daily news? => A. the television

(Người đàn ông nhận được tin tức hàng ngày bằng cách nào? => A. cái tivi)

Thông tin chi tiết: What kind of media do you use to get your daily news?/I watch the TV, of course.

(Bạn sử dụng loại phương tiện nào để nhận tin tức hàng ngày?/Tất nhiên là tôi xem TV.)

Advertisements (Quảng cáo)