Đọc lại văn bản Vọng nguyệt (Ngắm trăng) trong SGK Ngữ văn 12, tập hai (tr. 37) và trả lời các câu hỏi:
Câu 1
Tra từ điển và giải thích nghĩa của yếu tố vọng (trong nhan đề bài thơ). Hãy tìm một số từ ghép Hán Việt có chứa yếu tố vọng (nêu khoảng ba từ cho mỗi nghĩa chính của yếu tố này).
“vọng” được hiểu theo hai nghĩa:
+ Ngắm nhìn, vọng về: chỉ hành động nhìn về một hướng nào đó, có thể là vọng về một nơi xa hoặc có thể là ngắm nhìn cảnh vật. Ví dụ: tầm vọng, vọng cảnh, vọng nguyệt,...
+ Yếu tố này thể hiện ý nghĩa kỳ vọng hoặc mong đợi một điều gì đó xảy ra trong tương lai. Ví dụ: kì vọng, hi vọng, trông vọng,...
Câu 2
Nhan đề bài thơ (Vọng nguyệt), ngoài cách dịch phổ biến là Ngắm trăng, còn có một cách dịch khác là Ngóng trăng (xem thêm: Nhiều tác giả, Văn bản tác phẩm Hán Nôm trong nhà trường, NXB Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2018, tr. 242). Hãy so sánh hai cách dịch trên và nêu ý kiến của bạn.
Ngắm trăng: nhấn mạnh hành động cụ thể của việc nhìn hoặc quan sát ánh trăng. Nó gợi đến sự tập trung vào vẻ đẹp của trăng, như là một hành động chủ động và thưởng thức.
Ngóng trăng: nhấn mạnh sự mong đợi hoặc kỳ vọng liên quan đến ánh trăng. “Ngóng” có thể gợi đến sự trông chờ lâu dài, thể hiện sự khao khát hoặc nỗi lòng chờ đợi, mang một sắc thái cảm xúc sâu lắng hơn. Nó không chỉ đơn thuần là hành động nhìn mà còn thể hiện sự kỳ vọng, mong mỏi trăng hoặc một điều gì đó liên quan đến ánh trăng.
Sự lựa chọn giữa "Ngắm trăng” và "Ngóng trăng” phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của bản dịch. Nếu bài thơ mang một màu sắc cảm xúc và tâm trạng sâu lắng, "Ngóng trăng” sẽ phản ánh đúng hơn tinh thần của tác phẩm. Ngược lại, nếu bài thơ chủ yếu tập trung vào hành động quan sát trực tiếp, thì "Ngắm trăng” là một cách dịch phù hợp và rõ ràng hơn.
Câu 3
Advertisements (Quảng cáo)
Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đối trong hai câu sau của bài thơ.
- Các từ chỉ người (nhân, thi gia) và các từ chỉ trăng (nguyệt) đặt ở hai đầu, ở giữa là cửa nhà tù (song). Cấu trúc đối này đã làm nổi bật tình cảm mãnh liệt giữa người và trăng, nổi bật sự gắn bó thân thiết của một mối quan hệ từ lâu đã trở thành tri kỉ (Bác với trăng).
Câu 4
Sự hoán đổi giữa chủ thể ngắm (khán) và khách thể (đối tượng của động thái ngắm) trong hai câu sau đã thể hiện sự chuyển hoá vị thế của nhân vật trữ tình như thế nào?
Ở câu đầu, chủ thể ở đây là “nhân” (người) và khách thể là “minh nguyệt” (ánh trăng). Hành động “khán” (nhìn) của chủ thể được thực hiện đối với khách thể là ánh trăng. Ở đây, nhân vật trữ tình đang nhìn hoặc quan sát ánh trăng từ xa, tức là ánh trăng trở thành đối tượng của sự chú ý.
Ở câu sau, chủ thể đã chuyển từ “Nhân” sang “Nguyệt” (ánh trăng). “Nguyệt” giờ đây là chủ thể thực hiện hành động “khán” (nhìn), còn “thi gia” (nhà thơ) trở thành khách thể của ánh trăng. Điều này có nghĩa là ánh trăng đang nhìn về phía “thi gia,” tức là ánh trăng giờ đây là một chủ thể có khả năng quan sát nhà thơ.
Sự chuyển hóa này làm nổi bật mối quan hệ cảm xúc và đồng cảm sâu sắc giữa con người và thiên nhiên. Việc ánh trăng trở thành chủ thể và nhân vật trữ tình trở thành khách thể gợi mở một chiều sâu mới trong cách hiểu mối quan hệ này, phản ánh sự gắn bó và tương tác tinh tế giữa hai bên.
Câu 5
Bạn cảm nhận như thế nào về đời sống tâm hồn của nhà thơ được thể hiện trong tác phẩm Vọng nguyệt?
Hình ảnh Bác hiện lên trong bài thơ nổi bật ở khía cạnh người chiến sĩ không chút bận tâm về gông cùm, đói rét, … Trước khó khăn, Bác vẫn giữ được phong thái ung dung, tự tại. Bài thơ còn thể hiện nổi bật tâm hồn nghệ sĩ của Bác Hồ, một tâm hồn luôn rộng mở với thiên nhiên.