Câu hỏi/bài tập:
Hãy so sánh ưu và nhược điểm của các phương pháp bảo quản thủy sản.
Vận dụng kiến thức về bảo quản thủy sản.
So sánh |
Bảo quản lạnh |
Làm khô |
Phương pháp muối |
Ưu điểm |
+ Hiệu quả cao: Ức chế vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản (từ vài ngày đến vài tháng). + Giữ nguyên chất lượng: Giữ được hương vị, độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng của thủy sản. + Có nhiều phương pháp: Lựa chọn phù hợp với từng loại thủy sản và điều kiện cụ thể (lạnh tươi, đông lạnh, cấp đông). |
+ Đơn giản, dễ thực hiện: Phương pháp truyền thống, dễ áp dụng cho nhiều loại thủy sản. + Tiết kiệm chi phí: Không cần thiết bị chuyên dụng, ít tốn năng lượng. Advertisements (Quảng cáo) + Bảo quản lâu dài: Có thể bảo quản trong thời gian dài nếu được thực hiện đúng cách. |
+ Đơn giản, dễ thực hiện: Phương pháp truyền thống, dễ áp dụng cho nhiều loại thủy sản. + Tiết kiệm chi phí: Không cần thiết bị chuyên dụng, ít tốn năng lượng. + Bảo quản lâu dài: Có thể bảo quản trong thời gian dài nếu được thực hiện đúng cách. + Khử trùng: Muối có khả năng diệt vi sinh vật, giúp bảo quản thủy sản tốt hơn. |
Nhược điểm |
+ Chi phí cao: Cần thiết bị chuyên dụng (tủ lạnh, kho lạnh) và tiêu hao năng lượng. + Hạn chế về thời gian bảo quản: Không thể bảo quản vĩnh viễn, chất lượng giảm dần theo thời gian. + Có thể làm thay đổi chất lượng: Ảnh hưởng đến độ giòn dai, kết cấu của thủy sản nếu bảo quản không đúng cách. |
+ Làm thay đổi chất lượng: Ảnh hưởng đến hương vị, độ tươi ngon, giá trị dinh dưỡng và độ giòn dai của thủy sản. + Mất nước: Khối lượng thủy sản giảm đi đáng kể sau khi làm khô. + Yêu cầu điều kiện thích hợp: Cần có đủ ánh nắng mặt trời hoặc máy sấy để làm khô. |
+ Làm thay đổi hương vị: Tăng độ mặn, ảnh hưởng đến hương vị ban đầu của thủy sản. + Làm thay đổi chất lượng: Ảnh hưởng đến độ giòn dai, kết cấu của thủy sản. + Hạn chế đối với người có bệnh: Không phù hợp với người có bệnh tim mạch, huyết áp cao. |