Trang chủ Lớp 12 Soạn văn 12 Kết nối tri thức Soạn bài Đời muối Văn 12 Kết nối tri thức tập 2:...

Soạn bài Đời muối Văn 12 Kết nối tri thức tập 2: Tiến trình lịch sử đã được tác giả tóm lược như thế nào? Trong tiến trình lịch sử đó, theo tác giả...

Sử dụng tri thức cá nhân để trả lời yêu cầu của đề bài. Soạn văn Trước khi đọc ; Trong khi đọc: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 6; Sau khi đọc: 1, 2, 3, 4, 5, Kết nối đọc, viết - Soạn bài Đời muối SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức - Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin. Ngoài cách tiếp cận lịch sử thông thường qua các cuộc chiến tranh, qua sự biến đổi và tiếp nối của các triều đại, các cuộc cách mạng...

Trước khi đọc

Ngoài cách tiếp cận lịch sử thông thường qua các cuộc chiến tranh, qua sự biến đổi và tiếp nối của các triều đại, các cuộc cách mạng,… người ta có thể tiếp cận lịch sử bằng những cách nào khác.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Sử dụng tri thức cá nhân để trả lời yêu cầu của đề bài.

Answer - Lời giải/Đáp án

Ngoài cách tiếp cận lịch sử truyền thống qua các cuộc chiến tranh, sự biến đổi và tiếp nối của các triều đại, các cuộc cách mạng, v.v., còn có nhiều cách tiếp cận khác để khám phá quá khứ và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta. Sau đây là một số phương pháp tiếp cận lịch sử khác:

- Lịch sử qua đời sống thường nhật: Xem xét các lễ hội truyền thống, phong tục tập quán để hiểu về văn hóa và tín ngưỡng của người dân,...

- Lịch sử qua văn học nghệ thuật: Phân tích các tác phẩm văn học, thơ ca, nhạc họa để hiểu về tâm tư, nguyện vọng, và quan điểm của con người trong các thời kỳ lịch sử khác nhau,...

- Lịch sử qua khảo cổ học: Phân tích các di vật khảo cổ như di chỉ, đồ vật, hài cốt để hiểu về đời sống vật chất và tinh thần của người xưa,...

- Lịch sử qua các phương tiện truyền thông: Xem phim tài liệu, chương trình truyền hình về lịch sử để có cái nhìn trực quan và sinh động về quá khứ,...


Trong khi đọc 1

Chú ý đến các mốc thời gian và sự kiện chính

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản, tìm ra các mốc thời gian và sự kiện có trong văn bản.

Answer - Lời giải/Đáp án

-Mốc thời gian:

+ khoảng 11.000 trước công nguyên

+ Khi các dòng sông băng tan chảy, những cánh đồng ngũ cốc hoang dã rông lớn dần xuất hiện.

+ Vào khoảng 8000 trước Công nguyên

+ Từ năm 9750 trước Công nguyên

+ Năm 1970

-Các sự kiện

+ Sói A-xi-a- tích một loài thú săn mồi hung dữ tuy kích thước nhỏ bé nhưng sẵn sàng ăn thịt cả con người nếu có cơ hội, dần bị con người kiểm soát do được cho ăn và huấn luyện từ khi còn là con non

+ Khi các dòng sông băng tan chảy, những cánh đồng ngũ cốc hoang dã rông lớn dần xuất hiện.

+ Phụ nữ vùng Cận Đông bắt đầu gieo trồng hạt ngũ cốc hoang trên những cánh đồng đã được khai khẩn.

+ Một đoàn thám hiểm đã tìm thấy những dấu tích để lại của rau trồng, bao gồm đậu, củ mã thầy và dưa chuột.


Trong khi đọc 2

Tìm ra mối liên hệ giữa các sự kiện, dấu mốc lịch sử với số phận của muối

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản, chú ý cách tác giả dẫn đoạn và tách đoạn trong bài.

Answer - Lời giải/Đáp án

Mối liên hệ giữa các sự kiện, dấu mốc lịch sử với số phận của muối

*Muối là một khoáng chất có tầm quan trọng to lớn trong lịch sử loài người. Nó được sử dụng như một loại gia vị, chất bảo quản thực phẩm, tiền tệ và thậm chí là vũ khí. Do đó, số phận của muối luôn gắn liền với các sự kiện và dấu mốc lịch sử quan trọng.

*Dưới đây là một số ví dụ về mối liên hệ giữa các sự kiện, dấu mốc lịch sử với số phận của muối:

- Chiến tranh Peloponnesian (431 - 404 TCN):

+ Chiến tranh Peloponnesian là một cuộc chiến tranh kéo dài 27 năm giữa Athens và Sparta.

+ Do Athens kiểm soát các tuyến đường biển, họ có thể áp đặt thuế muối cao lên các thành bang khác.

+Điều này dẫn đến sự bất mãn và góp phần gây ra chiến tranh.

-Đế chế La Mã (27 TCN - 476 CN):

+Đế chế La Mã sử dụng muối như một loại tiền tệ.

+Lương của lính La Mã được trả bằng muối, do đó muối được gọi là "salarium” (tiền lương).

+Việc sản xuất và buôn bán muối được nhà nước La Mã kiểm soát chặt chẽ.

- Con đường Tơ lụa (thế kỷ 2 TCN - thế kỷ 15):

+Con đường Tơ lụa là một mạng lưới các tuyến đường thương mại kết nối châu Á, châu Âu và châu Phi.

+Muối là một trong những mặt hàng quan trọng được buôn bán dọc theo Con đường Tơ lụa.

+Việc buôn bán muối thúc đẩy sự giao lưu văn hóa và kinh tế giữa các nền văn minh khác nhau.

- Cách mạng Pháp (1789 - 1799):

+Trong Cách mạng Pháp, giá muối tăng cao do chính phủ áp đặt thuế cao.

+Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt muối và sự bất mãn trong dân chúng.

+”March of the Women” (Cuộc diễu hành của phụ nữ) vào năm 1789 là một sự kiện quan trọng trong Cách mạng Pháp, được thúc đẩy bởi sự thiếu hụt muối.

+Mahatma Gandhi và phong trào Salt March (1930):

Năm 1930, Mahatma Gandhi dẫn đầu phong trào Salt March ở Ấn Độ để phản đối thuế muối của chính phủ Anh.

Phong trào này là một bước ngoặt quan trọng trong phong trào độc lập của Ấn Độ.

-Kết luận: Mối liên hệ giữa các sự kiện, dấu mốc lịch sử với số phận của muối cho thấy tầm quan trọng của muối trong lịch sử loài người. Muối không chỉ là một loại gia vị đơn thuần, mà còn là một mặt hàng quan trọng có ảnh hưởng đến kinh tế, chính trị và xã hội.


Trong khi đọc 3

Tìm câu chủ đề của đoạn văn

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Vận dụng tri thức Ngữ văn đã được học để tìm ra câu chủ đề trong văn bản.

Answer - Lời giải/Đáp án

“ Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất”.


Trong khi đọc 4

Chú ý giọng điệu, thái độ của tác giả

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản, chú ý các từ ngữ miêu tả thái độ, giọng điệu của tác giả.

Answer - Lời giải/Đáp án

-Sự kinh ngạc và thán phục: Tác giả tràn đầy sự kinh ngạc và thán phục trước sức mạnh và tầm quan trọng của muối. Ông mô tả nó như một "chất kỳ diệu” và "món quà của các vị thần”.

-Sự tôn trọng đối với thế giới tự nhiên: Tác giả có sự tôn trọng sâu sắc đối với thế giới tự nhiên và các lực lượng tạo ra muối. Ông mô tả các đầm lầy muối và rừng thông như những nơi đẹp đẽ và bí ẩn.

-Mối quan tâm đến môi trường: Tác giả quan tâm đến tác động môi trường của sản xuất muối. Ông cảnh báo về những nguy cơ phá rừng và ô nhiễm.

-Ý thức xã hội: Tác giả nhận thức được tầm quan trọng về mặt xã hội và kinh tế của muối. Ông thảo luận về vai trò của muối trong thương mại, chiến tranh và chế độ nô lệ.

-Chủ nghĩa nhân văn: Cuối cùng, tác giả là một nhà nhân văn tin tưởng vào sức mạnh của con người để vượt qua nghịch cảnh. Ông kết thúc cuốn sách với thông điệp hy vọng cho tương lai.


Trong khi đọc 5

Tìm các từ khóa và chủ đề trong đoạn văn.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Vận dụng tri thức Ngữ văn để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Answer - Lời giải/Đáp án

-Từ khóa: địa chất học hiện đại, thiên niên kỉ, biểu tượng của sự giàu có, đơn vị tiền tệ

-Câu chủ đề: “ Trước khi được địa chất học hiện đại tiết lộ, trong suốt chiều dài lịch sử mọi người cho đến thế kỉ XX, muối được săn lùng, mua bán và tranh giành gắt gao.


Advertisements (Quảng cáo)

Trong khi đọc 6

Chú ý những chi tiết thể hiện lập trường, quan điểm của tác giả.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản, vận dụng tư duy tổng hợp, tổng hợp lại các chi tiết được thể hiện trong bài.

Answer - Lời giải/Đáp án

-Lựa chọn từ ngữ: Những từ mà tác giả lựa chọn có thể tiết lộ niềm tin và giá trị của họ. Ví dụ, một tác giả tin rằng chiến tranh là sai trái có thể sử dụng những từ như "dã man” và "phi nhân đạo” để mô tả nó, trong khi một tác giả ủng hộ chiến tranh có thể sử dụng những từ như "cần thiết” và "anh hùng”.

-Mô tả: Cách một tác giả mô tả một cái gì đó có thể cho thấy thái độ của họ đối với nó. Ví dụ, một tác giả đồng cảm với một nhân vật có thể mô tả họ chi tiết và tập trung vào những phẩm chất tích cực của họ, trong khi một tác giả chỉ trích một nhân vật có thể mô tả họ dưới một ánh sáng tiêu cực hơn hoặc tập trung vào những sai sót của họ.

-Đối thoại: Đối thoại trong một văn bản cũng có thể tiết lộ lập trường và quan điểm của tác giả. Ví dụ, một tác giả tin vào bình đẳng giới có thể viết những nhân vật thách thức vai trò giới truyền thống, trong khi một tác giả phân biệt giới tính có thể viết những nhân vật củng cố những vai trò đó.

-Cốt truyện: Cốt truyện của một câu chuyện cũng có thể truyền tải thông điệp của tác giả. Ví dụ, một câu chuyện về một nhân vật vượt qua nghịch cảnh có thể gợi ý rằng tác giả tin vào sức mạnh của sự kiên trì, trong khi một câu chuyện về một nhân vật cuối cùng bị đánh bại có thể gợi ý rằng tác giả tin rằng cuộc sống là không công bằng.


Sau khi đọc 1

Tiến trình lịch sử đã được tác giả tóm lược như thế nào? Trong tiến trình lịch sử đó, theo tác giả, muối đóng vai trò gì?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản, vận dụng khả năng tổng hợp kiến thức để thực hiện yêu cầu

Answer - Lời giải/Đáp án

-Tóm tắt tiến trình lịch sử:

+ Thứ tự thời gian: Tác giả thường trình bày các sự kiện lịch sử theo thứ tự thời gian, nêu bật những sự kiện và bước ngoặt quan trọng. Họ có thể sử dụng ngày tháng, chuyển tiếp như "sau đó” hoặc "vào năm sau” và các từ sắp xếp như "đầu tiên”, "thứ hai” và "tiếp theo” để biểu thị thứ tự các sự kiện.

+ Nguyên nhân và kết quả: Tác giả có thể giải thích mối quan hệ giữa các sự kiện, cho thấy cách một sự kiện dẫn đến sự kiện tiếp theo. Họ có thể sử dụng các từ nối nhân quả như "vì”, "kết quả là” và "để cho” để biểu thị các mối quan hệ nhân quả.

+ Xác định những nhân vật và sự kiện quan trọng: Tác giả thường xác định những người, trận chiến hoặc sự kiện quan trọng đã định hình tiến trình lịch sử. + Họ có thể cung cấp mô tả ngắn gọn về những nhân vật và sự kiện này và giải thích ý nghĩa của chúng.

-Đánh giá tác động của các sự kiện lịch sử: Tác giả có thể phân tích hậu quả lâu dài của các sự kiện lịch sử, cho thấy cách chúng ảnh hưởng đến tương lai. Họ có thể sử dụng các cụm từ như "dẫn đến”, "góp phần vào” và "có tác động lâu dài” để mô tả tác động của các sự kiện lịch sử.

-Phân tích vai trò của các yếu tố cụ thể:

+ Giải thích tầm quan trọng của yếu tố: Họ nêu bật ý nghĩa của yếu tố trong bối cảnh của tiến trình lịch sử. Điều này có thể liên quan đến việc mô tả giá trị kinh tế, ý nghĩa văn hóa hoặc vai trò chính trị của nó.

+ Cung cấp ví dụ: Họ có thể cung cấp các ví dụ cụ thể về cách yếu tố được sử dụng hoặc tác động đến tiến trình lịch sử. Điều này có thể liên quan đến việc mô tả các tuyến đường thương mại, thực hành văn hóa hoặc xung đột chính trị liên quan đến yếu tố.

+ Phân tích ảnh hưởng của yếu tố: Họ có thể thảo luận về tác động lâu dài của yếu tố đối với tiến trình lịch sử. Điều này có thể liên quan đến việc xem xét vai trò của nó trong việc định hình các cấu trúc xã hội, hệ thống kinh tế hoặc cảnh quan chính trị.

-Vai trò của muối: Trước khi được địa chất học hiện đại tiết lộ, trong suốt chiều dài lịch sử mọi người cho đến thế kỉ XX, muối được săn lùng, mua bán và tranh giành gắt gao.


Sau khi đọc 2

Dữ liệu được tác giả sử dụng là dữ liệu sơ cấp hay thứ cấp? Bạn cảm thấy như thế nào về mức độ đáng tin cậy của dữ liệu.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Vận dụng tri thức Ngữ văn tìm ra các ngữ liệu được tác giả sử dụng và đưa ra lời nhận xét.

Answer - Lời giải/Đáp án

-Dữ liệu sơ cấp: Dữ liệu này được thu thập trực tiếp bởi nhà nghiên cứu thông qua các phương pháp như khảo sát, phỏng vấn, thí nghiệm hoặc quan sát. Nó là nguyên bản và chưa được công bố hoặc phân tích trước đây.

-Dữ liệu thứ cấp: Dữ liệu này được thu thập và phân tích bởi người khác ngoài nhà nghiên cứu. Nó đến từ các nguồn đã xuất bản như sách, bài báo hoặc hồ sơ lịch sử và đã được giải thích hoặc thao tác bởi những người khác.

-Đánh giá độ tin cậy của dữ liệu

+ Chuyên môn của tác giả: Xem xét kiến thức, kinh nghiệm và mối liên hệ của tác giả với các tổ chức uy tín.

+ Danh tiếng của nguồn: Đánh giá độ tin cậy và danh tiếng của các nguồn được tác giả sử dụng.

+ Sự nhất quán với các nguồn khác: So sánh thông tin được trình bày với những gì được biết từ các nguồn đáng tin cậy khác.

+ Tính minh bạch của phương pháp luận: Đánh giá mức độ rõ ràng của lời giải thích của tác giả về phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.

-Quy trình phân tích:

+ Xác định nguồn dữ liệu: Xác định các nguồn thông tin được tác giả sử dụng, chẳng hạn như sách, bài báo hoặc hồ sơ lịch sử.

+ Đánh giá độ tin cậy của nguồn: Đánh giá độ tin cậy và danh tiếng của từng nguồn bằng cách sử dụng các yếu tố được đề cập ở trên.

+ Phân tích cách sử dụng dữ liệu: Xem xét cách tác giả đã sử dụng dữ liệu, xem xét liệu nó có được trình bày chính xác, công bằng và không có thành kiến hay không.

-Rút ra kết luận: Dựa trên phân tích của bạn, hãy xác định độ tin cậy tổng thể của dữ liệu được sử dụng trong văn bản.


Sau khi đọc 3

Phân tích và đánh giá cách trình bày dữ liệu của tác giả trong văn bản trên.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kĩ văn bản, vận dụng khả năng phân tích để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Answer - Lời giải/Đáp án

-Nguồn dữ liệu: Xác định các nguồn thông tin được tác giả sử dụng, chẳng hạn như sách, bài báo, hồ sơ lịch sử hoặc kinh nghiệm cá nhân. Đánh giá độ tin cậy và danh tiếng của các nguồn này.

-Lựa chọn dữ liệu: Đánh giá sự lựa chọn dữ liệu của tác giả. Dữ liệu có liên quan đến chủ đề và câu hỏi nghiên cứu không? Nó có cung cấp một đại diện toàn diện và cân bằng cho vấn đề này không?

-Trình bày dữ liệu: Xem xét cách tác giả trình bày dữ liệu. Nó được tổ chức rõ ràng và logic? Các công cụ trực quan được sử dụng hiệu quả để nâng cao sự hiểu biết?

-Phân tích dữ liệu: Đánh giá cách giải thích và phân tích dữ liệu của tác giả. Tác giả có rút ra kết luận hợp lý từ dữ liệu không? Có những giải thích hoặc cách hiểu thay thế nào được xem xét?

-Trích dẫn dữ liệu: Đánh giá cách tác giả sử dụng trích dẫn và tài liệu tham khảo. Các nguồn được trích dẫn và ghi nhận đúng cách? Có danh sách tài liệu tham khảo hay không?

-Bằng cách xem xét cẩn thận các yếu tố này, bạn có thể có được sự hiểu biết toàn diện về cách trình bày dữ liệu của tác giả và những điểm mạnh và điểm yếu của nó.


Sau khi đọc 4

Góc nhìn và quan điểm của tác giả về lịch sử có gì độc đáo.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Vận dụng tri thức Ngữ văn để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Answer - Lời giải/Đáp án

Tác giả có cách nhìn mới mẻ về một hiện tượng đáng bị lên án đang diễn ra trong cuộc sống đương thời. Từ đó tác giả đưa ra những liên tưởng, chiêm nghiệm thú vì muối mà cũng có cuộc đời như con người, và muối trong thời kì đó còn quý giá hơn cả con người. Từ đó tác giả đưa ra những lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục người đọc khám phá về lịch sử con người từ xa xưa và cuộc sống của họ lúc bấy giờ.


Sau khi đọc 5

Theo bạn, tác giả muốn gửi thông điệp gì qua văn bản.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Vận dụng tri thức Ngữ văn đã được học và tư duy suy luận để thực hiện yêu cầu đề bài.

Answer - Lời giải/Đáp án

Tác giả sử dụng biểu tượng “muối” để đại diện cho giá trị được đặt vào cuộc sống của con người đầy sinh động và thú vị. Biểu tượng này đã góp phần khắc họa sâu sắc những sự kiện lịch sử và miêu tả thực tế khắc nghiệt của cuộc sống với những thói xa hoa, lãng phí, Qua đó cho ta thấy sự bóc lột và đau khổ của người lao động nghèo về một thời kì đen tối khi giá trị con người bị chà đạp.


Trong khi đọc 6

Nếu cần một nhan đề khác cho văn bản, bạn sẽ đặt nhan đề gì?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Sử dụng tri thức vốn có của bạn để thực hiện yêu cầu.

Answer - Lời giải/Đáp án

Kiếp muối, Kiếp người, Đời ai? …


Kết nối đọc - viết

Thời nay, nhân loại không còn xung đột với nhau vì tranh giành muối, nhưng vẫn còn rất nhiều cuộc chiến tranh và xung đột xảy ra nhằm tranh giành kim cương, dầu mỏ, đất hiếm, nguồn nước…, Bạn nghĩ gì về vấn đề này? Hãy viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Nêu quan điểm của bản thân

Dựa vào kĩ năng viết đoạn văn đã được học

Answer - Lời giải/Đáp án

Mặc dù nhân loại đã vượt qua giai đoạn tranh giành muối, ngày nay, chúng ta vẫn chứng kiến vô số cuộc chiến tranh và xung đột bùng nổ do sự cạnh tranh gay gắt về các nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá như kim cương, dầu mỏ, đất hiếm, nguồn nước... Điều này cho thấy bản chất tham lam và ích kỷ của con người vẫn tồn tại dai dẳng. Thay vì hợp tác và chia sẻ nguồn tài nguyên chung một cách bền vững, con người lại vướng vào vòng xoáy tranh giành, dẫn đến những hậu quả tàn khốc về môi trường, kinh tế và xã hội. Việc khai thác tài nguyên quá mức đang đẩy Trái Đất đến bờ vực suy thoái. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên, biến đổi khí hậu là những thách thức to lớn mà nhân loại phải đối mặt. Hơn nữa, xung đột tranh giành tài nguyên còn gieo rắc đau thương và mất mát cho con người. Chiến tranh, bạo lực, di dời, đói kém... là những hệ quả bi thảm của lòng tham vô đáy. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay góp sức của tất cả mọi người. Cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm và hợp lý. Đồng thời, cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế để quản lý và khai thác tài nguyên một cách bền vững, đảm bảo lợi ích chung cho toàn nhân loại. Chỉ khi con người thay đổi tư duy và hành động, hướng đến sự phát triển bền vững, chúng ta mới có thể xây dựng một tương lai hòa bình và thịnh vượng cho thế hệ mai sau.