Pronunciation 1
Homophones
(Từ đồng âm)
1. Listen and repeat the following homophones.
(Nghe và lặp lại các từ đồng âm sau.)
1 |
to |
two |
2 |
there |
their |
3 |
where |
wear |
4 |
board |
bored |
5 |
hour |
our |
6 |
allowed |
aloud |
7 |
know |
no |
8 |
right |
write |
Từ đồng âm là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và ý nghĩa khác nhau.
1 |
to /tuː/: đến |
two /tuː/: số 2 |
2 |
there /ðeə(r)/: có |
their /ðeə(r)/: của họ |
3 |
where /weə(r)/: ở đâu |
wear /weə(r)/: mặc |
4 |
board /bɔːd/: cái bảng |
bored /bɔːd/: chán |
5 |
hour /ˈaʊə(r)/: giờ |
our /ˈaʊə(r)/: của chúng ta |
6 |
allowed /əˈlaʊ/: cho phép |
aloud /əˈlaʊ/: lớn tiếng |
7 |
know /nəʊ/: biết |
no /nəʊ/: không |
8 |
right /raɪt/: đúng |
write /raɪt/: viết |
Pronunciation 2
2. Choose the correct words to complete the sentences. Listen and repeat. Then practise saying the sentences in pairs.
(Chọn từ đúng để hoàn thành câu. Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)
1. There are more than two/to types of robots.
2. We want to know wear/where AI technologies are used today.
3. There/Their have been some worries about AI taking over the world.
4. Robots can work for long ours/hours without feeling tired.
5. We have no/know idea about the future of AI in space exploration.
to /tuː/: đến |
two /tuː/: số 2 |
where /weə(r)/: ở đâu |
wear /weə(r)/: mặc |
there /ðeə(r)/: có |
their /ðeə(r)/: của họ |
hour /ˈaʊə(r)/: giờ |
our /ˈaʊə(r)/: của chúng ta |
know /nəʊ/: biết |
no /nəʊ/: không |
1. There are more than two types of robots.
(Có nhiều hơn hai loại robot.)
2. We want to know where AI technologies are used today.
(Chúng tôi muốn biết ngày nay công nghệ AI được sử dụng ở đâu.)
3.There have been some worries about AI taking over the world.
(Đã có một số lo ngại về việc AI chiếm lĩnh thế giới.)
4. Robots can work for long hours without feeling tired.
(Robot có thể làm việc nhiều giờ mà không cảm thấy mệt mỏi.)
5. We have no idea about the future of AI in space exploration.
(Chúng ta không biết gì về tương lai của AI trong việc khám phá không gian.)
Vocabulary 1
Science and technology
(Khoa học và công nghệ)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. advanced (adj) |
a. a computer programme that can have a conversation with a human being, usually over the Internet |
2. chatbot (n) |
b. to examine the nature or structure of something |
3. artificial intelligence (n) |
c. modern and recently developed |
4. programme (v) |
Advertisements (Quảng cáo) d. to tell a machine to operate in a specific way |
5. analyse (v) |
e. the study and development of computer systems that can copy human behaviour |
1. c |
2. a |
3. e |
4. d |
5. b |
1 - c. advanced (adj): modern and recently developed
(tiên tiến: hiện đại và mới phát triển)
2 - a. chatbot (n): a computer programme that can have a conversation with a human being, usually over the Internet
(chatbot: một chương trình máy tính có thể trò chuyện với con người, thường là qua Internet)
3 - e. artificial intelligence (n): the study and development of computer systems that can copy human behaviour
(trí tuệ nhân tạo: nghiên cứu và phát triển hệ thống máy tính có thể sao chép hành vi của con người)
4 - d. programme (v): to tell a machine to operate in a specific way
(lập trình: yêu cầu máy hoạt động theo một cách cụ thể)
5 - b. analyse (v): to examine the nature or structure of something
(phân tích: xem xét bản chất hoặc cấu trúc của cái gì đó)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the correct forms of the words from 1.
(Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1.)
1. _________ is now part of our everyday lives.
2. With its human-like appearance and ability to walk and talk, Sophia is considered the most _________ robot in the world.
3. Robots must be _________ to perform human-like activities
4. This programme uses students’ answers to _________ their language proficiency.
5. Many businesses use _________ to offer real-time customer support.
1.Artificial intelligence is now part of our everyday lives.
(Trí tuệ nhân tạo hiện là một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Giải thích: trước động từ “to be” cần chủ ngữ => điền danh từ. Danh từ AI (trí tuệ nhân tạo) phù hợp nhất với nghĩa của câu.
2. With its human-like appearance and ability to walk and talk, Sophia is considered the most advanced robot in the world.
(Với ngoại hình giống con người cùng khả năng đi lại và nói chuyện, Sophia được coi là robot tiên tiến nhất thế giới.)
Giải thích: cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài “the most” + tính từ + danh từ”, chỗ trống cần điền là tính từ.
3. Robots must be programmed to perform human-like activities.
(Robot phải được lập trình để thực hiện các hoạt động giống con người.)
Giải thích: Câu bị động với động từ khuyết thiếu: must be + V3/ed
4. This programme uses students’ answers to analyze their language proficiency.
(Chương trình này sử dụng câu trả lời của học sinh để phân tích trình độ ngôn ngữ của họ.)
Giải thích: sau giới từ “to” điền động từ nguyên thể
5. Many businesses use chatbots to offer real-time customer support.
(Nhiều doanh nghiệp sử dụng chatbot để hỗ trợ khách hàng theo thời gian thực.)
Giải thích: sau động từ “use” + danh từ.
Grammar 1
Active and passive causatives
(Thể cầu khiến chủ động và bị động)
1. Rewrite the sentences using active or passive causatives.
(Viết lại câu sử dụng thể cầu khiến chủ động hoặc bị động.)
1. A robot cleans my house every day.
(Robot dọn dẹp nhà tôi mỗi ngày.)
=> I _______________________________.
2. My dad arranged for someone to repair our robot vacuum cleaner.
(Bố tôi đã sắp xếp người sửa chữa máy hút bụi robot của chúng tôi.)
=> My dad __________________________.
3. The shop arranged for a robot to put together our furniture in 10 minutes.
(Cửa hàng đã sắp xếp một robot để lắp ráp đồ đạc của chúng tôi trong 10 phút.)
=> We _____________________________.
4. They will upgrade his computer to improve its performance.
(Họ sẽ nâng cấp máy tính của anh ấy để cải thiện hiệu suất của nó.)
=> He______________________________.
- Thể cầu khiến chủ động được sử dụng với nghĩa là ‘khiến ai đó làm điều gì đó’.
+ Cấu trúc:
have + someone + bare infinitive
get + someone + to-infinitive
+ Ví dụ:
The Al expert had his assistant activate the new robot.
(Chuyên gia AI đã nhờ trợ lý của mình kích hoạt robot mới.)
I will get more people tojoin the technology club.
(Tôi sẽ rủ thêm nhiều người tham gia câu lạc bộ công nghệ.)
- Thể cầu khiến bị động được sử dụng với nghĩa là ‘làm cho việc gì đó được thực hiện’.
+ Cấu trúc: have/get + something + past participle
+ Ví dụ: The Al expert had/got the new robot activated.
(Chuyên gia Al đã kích hoạt robot mới.)
1. I have a robot clean my house every day.
(Tôi nhờ một con robot dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.)
Giải thích: have + someone + bare infinitive
2. My dad had someone repair our robot vacuum cleaner.
(Bố tôi đã nhờ người sửa chữa máy hút bụi robot của chúng tôi.)
Giải thích: have + someone + bare infinitive
3. We had a robot put together our furniture in 10 minutes.
(Chúng tôi đã nhờ một robot lắp ráp đồ đạc trong 10 phút.)
Giải thích: have + someone + bare infinitive
4. He will have/get his computer upgraded to improve its performance.
(Chiếc máy tính của anh ấy sẽ được nâng cấp để cải thiện hiệu suất.)
Giải thích: have/get + something + past participle
Grammar 2
2. Work in pairs. Make predictions about applications of robots in the future, using causatives.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra dự đoán về các ứng dụng của robot trong tương lai bằng cách sử dụng thể cầu khiến.)
Examples: (Ví dụ)
People will have robots do all the delivery services for them.
(Con người sẽ nhờ robot làm tất cả các dịch vụ giao hàng cho họ.)
People will have all dangerous jobs done by robots.
(Con người sẽ nhờ robot làm làm mọi công việc nguy hiểm.)
People will have robots do the difficult experiments.
(Con người sẽ nhờ robot thực hiện những thí nghiệm khó khăn.)
People will have surgeries done by advanced robots.
(Con người sẽ được phẫu thuật bởi những robot tiên tiến.)