Trang chủ Lớp 2 SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends (National Edition - Chân trời sáng tạo) Review 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends: (Bà...

Review 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends: (Bà có trong phòng ngủ không? )...

Trả lời Bài 1, 2, 3, 4, 6, 6 Review 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends - Review 2. Giải Review 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends (National Edition) (Bà có trong phòng ngủ không?)

Bài 1

1. Write.

(Viết.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. I go to school by car. (Tôi đến trường bằng ô tô.)

2. I go to school by boat. (Tôi đến trường bằng thuyền.)

3. I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng buýt.)

4. I go to school by bike. (Tôi đến trường bằng xe đạp.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Bob

2. John

3. Amy

4. Lisa


Bài 2

2. Look at the picture again. Write.

(Nhìn lại bức tranh. Viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Jack walk to school. (Jack đi bộ đến trường.)

Bob go to school by car. (Bob đến trường bằng ô tô.)

John go to school by boat. (John đến trường bằng thuyền.)

Amy go to school by bus. (Amy đến trường bằng buýt.)

Lisa go to school by bike. (Lisa đến trường bằng xe đạp.)


Bài 3

3. Write.

(Viết.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

bird: con chim

book: quyển sách

ball: quả bóng, banh

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Where’s the ball?

(Quả bóng ở đâu?)

It’s under the slide.

(Nó ở dưới cầu trượt.)

Advertisements (Quảng cáo)

2. Where’s the bird?

(Con chim ở đâu?)

It’s in the tree.

(Nó ở trong cái cây.)

3. Where’s the book?

(Quyển sách ở đâu?)

It’s on the slide

(Nó ở trên cầu trượt.)


Bài 4

4. Write.

(Viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.Is Grandpa in the bedroom?

(Bà có trong phòng ngủ không?)

2.She’s in the dining room.

(Bà ở trong phòng ăn.)

3.Where’s Billy?

(Billy ở đâu?)

4.Is he in the kitchen?

(Anh ấy ở trong nhà bếp phải không?)


Bài 5

5. Write.

(Viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.zebra(ngựa vằn)

2. box(cái hộp)

3. yogurt(sữa chua)

4. wall(bức tường)

5. buzz(tiếng vo vo của sâu bọ)


Bài 6

6. Look and color.

(Nhìn và tô màu.)

Advertisements (Quảng cáo)