Hướng dẫn làm bài 1, 2 trang 11 SGK Tiếng Anh lớp 2 Cánh dièu - Unit 1: Stories - Tiếng Anh 2 Explore Our World
Bài 1. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
- a crown: vương miện
- a king: vua, đức vua
- a queen: nữ hoàng, hoàng hậu
- a princess: công chúa
- a prince: hoàng tử
- a friend: người bạn, bạn
- a frog: con ếch
- sad: buồn
- happy: vui, hạnh phúc
Bài 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- a crown: vương miện
Advertisements (Quảng cáo)
- a king: vua, đức vua
- a queen: nữ hoàng, hoàng hậu
- a princess: công chúa
- a prince: hoàng tử
- a friend: người bạn, bạn
- a frog: con ếch
- sad: buồn
- happy: vui, hạnh phúc
Từ vựng
1. crown” vương miện” /kraʊn/”
2. king” vua, đức vua” /kɪŋ/”
3. queen” nữ hoàng, hoàng hậu” /kwiːn/”
4. princess” công chúa” /ˌprɪnˈses/”
5. prince” hoàng tử” /prɪns/”
6. friend” người bạn, bạn” /frend/”
7. frog” con ếch” /frɒɡ/”
8. sad” buồn” /sæd/”
9. happy” vui, hạnh phúc” /ˈhæpi/”