Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh 2 - Explore Our World Giải bài 1 – 9 trang 2, 3, 4 SGK Tiếng Anh...

Giải bài 1 - 9 trang 2, 3, 4 SGK Tiếng Anh 2 Cánh diều: Unit 0 Getting Started...

Hướng dẫn giải bài tập 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 trang 2, 3, 4 SGK Tiếng Anh lớp 2 Explore Our World. Unit 0: Getting Started - Explore Our World 2 (Cánh diều)

Bài 1. Look and Listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

Answer - Lời giải/Đáp án

- an elephant: con voi

- a frog: con ếch

- a monkey: con khỉ

- a parrot: con vẹt

Bài 2. Listen. Draw lines

(Nghe và vẽ đường tương ứng.) 

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!

Bài 3. Listen and say

(Nghe và nói.) 

A: Hello. I’m Fred. What’s your name?

(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)

B: Hi. I’m Sally. How are you?

(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)

A: I’m fine, thanks. How are you?

(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)

B: I’m fine, thank you.

(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)

A: Goodbye.

(Tạm biệt.)

B: Bye.

(Tạm biệt.)

Bài 4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!

Bài 5. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

- book: quyển sách

- crayon: bút chì màu

2.

- paper: tờ giấy

- chair: ghế

3.

- eraser: cục tẩy

- table: bàn

4.

- pencil: bút chì

- eraser: cục tẩy

5.

- crayon: bút chì màu

- chair: ghế

6.

-pen: bút mực

- school: trường học

Bài 6. Listen and say. Talk

(Nghe và nói. Nói.) 

A: What is it?

Advertisements (Quảng cáo)

(Đó là gì vậy?)

B: It’s a pen.

(Đó là một chiếc bút mực.)

Bài 7. Listen and circle

(Nghe và khoanh chọn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!

Bài 8. Point and say

(Chỉ và nói.) 

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My teddy bear!

(Con gấu bông của tôi!)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My doll!

(Búp bê của tôi!)

2.

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My balloon!

(Bóng bay của tôi!)

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My ball!

(Quả bóng của tôi!)

3.

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My car!

(Ô tô của tôi!)

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My robot!

(Người máy của tôi!)

4.

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My train!

(Tàu hỏa của tôi!)

 A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My kite!

(Con diều của tôi!)

Bài 9. Listen and say. Talk

(Nghe và nói. Nói chuyện.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Is it a robot?

(Nó có phải là người máy không?)

B: No it isn’t.

(Không, không phải vậy.)

A: Is it a doll?

(Nó có phải là một con búp bê không?)

B: Yes, it is.

(Đúng vậy.)

Advertisements (Quảng cáo)