Giải bài tập phần Vocabulary - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 Explore Our World. Bài 1, 2 trang 17 SGK Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều
Bài 1. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
- bananas: quả chuối
- bread: bánh mì
- milk: sữa
- cookies: bánh quy
- water: nước
- orange juice: nước cam
- rice: gạo
- chicken: thịt gà
- noodles: mì
Bài 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- bananas: quả chuối
- bread: bánh mì
Advertisements (Quảng cáo)
- milk: sữa
- cookies: bánh quy
- water: nước
- orange juice: nước cam
- rice: gạo
- chicken: thịt gà
- noodles: mì
Từ vựng
1. banana” quả chuối” /bəˈnɑːnə/”
2. bread” bánh mì” /bred/”
3. milk” sữa” /mɪlk/”
4. cookie” bánh quy” /ˈkʊki/”
5. water” nước” /ˈwɔːtə(r)/”
6. orange juice” nước cam” /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/”
7. rice” gạo” /raɪs/”
8. chicken” thịt gà” /ˈtʃɪkɪn/”
9. noodle” mì” /ˈnuːdl/”