Phân tích và lời giải lesson Three: Sounds and letters – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2 . Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson Three:
Bài 1
1. Listen, point and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
- queen: nữ hoàng
- quite: yên lặng
- river: dòng sông
- rainbow: cầu vồng
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Tạm dịch:
Nữ hoàng đang yên lặng.
Nhìn ngắm cầu vồng. Nhìn ngắm dòng sông.
Bài 3
3. Stick and say.
(Dán và nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
- queen: nữ hoàng
- river: dòng sông
- rainbow: cầu vồng
Bài 4
4. Point to the letter Qq and Rr.
(Chỉ vào các chữ cái Qq và Rr.)
Từ vựng
1. queen : nữ hoàng
Spelling: /kwiːn/
2. quite : yên lặng, trật tự
Spelling: /kwaɪt/
3. river : dòng sông
Spelling: /ˈrɪvə(r)/
4. rainbow : cầu vồng
Spelling: /ˈreɪnbəʊ/