A
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
1. open your book
(mở sách ra)
2. close your book
(đóng sách lại)
3. hands up
(giơ tay lên)
4. hands down
(bỏ tay xuống)
B
B. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
1.
- Hello, everyone.
(Chào mọi người.)
- Hello teacher.
(Chào cô ạ.)
- Tom, open your book!
(Tom mở sách ra!)
- Yes, Teacher.
(Vâng, cô ạ.)
2.
- How many books?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
- I know, I know.
(Con biết, con biết.)
- Hands up.
(Giơ tay nào.)
- Yes, John.
(Mời, John.)
- Correct.
(Chính xác.)
3.
- Now, how many crayons?
(Còn bây giờ, có bao nhiêu cây bút chì màu?)
- Uuu… I know.
(Uuu… con biết.)
- No, hands down, children.
(Không, các con bỏ tay xuống.)
- Next, how many crayons?
Advertisements (Quảng cáo)
(Tiếp theo, có bao nhiêu cây bút chì màu?)
- Five crayons.
(5 cây bút chì màu.)
- Very good, Nick.
(Giỏi lắm, Nick.)
C
C. Sing
(Hát)
Open your book!
(Mở sách ra!)
Close your book!
(Đóng sách lại!)
Hands up!
(Giơ tay lên!)
Hands down!
(Bỏ tay xuống!)
D
D. Point, say and do.
(Chỉ, nói và làm theo.)
1. Open your book!
(Mở sách ra!)
2. Close your book!
(Đóng sách lại!)
3. Stand up!
(Đứng lên!)
4. Sit down!
(Ngồi xuống!)
5. Hands up!
(Giơ tay lên!)
6. Hands down!
(Bỏ tay xuống!)
E
E. Play “Simon says.”
(Trò chơi “Simon nói.”)
Simon says: “Open your book!
(Simon nói: “ Mờ sách ra!”)
Close your book!
(Đóng sách lại!)
Cách chơi: khi nào người nói ra lệnh câu có “Simon says” thì các bạn mới làm theo mệnh lệnh của người nói, không có “Simon says” thì các bạn không làm theo mệnh lệnh của người nói.
Loigiaihay.com