1. Hỏi và đáp về ví trí của một căn phòng trong ngôi nhà
Để hỏi về vị trí của một căn phòng nào đó trong ngôi nhà, các em sử dụng cấu trúc:
Where’s the + căn phòng? (… ở đâu vậy?)
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta có cấu trúc:
It’s here/there. (Nó ở đây/ở kia.)
Ví dụ:
Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu vậy?)
It’s here. (Nó ở đây.)
2. Hỏi và trả lời về vị trí của đồ vật trong phòng
Để hỏi về vị trí của đồ vật trong phòng, chúng ta có cấu trúc:
Where is/are the + danh từ? (…. ở đâu?)
*Lưu ý:
- is + danh từ số ít, danh từ không đếm được
- are + danh từ số nhiều
Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:
Advertisements (Quảng cáo)
It’s/They‘re + vị trí. (Nó/Chúng ở ….)
*Mở rộng: Một số giới từ chỉ vị trí:
- in: ở trong
- on: ở trên
- behind: ở phía sau
- in front of: ở phía trước
- under: ở dưới
- next to: ở bên cạnh
Ví dụ:
1.
Where is the TV? (Cái TV ở đâu?)
It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách.)
2.
Where are the chairs? (Những cái ghế ở đâu?)
They’re in the kitchen, next to the table. (Chúng ở trong phòng bếp, bên cạnh cái bàn.)