1. Hỏi và đáp về sở thích của ai đó
Để hỏi về sở thích của ai đó, các em sử dụng cấu trúc:
What is/What’s + your/his/her + hobby? (Sở thích của bạn/anh ấy/cô ấy là gì?)
Để trả lời, các em sử dụng một trong các cấu trúc:
I like + V-ing.(Mình thích ....)
She/He likes + V-ing.(Cô ấy/Anh ấy thích ...)
My/Her/His hobby is + V-ing.(Sở thích của mình/cô ấy/anh ấy là ...)
Ví dụ:
1. What’s your hobby? (Sở thích của cậu là gì?)
I like painting. (Mình thích vẽ.)
2. What’s his hobby? (Sở thích của anh ấy là gì?)
Advertisements (Quảng cáo)
His hobby is swimming. (Sở thích của anh ấy là bơi lội.)
2. Mở rộng: Hỏi và trả lời về nhiều sở thích
Hỏi:
What are + your/his/her + hobbies? (Những sở thích của cậu/anh ấy/cô ấy là gì?)
Trả lời:
I like + V-ing + and + V-ing.(Mình thích .... và ....)
She/He likes + V-ing and V-ing.(Cô ấy/Anh ấy thích ... và ....)
My/Her/His hobbies are + V-ing and V-ing.(Sở thích của mình/cô ấy/anh ấy là ... và ...)
Ví dụ:
What are her hobbies? (Những sở thích của cô ấy là gì?)
She likes cooking and singing. (Cô ấy thích nấu ăn và hát.)