Bài 1
1. Find, circle and match.
(Tìm, khoanh tròn, và nối.)
ear: tai
cook: nấu ăn
hand: bàn tay
nine: số 9
drawing: vẽ
Bài 2
2. Quiz time.
(Thời gian giải câu đố.)
Advertisements (Quảng cáo)
Cách chơi: 2 bạn điều khiển trò chơi, 1 bạn sẽ hỏi và 1 bạn sẽ đưa ra câu trả lời, (ví dụ; “What’s this? It’s an ear.”). Các bạn tham gia chơi sẽ chia làm 2 đội, lần lượt mỗi đội 1 bạn sẽ phải nghe câu hỏi và câu trả lời từ 2 bạn điều khiển trò chơi, tìm mẩu giấy có chứa nội dung được đọc (ví dụ: ví dụ tìm mẩu giấy có “What’s this? It’s an ear.”) , rồi bỏ vào hộp bên đội của mình. Đội nào hoàn thành nhanh hơn đội đó thắng
Bài 3
3. Look and match.
(Nhìn và nối.)
1 - c: eye (con mắt) - see (nhìn)
2 - d: ear (cái tai) - heard (nghe)
3 - b: nose (cái mũi) - smell (ngửi)
4 - e: hand (bàn tay) - touch (chạm vào)
5 - a: mouth (cái miệng) - taste (nếm)