Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 46 Global Success:...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 46 Global Success: (Nhìn, nghe và lặp lại). a. Let’s go to the art room...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 46 Global Success. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5, Bài 6. Nội dung trong Lesson 2, Unit 6: Our school Tiếng Anh 3 – Global Success: 1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and number. 5. Read and match. 6. Let’s play.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe  và lặp lại.)


a. 
Let’s go to the art room. (Chúng mình cùng đi đến phòng mỹ thuật nhé.)

    
OK, let’s go. (Được thôi, chúng ta cùng đi nào.)

b. 
Let’s go to the music room. (Chúng mình cùng đi đến phòng âm nhạc nhé.)

    
OK, let’s go. (Được thôi, chúng ta cùng đi nào.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Let’s go to the __.  (Chúng ta cùng đến __).

OK, let’s go. (Được thôi, chúng mình cùng đi nào.)

a.
Let’s go to the computer room. – 
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng tin học. – Được, đi thôi nào.)

b.
Let’s go to the art room. – 
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng mỹ thuật. – Được, đi thôi nào.)

c.
Let’s go to the music room. – 
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng nâm hạc. – Được, đi thôi nào.)

d.
Let’s go to the gym. – 
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng thể chất. – Được, đi thôi nào.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

+
Let’s go to the art room. –
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng mỹ thuật. – Được, đi thôi nào.)

+
Let’s go to the computer room. –
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng tin học. – Được, đi thôi nào.)

+
Let’s go to the music room. –
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng âm nhạc. – Được, đi thôi nào.)

+
Let’s go to the gym. –
OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng  thể chất. – Được, đi thôi nào.)


Advertisements (Quảng cáo)

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Bài nghe: 

1. A: Let’s go to the gym. (Hãy cùng đến phòng tập gym nào.)

    B: OK, let’s go. (Được, hãy cùng đi nào.)

2. A: I like drawing. (Mình thích vẽ.) 

    B: Me too. Let’s go to the art room. (Mình cũng thế. Hãy cùng đến phòng vẽ tranh nào.) 

3. A: Is that the computer room? (Đây có phải phòng máy tính không?) 

    B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) 

    A: Let’s go. (Cùng đi thôi.)

4. A: Let’s go to the music room. (Hãy cùng đến phòng âm nhạc nào.)

    B: OK, let’s go. (Được, đi thôi.) 

1.c     2. b.    3. d     4. a


Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

1 – d  2 – a 3 – b 4 – c

1 – d: Let’s go to the gym. 

(Hãy đi đến phòng thể chất.)

2 – a: Let’s go to the computer room. 

(Hãy đi đến phòng tin học.)

3 – b: 

A: Let’s go to the art room. (Hãy đi đến phòng mỹ thuật.)

B: Ok, let’s go. I like drawing. (Được, đi thôi nào. Tôi thích vẽ.)

4 – c:

A: Let’s go to the music room. (Hãy đi đến phòng âm nhạc.)

B: Ok, let’s go. (Được, đi thôi nào.)


Bài 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Guess the place (Trò chơi: Đoán địa điểm)

Cách chơi: Cô sẽ đưa ra gợi ý để học sinh đoán đó là ở đâu. Ví dụ, cô gợi ý là chúng ta thích đọc sách, chúng ta sẽ đi đến… “We like reading. Let’s go to the…”, các bạn sẽ đoán là thư viện “… the library.”. Bạn nào trả lời đúng thì cô nói “Correct!”, sai thì “Incorrect”.