1. Listen to the story and repeat. Act.
2. Listen and repeat.
Click here to listen
Script:
I’m swimming.
I’m not surfing.
He’s surfing.
He isn’t snorkeling.
We’re sailing.
They aren’t waterskiing.
Dịch:
Tôi đang bơi
Tôi không trượt ván
Anh ấy đang trượt ván.
Anh ấy không lặn
Chúng tôi đang lướt nước.
3. Read and write the number.
1. She’s windsurfing.
2. They’re snorkeling.
3. She’s waterskiing.
4. He’s kayaking.
5.They’re surfing.
Tạm dịch:
1. Cô ấy đang lướt bán buồm.
Advertisements (Quảng cáo)
2. Họ đang lặn.
3. Cô ấy đang lướt ván.
4. Anh ấy đang chèo xuồng.
5. Họ đang lướt sóng.
Hướng dẫn giải:
1 - e
2 - a
3 – b
4 – d
5 - c
4. Write. ‘s / isn’t / ‘re / aren’t
2. ‘re / aren’t
3. aren’t / ‘re
4. isn’t / ‘s
Dịch:
1. Anh ấy không đang ngủ.
Anh ấy đang ăn.
2. Họ đang chụp ảnh.
Họ đang không vẽ tranh.
3. Chúng tôi không đang bơi.
Chúng tôi đang lướt ván buồm.
4. Cô ấy đang không chơi bóng.
Cô ấy đang đọc sách.