Bài 1
1. Work in pairs. Take turns to describe and draw a family member.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau miêu tả và vẽ một thành viên trong gia đình.)
My mum is tall. She has long, brown hair. She has a round face and blue eyes.
(Mẹ tôi cao. Cô ấy có mái tóc dài, màu nâu. Cô ấy có khuôn mặt tròn và đôi mắt xanh.)
My younger sister is short. She has short hair. She has round face and brown eyes. She’s cute.
(Em gái tôi thấp. Em ấy có mái tóc ngắn. Em ấy có gương mặt tròn và đôi mắt nâu. Em ấy rất đáng yêu.)
Bài 2
2. Tell the class about your partner’s family member.
(Kể cho cả lớp về thành viên gia đình của đối tác của bạn.)
Bài 3
3. Read and match. Then say what the animals are.
(Đọc và nối. Sau đó nói những con vật là gì.)
1.
It is big. (Nó to.)
It has a long nose. (Nó có một cái mũi dài.)
Advertisements (Quảng cáo)
It has two big ears. (Nó có hai cái tai lớn.)
2.
It is small. (Nó nhỏ.)
It is yellow. (Nó màu vàng.)
It has two legs. (Nó có hai chân.)
3.
It is big. (Nó to.)
It has brown hair. (Nó có mái tóc nâu.)
It has a round face. (Nó có một khuôn mặt tròn.)
4.
It is small. (Nó nhỏ.)
It is yellow. (Nó màu vàng.)
It has no legs. (Nó không có chân.)
1-c |
2-d |
3-a |
4-b |
a. monkey (n): con khỉ
b. fish (n): con cá
c. elephant (n): con voi
d. bird (n): con chim