UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES
(Thời gian và những thói quen hằng ngày)
1. get up : (v phr.): thức dậy
Spelling: /gɛt ʌp/
Example: I get up at six.
Translate: Tôi thức dậy lúc 6 giờ.
2. go to bed : (v phr.); đi ngủ
Spelling: /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/
Example: I go bed at 10 o’clock.
Translate: Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.
3. go to school : (v phr.): Đi học
Spelling: /ɡəʊ tuː skuːl /
Example: We go to school at 7.
Translate: Chúng tôi đến trường vào lúc 7 giờ.
4. have breakfast : (v phr.): Ăn sáng
Spelling: /hæv/ /ˈbrɛkfəst/
Example: When do you have breakfast?
Translate: Bạn ăn sáng vào lúc nào?
5. have lunch : (v phr.): ăn trưa
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /hæv/ /lʌnʧ/
Example: I often have lunch with my friends.
Translate: Tôi thường ăn trưa cùng bạn bè.
6. have dinner : (v phr.): ăn tối
Spelling: /hæv/ /ˈdɪnə/
Example: I always have dinner at home.
Translate: Tôi luôn ăn tối ở nhà.
7. at : (prep.): ở, tại, vào lúc, đang lúc, khi
Spelling: /ət/
Example: I get up at six.
Translate: Tôi thức dậy lúc 6 giờ.
8. pupil : (n): học sinh
Spelling: /ˈpjuːpl/
Example: My little sister is a pupil.
Translate: Em gái của tôi là một học sinh.
9. go out : (v phr.): đi ra ngoài
Spelling: /gəʊ aʊt/
Example: Please close the door as you go out.
Translate: Làm ơn đóng của lại khi bạn đi ra ngoài.