Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Explore English (Cánh diều) Preview – Unit 1. What's your favorite band? – Tiếng Anh 6...

Preview - Unit 1. What's your favorite band? - Tiếng Anh 6 Explore English: What’s your favorite (band/book)?...

Giải Bài A, Bài B, Bài C, Từ vựng Preview - Unit 1. What's your favorite band? - Tiếng Anh 6 - Explore English Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Preview – Unit 1. What’s your favorite band?

Bài A

A. Match. Write the words in the box under the pictures. Listen and check your answers.

(Viết từ trong khung dưới các bức tranh. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

movie singer band book TV show

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- movie: phim

- singer: ca sĩ

- band: ban nhạc

- book: sách

- TV show: chương trình truyền hình

Answer - Lời giải/Đáp án

1. TV show

2. band

3. book

4. singer

5. movie


Bài B

B. Listen to the questions. Circle the words you hear in each question. Then listen to the whole conversation and circle the students’ answers.

(Nghe các câu hỏi. Khoanh chọn các từ em nghe trong mỗi câu hỏi. Sau đó nghe cả bài hội thoại và khoanh chọn câu trả lời của các bạn học sinh.)

QUESTIONS

ANSWERS

1. What’s your favorite (movie/book)?

Divergent

Wolf Brother

The Hunger Games

2. Who’s your favorite (singer/band)?

Taylor Swift

Bruno Mars

Pharrell Williams

3. What’s your favorite (band/book)?

Maroon 5

One Direction

Imagine Dragons

4. What’s your favorite (TV show/movie)?

The X Factor

Glee

The Voice

5. What’s your favorite (movie/book)?

Godzilla

The Maze Runner

The Amazing Spider-Man

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!


Advertisements (Quảng cáo)

Bài C

C. Talk with a partner. Ask and answer the questions in B. Take turns.

(Nói với bạn của em. Hỏi và trả lời câu hỏi ở B. Thay phiên nhau.)

- What’s your favorite movie?

(Phim yêu thích của bạn là gì?)

- My favorite movie is The Maze Runner.

(Phim yêu thích của tôi là Giải mã mê cung.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: What’s your favorite book?

B: My favorite book is Divergent.

A: What’s your favorite TV show?

B: My favorite TV show is The voice.

A: Who’s your favorite singer?

B: My favorite singer is Taylor Swift.

A: What’s your favorite band?

B: My favorite band is One Direction.

Tạm dịch:

A: Sách yêu thích của bạn là gì?

B: Sách yêu thích của mình là Divergent.

A: Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?

B: Chương trình truyền hình yêu thích của mình là The voice.

A: Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?

B: Ca sĩ yêu thích của mình là Taylor Swift.

A: Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?

B: Ban nhạc yêu thích của mình là One Direction.


Từ vựng

1. movie : (n): phim

Spelling: /ˈmuːvi/

2. singer : (n): ca sĩ

Spelling: /ˈsɪŋə(r)/

3. band : (n): ban nhạc

Spelling: /bænd/

4. book : (n): sách

Spelling: /bʊk/

5. TV show : (n.p): chương trình truyền hình

Spelling: /ʃəʊ/