Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Explore English (Cánh diều) Preview – Unit 2. Monkeys Are Amazing! – Tiếng Anh 6 Explore...

Preview – Unit 2. Monkeys Are Amazing! - Tiếng Anh 6 Explore English: C. Talk with a partner. What’s your favorite animal on this page?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài A, Bài B, 3, Từ vựng Preview – Unit 2. Monkeys Are Amazing! - Tiếng Anh 6 – Explore English Array. Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Preview – Unit 2. C. Talk with a partner. What’s your favorite animal on this page?

Bài A

A. Listen. Number the animals.

(Nghe. Đánh số các động vật.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!


Bài B

B. Match. Write the words in the box under the animals. Listen and check.

(Nối. Viết các từ trong khung bên dưới các động vật. Nghe và kiểm tra.)

snake frog parrot monkey jaguar

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- snake: con rắn

- frog: con ếch

- parrot: con vẹt

- monkey: con khỉ

- jaguar: báo đốm

Answer - Lời giải/Đáp án

1. frog

2. jaguar

3. snake

4. parrot

5. monkey


Bài 3

C. Talk with a partner. What’s your favorite animal on this page?

(Nói với bạn. Động vật yêu thích của em ở trang này là gì?)

- What’s your favorite animal?

Advertisements (Quảng cáo)

(Động vật yêu thích của bạn là gì?)

- My favorite animal is the parrot.

(Động vật yêu thích của mình là con vẹt.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: What’s your favorite animal?

(Động vật yêu thích của bạn là gì?)

B: My favorite animal is the monkey.

(Động vật yêu thích của mình là con khỉ.)


Từ vựng

1. snake : (n): con rắn

Spelling: /sneɪk/

2. frog : (n): con ếch

Spelling: /frɒɡ/

3. parrot : (n): con vẹt

Spelling: /ˈpærət/

4. monkey : (n): con khỉ

Spelling: /ˈmʌŋki/

5. jaguar : (n): báo đốm

Spelling: /ˈdʒæɡjuə(r)/