Bài 1
will and won’t
1.Complete the sentences using the affirmative, negative or question form of will and one of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình thức khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn của will và một trong các động từ trong ngoặc.)
Mariam is in hospital. She won’t come on the school trip. (leave / come)
(Mariam đang ở bệnh viện. Cô ấy sẽ không đến chuyến đi của trường học.)
1 I think the weather in the jungle (have / be) hot again tomorrow.
2 Marek knows about survival skills. He (build / help) a good shelter for us all.
3 Charlie and Ted feel ill. They (go / climb) the trees with us later.
4 I’m sure they (win /walk) that race in the desert. They’re very fast.
5 You aren’t interested in survival so you (read / enjoy) this survival TV programme
6 What you (do/buy) when you leave school?
Câu khẳng định thì tương lai đơn
Cấu trúc: S + will/shall + V-inf
Câu phủ định thì tương lai đơn
Cấu trúc: S + will/shall + not + V-inf
Câu hỏi thì tương lai đơn
Cấu trúc: Will/Shall + S + V-inf ?
Câu trả lời:
Yes, S + will
No, S + will not (won’t)
Cách dùng thì tương lai đơn
Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai
Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Diễn đạt lời hứa
Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa
Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác
Dùng nhằm đưa ra một vài gợi ý
Dùng để hỏi xin lời khuyên
Dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả 1 giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai
1 won’t be |
2 will build |
3 will climb |
4 will win |
5 won’t enjoy |
6 will you do |
1 I think the weather in the jungle won’t be hot again tomorrow.
(Tôi nghĩ ngày mai thời tiết trong rừng sẽ không nóng nữa.)
2 Marek knows about survival skills. He will build a good shelter for us all.
(Marek biết về các kỹ năng sinh tồn. Anh ấy sẽ xây dựng một nơi trú ẩn tốt cho tất cả chúng ta.)
3 Charlie and Ted feel ill. They will climb the trees with us later.
(Charlie và Ted cảm thấy mệt. Họ sẽ đi trèo cây với chúng ta sau.)
4 I’m sure they will win that race in the desert. They’re very fast.
(Tôi chắc chắn rằng họ sẽ thắng cuộc đua đó trong sa mạc. Họ rất nhanh.)
5 You aren’t interested in survival so you won’t enjoy this survival TV programme.
(Bạn không quan tâm đến việc sinh tồn nên sẽ không thích chương trình truyền hình sinh tồn này)
6 What will you do when you leave school?
(Bạn sẽ làm gì khi tan học?)
Bài 2
will and won’t in the first conditional
2.Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
If we don’t take/ won’t take a water bottle, we are/’ll be thirsty.
(Nếu chúng ta không lấy vài chai nước, chúng ta sẽ bị khát.)
1 I look / ‘ll look for some food if you find /’ll find some drinking water.
2 She won’t watch / don’t watch that survival film if she feels / ‘ll feel tired.
3 If it will be / is very hot on holiday, they buy /’ll buy some cool clothes.
4 Will / Do you make dinner if I light / ‘ll light a fire?
5 If you’re / ‘ll be patient and determined, you win /’ll win the Desert Challenge.
6 If we buy /will buy a tent, do / will you come camping with us?
7 Will/ Do they build a shelter if we find /’lI find some big branches?
8 If she doesn’t bring / won’t bring a sleeping bag, she ‘s /’ll be cold at night.
Câu điều kiện loại 1 hoặc câu điều kiện nói chung thường sẽ có 2 mệnh đề. Một mệnh đề mô tả điều kiện "nếu", mệnh đề còn lại là mệnh đề chính "thì".
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V (s/es) |
S + will + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
S + will + động từ nguyên mẫu |
- Trong một số trường hợp, "will” có thể được thay thế bằng "must/should/have to/ought to/can/may".
- Câu điều kiện loại 1 có thể dùng "Unless + Thì hiện tại đơn” thay thế cho "If not + Thì hiện tại đơn".
- Mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau. Mệnh đề if thường được chia ở thì hiện tại đơn và mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.
1 ‘ll look for/find |
2 won’t watch/feels |
3 is/’ll buy |
4 Will/light |
5 ‘re/’ll win |
6 buy/will |
7 Will/find |
8 doesn’t bring/’ll be |
1 I’ll look for some food if you find some drinking water.
(Tôi sẽ tìm một số thức ăn nếu bạn tìm thấy một ít nước uống.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → ‘ll look for/find
2 She won’t watch that survival film if she feels tired.
(Cô ấy sẽ không xem bộ phim sinh tồn đó nếu cô ấy cảm thấy mệt mỏi.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → is/’ll buy
3 If it is very hot on holiday, they’ll buy some cool clothes.
(Nếu vào kỳ nghỉ mà trời rất nóng, họ sẽ mua một số quần áo mát mẻ.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề điều kiện, vế sau thuộc mệnh đề chính → won’t watch/feels
4 Will you make dinner if I light a fire?
(Bạn sẽ làm bữa tối nếu tôi nhóm lửa chứ?)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → Will/light
5 If you’re patient and determined, you’ll win the Desert Challenge.
(Nếu kiên nhẫn và quyết tâm, bạn sẽ chiến thắng Thử thách sa mạc.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → ‘re/’ll win
6 If we buy a tent, will you come camping with us?
(Nếu chúng tôi mua lều, bạn có đến cắm trại với chúng tôi không?)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → ‘buy/will
7 Will they build a shelter if we find some big branches?
(Họ sẽ xây một nơi trú ẩn nếu chúng ta tìm thấy một số cành cây lớn chứ?)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → Will/find
8 If she doesn’t bring a sleeping bag, she’ll be cold at night.
(Nếu cô ấy không mang theo túi ngủ, cô ấy sẽ bị lạnh vào ban đêm.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → doesn’t bring/’ll be
Bài 3
3.Complete the sentences using the correct form of the verbs.
(Viết các câu sử dụng dạng đúng của động từ)
eat feel not find listen to make see not swim |
If she makes a noise, the tiger will hear us.
(Nếu cô ấy gây ra tiếng động, con hổ sẽ nghe thấy chúng tôi.)
1 If he any animals, he’ll stay still.
2 They won’t survive if they water.
3 lf we have some free time, we radio.
4 I’ll wear sandals on the trip if I hot
5 lf we go near that dangerous river, I in it
6 She the food if she gets hungry.
Câu điều kiện loại 1 hoặc câu điều kiện nói chung thường sẽ có 2 mệnh đề. Một mệnh đề mô tả điều kiện "nếu", mệnh đề còn lại là mệnh đề chính "thì".
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V (s/es) |
S + will + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
S + will + động từ nguyên mẫu |
Advertisements (Quảng cáo)
- Trong một số trường hợp, "will” có thể được thay thế bằng "must/should/have to/ought to/can/may".
- Câu điều kiện loại 1 có thể dùng "Unless + Thì hiện tại đơn” thay thế cho "If not + Thì hiện tại đơn".
- Mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau. Mệnh đề if thường được chia ở thì hiện tại đơn và mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.
1 sees |
2 don’t find |
3 ‘ll listen to |
4 feel |
5 won’t swim |
6 ‘ll eat |
1 If he sees any animals, he’ll stay still.
(Nếu anh ta nhìn thấy bất kỳ con vật nào, anh ta sẽ đứng yên.)
Giải thích: từ cần điền thuộc mệnh đề điều kiện → sees
2 They won’t survive if they don’t find water.
(Chúng sẽ không sống sót nếu không tìm thấy nước.)
Giải thích: từ cần điền thuộc mệnh đề điều kiện → don’t find
3 lf we have some free time, we‘ll listen to radio.
(Nếu có thời gian rảnh, chúng ta sẽ nghe đài.)
Giải thích: từ cần điền thuộc mệnh đề chính → ‘ll listen to
4 I’ll wear sandals on the trip if I feel hot
(Tôi sẽ đi dép trong chuyến đi nếu tôi cảm thấy nóng)
Giải thích: từ cần điền thuộc mệnh đề điều kiện → feel
5 lf we go near that dangerous river, I won’t swim in it
(Nếu chúng ta đến gần con sông nguy hiểm đó, tôi sẽ không bơi trong đó)
Giải thích: từ cần điền thuộc mệnh đề chính → won’t swim
6 She‘ll eat the food if she gets hungry.
(Cô ấy sẽ ăn thức ăn nếu cô ấy đói.)
Giải thích: từ cần điền thuộc mệnh đề chính → ‘ll eat
Bài 4
must and should
4.Complete the sentences with should or must.
(Hoàn thành các câu với must hoặc should.)
San Francisco looks like an interesting city. Maybe we...should.... go there on holiday.
(San Francisco trông giống như một thành phố thú vị. Có lẽ chúng ta nên đến đó vào kỳ nghỉ.)
1 We be at the airport by 9:45, or we’ll miss the plane.
2 It’s quite warm. I think you wear a T-shirt.
3 That girl is very ill. She go to the hospital.
4 This ice cream is nice. Perhaps you try it.
5 You eat lots of fruit and vegetables. It’s always a good idea.
6 This football match is very important for our team. We win it!
7 You go to the new art gallery. Youll enjoy it.
8 You always show your passport at the airport. It’s the rule.
Should dùng để nói về bổn phận và nghĩa vụ, cho lời khuyên và nói ra những điều chúng ta nghĩ ai đó nên làm.
Không dùng should trong lời yêu cầu lịch sự.
Should được dùng để nói về những điều có thể xảy ra theo logic.
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Should có thể dùng để nói rằng ai đó mong đợi chuyện gì xảy ra. Must thường không dùng theo cách này.
1 must |
2 should |
3 must |
4 should |
5 should |
6 must |
7 should |
8 must |
1 We must be at the airport by 9:45, or we’ll miss the plane.
(Chúng ta phải có mặt tại sân bay trước 9:45, nếu không chúng ta sẽ bị lỡ máy bay.)
Giải thích: việc máy bay cất cánh đã được định sẵn, không thể thay đổi, nhất định phải đến trước giờ bay → must
2 It’s quite warm. I think you should wear a T-shirt.
(Trời khá ấm. Tôi nghĩ bạn nên mặc áo phông.)
Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác → should
3 That girl is very ill. She must go to the hospital.
(Cô gái đó ốm quá. Cô ấy phải đến bệnh viện.)
Giải thích: cô gái đang ốm quá mức, bắt buộc phải đến bệnh viện nếu không sẽ có vấn đề → must
4 This ice cream is nice. Perhaps you should try it.
(Kem này rất ngon. Có lẽ bạn nên thử nó.)
Giải thích: đây là lời gợi ý, không phải bắt buộc người khác → should
5 You should eat lots of fruit and vegetables. It’s always a good idea.
(Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả. Nó luôn luôn là một ý tưởng tốt.)
Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác → should
6 This football match is very important for our team. We must win it!
(Trận đấu bóng đá này rất quan trọng đối với đội của chúng ta. Chúng ta phải thắng!)
Giải thích: nhấn mạnh rằng đây là trận đấu quan trọng, mang nghĩa manh và bắt buộc → must
7 You should go to the new art gallery. You’ll enjoy it.
(Bạn nên đến phòng trưng bày nghệ thuật mới. Bạn sẽ thích nó.)
Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác → should
8 You must always show your passport at the airport. It’s the rule.
(Bạn phải luôn xuất trình hộ chiếu của mình tại sân bay. Đó là quy tắc.)
Giải thích: đây là luật lệ và mang tính bắt buộc → must
Bài 5
5.Complete the text with should, shouldn’t, must or mustn’t.
(Hoàn thành đoạn văn với should, shouldn’t, must hoặc mustn’t.)
Information about the school
You mustn’t run in the school. It’s very dangerous.
Students 1 eat chewing gum in class. This is forbidden.
You 2 always weor a uniform. You’ll need to go home if you wear jeans.
If possible, all student 3 try to do two hours of homework every evening.
Students 4 arrive laler than 8:30 in themorning. This is very important.
You 5 have unhealthy food for lunch. It’s better to have more healthy food.
You 6 walk or take the bus to school if youcan. It’s good for the environmert.
Should dùng để nói về bổn phận và nghĩa vụ, cho lời khuyên và nói ra những điều chúng ta nghĩ ai đó nên làm.
Không dùng should trong lời yêu cầu lịch sự.
Should được dùng để nói về những điều có thể xảy ra theo logic.
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Should có thể dùng để nói rằng ai đó mong đợi chuyện gì xảy ra. Must thường không dùng theo cách này.
1 mustn’t |
2 must |
3 should |
4 mustn’t |
5 shouldn’t |
6 should |
Information about the school
You mustn’t run in the school. It’s very dangerous.
Students 1 mustn’t eat chewing gum in class. This is forbidden.
You 2 must always weor a uniform. You’ll need to go home if you wear jeans.
If possible, all student 3 should try to do two hours of homework every evening.
Students 4 mustn’t arrive laler than 8:30 in themorning. This is very important.
You 5 shouldn’t have unhealthy food for lunch. It’s better to have more healthy food.
You 6 should walk or take the bus to school if youcan. It’s good for the environmert.
Tạm dịch:
Thông tin về trường
Bạn không được chạy trong trường. Nó rất nguy hiểm.
Học sinh không được ăn kẹo cao su trong lớp. Điều này bị cấm.
Bạn phải luôn luôn mặc đồng phục. Bạn sẽ cần phải về nhà nếu bạn mặc quần jean.
Nếu có thể, tất cả học sinh nên cố gắng làm bài tập hai giờ mỗi tối.
Học sinh không được đến muộn hơn 8:30 vào buổi sáng. Điều này rất quan trọng.
Bạn không nên có thức ăn không lành mạnh cho bữa trưa. Tốt hơn là nên có nhiều thức ăn lành mạnh hơn.
Bạn nên đi bộ hoặc đi xe buýt đến trường nếu có thể. Nó tốt cho môi trường.
1 Giải thích: đây là luật lệ và mang tính bắt buộc → mustn’t
2 Giải thích: đây là luật lệ và mang tính bắt buộc → must
3 Giải thích: đây là lời đề nghị, không phải bắt buộc người khác→ should
4 Giải thích: đây là luật lệ và mang tính bắt buộc → mustn’t
5 Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác→ shouldn’t
6 Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác→ should