Trang chủ Lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World (Cánh diều) Lesson 1 – Unit 9. English in the World – SBT Tiếng...

Lesson 1 - Unit 9. English in the World - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: Read the text and answer the question. What’s the text about?...

Lời giải bài tập, câu hỏi lesson 1 - Unit 9. English in the World - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Array - Unit 9. English in the World New words a. Complete the table and write the letters. b.

New words a

a. Complete the table and write the letters.

(Hoàn thành bảng và viết các chữ cái.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Để hoàn thành đánh số ở bảng chữ cái, mỗi ô chữ ta cộng thêm 3

Ví dụ : ô chứ A là 1

Answer - Lời giải/Đáp án

1. jog (chạy bộ chậm)

2. stadium (sân vận động)

3. ferry (phà)

4. historic (mang tính lịch sử)

5. flight (chuyến bay)

6. tour guide (hướng dẫn viên du lịch)


New words b

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Điền vào chỗ trống sử dụng từ trong phần a.)

1. Jess likes to jog in the park by the river. It’s a good way to exercise while enjoying the view.

(Jess thích chạy bộ trong công viên bên sông. Đó là một cách tốt để tập thể dục trong khi ngắm cảnh.)

2. There isn’t an airport in my town. I had to go to Reno to catch a _____ to New York.

3. The temple is on a small island. You have to take a ______across the river to go there.

4. The ______gave us lots of information about the history of the building.

5. We went to the _______and watched a baseball game.

6. The town is famous for having many ______buildings. People built those in the twelfth century.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. There isn’t an airport in my town. I had to go to Reno to catch a flight to New York.

(Không có sân bay trong thị trấn của tôi. Tôi phải đến Reno để bắt chuyến bay đến New York.)

3. The temple is on a small island. You have to take a ferry across the river to go there.

(Ngôi đền nằm trên một hòn đảo nhỏ. Bạn phải đi phà qua sông để đến đó.)

4. The tour guide gave us lots of information about the history of the building.

(Hướng dẫn viên đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin về lịch sử của tòa nhà.)

5. We went to the stadium and watched a baseball game.

(Chúng tôi đã đến sân vận động và xem một trận đấu bóng chày.)

6. The town is famous for having many historic buildings. People built those in the twelfth century.

(Thị trấn nổi tiếng vì có nhiều công trình kiến trúc lịch sử. Người ta đã xây dựng chúng vào thế kỷ thứ mười hai.)


Reading a

a. Read the text and answer the question. What’s the text about?

(Đọc văn bản và trả lời câu hỏi. Văn bản nói về cái gì?)

1. the writer’s trip to Ireland (chuyến đi của nhà văn đến Ireland)

2. best things to do in Ireland (những điều tốt nhất để làm ở Ireland)

Whether you like to explore the beautiful countryside or experience the rich history, Ireland has it all.

Wander around Trinity College, the oldest college in Ireland. The main room of its Old Library, the Long Room, will take you back in time. It’s the home of two hundred thousand old and rare books. Look out for the famous Book of Kells, a beautifully decorated book from the ninth century.

Visit a castle. You’ll find lots of castles all around the beautiful countryside. The Rock of Cashel, Kilkenny Castle, and Bunratty Castle are among the most popular. For an unforgettable experience, stay a night at one of the hotel castles such as Ashford or Ballynahinch Castle.

Go on a road trip. The best way to explore the countryside is to rent a car. You’ll be able to make stops along the way and explore beautiful villages, historic towns, and just enjoy the country.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch

Cho dù bạn thích khám phá vùng nông thôn xinh đẹp hay trải nghiệm lịch sử phong phú, Ireland đều có tất cả.

  • Đi dạo quanh Trinity College, trường cao đẳng lâu đời nhất ở Ireland. Phòng chính của Thư viện cũ, Phòng dài, sẽ đưa bạn trở lại thời gian. Đây là ngôi nhà của hai trăm nghìn cuốn sách cổ và quý hiếm. Hãy để ý đến Sách Kells nổi tiếng, một cuốn sách được trang trí đẹp mắt từ thế kỷ thứ chín.

  • Tham quan một lâu đài. Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều lâu đài xung quanh rất đẹp vùng nông thôn. Tảng đá Cashel, Lâu đài Kilkenny và Lâu đài Bunratty nằm trong số những nơi nổi tiếng nhất. Để có trải nghiệm khó quên, hãy nghỉ lại một đêm tại một trong những lâu đài của khách sạn như Lâu đài Ashford hoặc Ballynahinch.

  • Đi du ngoạn trên đường. Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là thuê một chiếc xe hơi. Bạn sẽ có thể dừng lại trên đường đi và khám phá những ngôi làng xinh đẹp, thị trấn lịch sử và chỉ cần tận hưởng đất nước.

Answer - Lời giải/Đáp án

The text is about 2. best things to do in Ireland.

(Văn bản noid về những điều tốt nhất để làm ở Ireland.)


Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ đọc và trả lời câu hỏi.)

1. What’s the oldest college in Ireland?

(Trường cao đẳng lâu đời nhất ở Ireland là gì?)

2. What can you see in the Long Room?

(Bạn có thể nhìn thấy gì trong Long Room?)

3. In which castles can tourists stay overnight?

(Khách du lịch có thể nghỉ qua đêm ở những lâu đài nào?)

4. What’s the best way to explore Ireland?

(Cách tốt nhất để khám phá Ireland là gì?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Trinity College.

Advertisements (Quảng cáo)

(trường cao đẳng Trinity)

Thông tin: Wander around Trinity College, the oldest college in Ireland.

2. Old and rare books.

(sách cũ và hiếm)

Thông tin: The main room of its Old Library, the Long Room, will take you back in time. It’s the home of two hundred thousand old and rare books.

3. Ashford and Ballynahinch Castle.

(lâu đài Ashford và Ballynahinch)

Thông tin: For an unforgettable experience, stay a night at one of the hotel castles such as Ashford or Ballynahinch Castle.

4. By car.

(bằng xe ô tô)

Thông tin: The best way to explore the countryside is to rent a car.


Grammar

Fill in the blanks using the or Ø (zero article).

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng hoặcØ (không mạo từ).)

1. I’d love to go diving in the Philippines.

(Tôi rất thích đi lặn ở Philippines.)

2._______Empire State Building is a very famous building in United States.

3. _______Mount Cook is the tallest mountain in New Zealand.

4. The tour guide will meet us at ______Glasgow Airport.

5. _______Metropolitan Museum of Art is one of the world’s largest art.

6. _____Galway is a city in the west of Ireland.

7. You can take a boat trip on _________Crater Lake. It’s very beautiful there.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Mạo từ

- Chúng ta không sử dụng mạo từ với tên các đường phố, công viên, hồ, sông, bãi biển, thị trấn, thành phố, đảo, và hầu hết các quốc gia.

- Chúng ta sử dụng “the” với một số quốc gia.

VD: the United States of America, the United Kingdom, the Netherlands, the Philippines, the United Arab Emirates, the Czech Republic

- Chúng ta sử dụng với các tòa nhà nổi tiếng, viện bảo tàng, hầu hết khách sạn và nhà hàng.

VD: the Empire State Building, the Houses of Parliament, the Ritz Hotel, the White House, the Louvre Museum

Answer - Lời giải/Đáp án

2. The Empire State Building is a very famous building in United States.

(Tòa nhà Empire State là một tòa nhà rất nổi tiếng ở Hoa Kỳ.)

3. Ø

Mount Cook is the tallest mountain in New Zealand.

(Mount Cook là ngọn núi cao nhất ở New Zealand.)

4. Ø

The tour guide will meet us at Glasgow Airport.

(Hướng dẫn viên sẽ gặp chúng tôi tại Sân bay Glasgow.)

5. The Metropolitan Museum of Art is one of the world’s largest art.

(Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan là một trong những nghệ thuật lớn nhất thế giới.)

6. Ø

Galway is a city in the west of Ireland.

(Galway là một thành phố ở phía tây của Ireland.)

7. Ø

You can take a boat trip on Crater Lake. It’s very beautiful there.

(Bạn có thể đi thuyền trên Hồ Crater. Ở đó rất đẹp.)


Writing

Answer the questions.

(Trả lời câu hỏi.)

1. Where do you want to go for your next vaction?

(Bạn muốn đi đâu cho kỳ nghỉ tiếp theo?)

2. How can you get there?

(Bạn đến đó bằng cách nào ?)

3. Which historic places, famous buildings, or museums do you want to visit?

(Bạn muốn đến thăm những địa điểm lịch sử, tòa nhà nổi tiếng hoặc viện bảo tàng nào?)

4. What else do you want to do on your trip?

(Bạn muốn làm gì khác trong chuyến đi của mình?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I want to go to Hanoi and Ha Long Bay.

(Tôi muốn đến Hà Nội và Vịnh Hạ Long.)

2. I can take a flight to Hanoi and then a bus to Ha Long Bay.

(Tôi có thể đáp chuyến bay đến Hà Nội và sau đó đi xe khách đến Vịnh Hạ Long.)

3. I want to visit Temple of Literature and the Old Quarter.

(Tôi muốn đi thăm Văn Miếu và Khu Phố Cổ.)

4. I want to walk around the city and go on a boat trip. I also want to eat bún chả.

(Tôi muốn đi dạo quanh thành phố và đi du ngoạn trên thuyền. Tôi cũng muốn ăn bún chả.)

Advertisements (Quảng cáo)