Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 7 A Closer Look 2 – Tiếng Anh 7 Global Success:...

Unit 7 A Closer Look 2 - Tiếng Anh 7 Global Success: How far is it from + place 1 + to + place 2?...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 2 . Write sentences with It. Use these cues. 2. Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your How far is it from + place 1 + to + place 2?

Bài 1

Grammar

It indicating distance

1. Write sentences with It. Use these cues.

(Viết câu với "It”. Sử dụng các gợi ý bên dưới.)

Example:

500 metres / my house / nearest shop.

→ It is about 500 metres from my house to the nearest shop.

(Khoảng 500 mét từ nhà mình đến cửa hàng gần nhất.)

1. 700 metres / my flat / Youth Club.

2. 5 kilometres (km) / my village / nearest town.

3. about 120 km / Ho Chi Minh City / Vung Tau.

4. 384,400 km / the Earth / the Moon.

5. not very far / Ha Noi centre / Noi Bai Airport.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Sử dụng “It” để chỉ khoảng cách: Chúng ta sử dụng It để chỉ khoảng cách giữa 2 người, 2 điểm.

Ta có cấu trúc:

- Câu hỏi: How far is it from + place 1 + to + place 2?

- Trả lời: It is (+ about) + from + place 1 + to + place 2.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. It is about 700 meters from my apartment to the Youth Club.

(Từ căn hộ của mình đến Câu lạc bộ Thanh niên khoảng 700 m.)

2. It is about 5 kilometres (km) from my village to the nearest town.

(Khoảng 5 km từ làng mình đến thị trấn gần nhất.)

3. It is about 120 km from Ho Chi Minh City to Vung Tau.

(Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu khoảng 120 km.)

4. It is about 384,400 km from the Earth to the Moon.

(Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng khoảng 384.400 km.)

5. It is not very far from the center of Hanoi to Noi Bai Airport.

(Từ trung tâm Hà Nội đến sân bay Nội Bài không xa lắm.)


Bài 2

2. Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về khoảng cách trong khu vực lân cận của bạn.)

Example:

A: How far is it from your house to the gym?

(Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?)

B: It’s about 3 kilometres.

(Khoảng 3 km.)

You can use these cues:

(Bạn có thể sử dụng các gợi ý sau:)

- your home - open market / supermarket(từ nhà bạn đến chợ / siêu thị)

- your home - playground (từ nhà bạn đến khu vui chơi)

- your home - hospital (từ nhà bạn đến bệnh viện)

- your home - train station (từ nhà bạn đến ga xe lửa)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Sử dụng cấu trúc:

- Câu hỏi: How far is it from + place 1 + to + place 2?

- Trả lời: It is (+ about) + from + place 1 + to + place 2.

Answer - Lời giải/Đáp án

A: How far is it from your home to your school?

(Từ nhà đến trường của bạn bao xa?)

B: It’s about 3 kilometers from my home to my school.

(Từ nhà đến trường của tôi khoảng 3 km.)

A: How far is it from your school to the station?

(Từ trường của bạn đến trường ga tàu bao xa?)

B: It’s about 1 kilometer from my school to the station.

(Từ trường của tôi đến ga tàu khoảng 1 km.)


Bài 3

should / shouldn’t

3. Choose the correct option in brackets.

(Chọn phương án đúng trong ngoặc.)

1. That’s an interesting book. You (should/ shouldn’t) read it.

2. You nearly fell off your bike! You really (should/ shouldn’t) be more careful.

3. We (should / shouldn’t) go swimming right after eating.

4. I think that he (should/ shouldn’t) eat less. He’s becoming overweight.

5. There are a lot of cars out today. He (should / shouldn’t) drive so fast.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

should + V: nên

shouldn’t + V: không nên

Answer - Lời giải/Đáp án

1. That’s an interesting book. You shouldread it.

(Đó là một cuốn sách thú vị. Bạn nên đọc nó.)

2. You nearly fell off your bike! You really should be more careful.

(Bạn suýt bị ngã xe! Bạn thực sự nên cẩn thận hơn.)

3. We shouldn’tgo swimming right after eating.

(Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.)

4. I think that he should eat less. He’s becoming overweight.

(Mình nghĩ rằng anh ấy nên ăn ít hơn. Anh ấy đang trở nên thừa cân.)

5. There are a lot of cars out today. He shouldn’t drive so fast.

(Có rất nhiều xe ô tô chạy ngoài đường ngày hôm nay. Anh ấy không nên lái xe quá nhanh.)


Bài 4

4. Complete each sentence, using should / shouldn’t.

(Hoàn thành mỗi câu, sử dụng should / shouldn’t.)

1. We ________ ride our motorbikes very fast in the rain.

2. You ________ study instead of watching YouTube.

3. My little sister ________ play outside late at night.

4. You ________ help your mum wash the dishes after dinner.

5. You look tired. You ________ probably get some sleep.

6. The children ________ eat so much ice cream.

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

1. We shouldn’t ride our motorbikes very fast in the rain.

(Chúng ta không nên đi xe máy quá nhanh dưới trời mưa.)

2. You should study instead of watching YouTube.

(Bạn nên học thay vì xem YouTube.)

3. My little sister shouldn’tplay outside late at night.

(Em gái mình không nên đi chơi muộn ở ngoài vào buổi tối.)

4. You should help your mum wash the dishes after dinner.

(Bạn nên giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.)

5. You look tired. You should probably get some sleep.

(Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Có lẽ bạn nên ngủ một giấc.)

6. The children shouldn’t eat so much ice cream.

(Trẻ em không nên ăn quá nhiều kem.)


Bài 5

5. Look at the pictures. Make sentences, using should / shouldn’t and the cues.

(Nhìn vào những bức tranh. Đặt câu, sử dụng should / shouldn’t và các gợi ý.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. waste water (lãng phí nước)

2. wear their helmets (đội mũ bảo hiểm)

3. be more careful (cẩn thận hơn)

4. play football on the pavement (chơi bóng trên vỉa hè)

5. ride their bikes dangerously (đi xe đạp nguy hiểm)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. We shouldn’t waste water.

(Chúng ta không nên lãng phí nước.)

Giải thích: waste water (lãng phí nước), mang nghĩa tiêu cực

2. Children should wear their helmets when driving their bicycles.

(Trẻ em nên đội mũ bảo hiểm khi điều khiển xe đạp.)

Giải thích: wear their helmets (đội mũ bảo hiểm), mang nghĩa tích cực => should

3. She should be more careful so that he would not have a crash.

(Bạn ấy nên cẩn thận hơn để không bị tai nạn.)

Giải thích:be more careful (cẩn thận hơn), mang nghĩa tích cực => should

4. Children shouldn’t play football on the pavement.

(Trẻ em không nên chơi bóng trên vỉa hè.)

Giải thích: play football on the pavement (chơi bóng trên vỉa hè), mang nghĩa tiêu cực => should not

5. They shouldn’t ride their bikes dangerously to avoid accidents.

(Họ không nên đi xe đạp nguy hiểm để tránh tai nạn.)

Giải thích: ride their bikes dangerously (đi xe đạp nguy hiểm), mang nghĩa tiêu cực => should not


Từ vựng

1.fell off your bike : (v.phr) rơi từ xe đạp

Spelling: /fɛl ɒf jɔː baɪk/

Example: You nearly fell off your bike! You really should be more careful.

Translate: Bạn gần như sắp rơi từ xe đạp! Bạn nên cẩn thận hơn..

2.go swimming : (v.phr) đi bơi

Spelling: /gəʊ/ /ˈswɪmɪŋ/

Example: We shouldn’t go swimming right after eating..

Translate: Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.

3.overweight : (adj) lên cân

Spelling: /ˌəʊvəˈweɪt/

Example: I think that he should eat less. He’s becoming overweight.

Translate: Tôi nghĩ anh ấy nên ăn ít lại. Anh ấy đang lên cân.

4.give advice : (v.phr) Cho lời khuyên

Spelling: /gɪv ədˈvaɪs/

Example: She can give you advice about plants.

Translate: Cô ấy có thể cho bạn lời khuyên về thực vật.

5.get stuck in : (v.phr) kẹt

Spelling: /gɛt stʌk ɪn /

Example: We should go now, or we might get stuck in a traffic jam.

Translate: Chúng ta nên đi ngay bây giờ hoặc là chúng ta sẽ bị kẹt xe đấy.

6.watch Youtube : (v.phr) Xem Youtube

Spelling: /wɒʧ ˈjuːˌtjuːb/

Example: You should study instead of watching Youtube all day long.

Translate: Bạn nên học tập thay vì xem Youtube cả ngày.

7.wash the dishes : (v.phr) rửa chén

Spelling: /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/

Example: You should help your mum wash the dishes after dinner..

Translate: Bạn nên rửa chén giúp mẹ sau bữa tối.

8.get some sleep : (v.phr) ngủ một chút

Spelling: / gɛt sʌm sliːp /

Example: You look tired. You should probably get some sleep.

Translate: Bạn trông mệt mỏi đấy. Bạn có lẽ nên ngủ một ít.

9.playground : (n) Sân chơi

Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/

Example: The children love to play in the playground.

Translate: Trẻ con thích chơi ở sân chơi.