Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON 1 1. hip hop : (n): hip hop Spelling: /hɪp hɒp/ Example: I like listening to all kinds of music...

Trả lời Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng Array - Unit 3: Music and Arts. Tổng hợp từ vựng Unit 3. Music and Arts Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.hip hop : (n): hip hop

Spelling: /hɪp hɒp/

Example: I like listening to all kinds of music, but my favorites are rock and hip hop.

Translate: Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc, nhưng yêu thích của tôi là rock và hip hop.


2.classical music : (n): nhạc cổ điển

Spelling: /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

Example: He doesn’t like listening to classical music.

Translate: Anh ấy không thích nghe nhạc cổ điển.


3.rock music : (n): nhạc rock

Spelling: /rɒk ˈmjuːzɪk/

Example: Do Binh and Linh both like rock music?

Translate: Bình và Linh đều thích nhạc rock?


4.country music : (n): nhạc đồng quê

Spelling: /’kʌntri ‘mju:zɪk/

Example: Do you like country music?

Translate: Bạn có thích nhạc đồng quê?


5.boring : (adj): chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

Example: This movie is kind of boring.

Translate: Phim này thuộc loại chán.


6.terrible : (adj): kinh khủng

Spelling: /ˈterəbl/

Example: I don’t like listening to rock. It’s terrible!

Translate: Tôi không thích nghe nhạc rock. Kinh khủng thật!


7.exciting : (adj): thú vị

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/

Example: I like rock. It’s exciting.

Translate: Tôi yêu nhạc rock. Thật thú vị.


8.pop music : (n): nhạc pop

Spelling: /pɒp ˈmjuːzɪk/

Example: I love listening to pop music.

Translate: Tôi thích nghe nhạc pop.


9.beautiful : (adj): đẹp

Spelling: /ˈbjuːtɪfl/

Example: I think the songs are so beautiful.

Translate: Tôi nghĩ rằng các bài hát rất đẹp.


10.jazz : (n): nhạc jazz

Spelling: /dʒæz/

Example: They like jazz.

Translate: Họ thích nhạc jazz.


11.sad : (adj): buồn

Spelling: /sæd/

Example: Rock is great to listen to when I feel sad because it’s so exciting.

Translate: Rock rất tuyệt để nghe khi tôi cảm thấy buồn vì nó rất thú vị.


12.dislike : (v): không thích

Spelling: /dɪsˈlaɪk/

Example: Say which types of music you like and dislike.

Translate: Hãy nói những loại nhạc bạn thích và không thích.


13.do homework : (v.phr): làm bài tập

Spelling: /du:ˈhəʊm.wɜːk/

Example: Matt often listens to his favorite rock songs when he does his homework.

Translate: Matt thường nghe những bản nhạc rock yêu thích khi làm bài tập.


14.listen to music : (v.phr): nghe nhạc

Spelling: /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

Example: Do you listen to music every day?

Translate: Bạn có nghe nhạc mỗi ngày không?


15.play the piano : (n): chơi piano

Spelling: /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/

Example: My sister and I play the piano every day.

Translate: Em gái tôi và tôi chơi piano mỗi ngày.


16.practice : (v): tập luyện

Spelling: /ˈpræktɪs/

Example: We practice in the evening.

Translate: Chúng tôi tập luyện vào buổi tối.


17.fun : (adj): vui

Spelling: /fʌn/

Example: Do you like country music? Yes, I do. It’s fun.


18.popular : (adj): phổ biến

Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/

Example: What is the most popular kind of music in your group?

Translate: Loại nhạc phổ biến nhất trong nhóm của bạn là gì?


LESSON 2

19.music event : (v.phr): sự kiện âm nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk ɪˈvɛnt/

Example: Can you make plans to go to a music event?

Translate: Bạn có thể thực hiện kế hoạch đi đến một sự kiện âm nhạc?


20.folk song : (n.phr): bài hát dân gian

Spelling: /fəʊk sɒŋ/

Example: It started as African-American folk songs.

Translate: Nó bắt đầu là những bài hát dân gian của người Mỹ gốc Phi.


21.traditional music : (n.phr): nhạc truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/

Example: It is a mix of blues and traditional music of jazz music

Translate: Nó là sự pha trộn giữa nhạc blues và nhạc truyền thống của nhạc jazz.


22.beat : (n): nhịp

Spelling: /biːt/

Example: Rock music plays with a very strong beat played very loud on electric guitars.


23.electric guitars : (n.phr): guitar điện

Spelling: /ɪˈlɛktrɪk gɪˈtɑːz/

Example: Rock music plays with a very strong beat played very loud on electric guitars.


24.blues : (n): nhạc blues

Spelling: /bluːz/

Example: Do you like blues?

Translate: Bạn có thích nhạc blues không?


25.music concert : (n.phr): buổi hòa nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk ˈkɒnsə(ː)t/

Example: What kind of music concert would you like to go to?

Translate: Bạn muốn đi xem buổi hòa nhạc nào?


26.band or singer : (n.phr): ban nhạc hoặc ca sĩ

Spelling: /bænd ɔː ˈsɪŋə/

Example: Which band or singer would you like to see?

Translate: Bạn muốn xem ban nhạc hoặc ca sĩ nào?


27.invite someone to do something : (v.phr): mời ai đó làm gì

Spelling: /ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

Example: He invites me to dance at the prom.

Translate: Anh ấy mời tôi khiêu vũ tại vũ hội.


28.drum kit : (n): bộ trống

Spelling: /drʌm kɪt/

Example: That’s my guitar, her piano, and his drum kit.

Translate: Đó là cây đàn guitar của tôi, cây đàn piano của cô ấy và bộ trống của anh ấy.


29.release : (v): phát hành

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /rɪˈliːs/

Example: He released it in March.

Translate: Anh ấy đã phát hành nó hồi tháng Ba.


30.artist : (n): nghệ sĩ

Spelling: /ˈɑːtɪst/

Example: I know Tom Barley is my favorite reggae artist.

Translate: Tôi biết Tom Barley là nghệ sĩ reggae yêu thích của tôi.


31.outdoor concert : (adj): buổi hòa nhạc ngoài trời

Spelling: /ˈaʊtdɔː kənˈsɜːt/

Example: John loves going to outdoor concerts the fall.


32.performance : (n): buổi biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːməns/

Example: Are you going to watch Jane Jackson’s performance?

Translate: Bạn có định xem buổi biểu diễn của Jane Jackson không?


33.music festival : (n): lễ hội âm nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/

Example: Their music festival in 2019 was incredible.

Translate: Lễ hội âm nhạc của họ vào năm 2019 thật không thể tin được.


34.show : (n): chương trình

Spelling: /ʃəʊ/

Example: When can you see The Losers’ final show?

Translate: Khi nào bạn có thể xem chương trình cuối cùng của The Losers?


35.prefer : (v): cà vạt

Spelling: /prɪˈfɜː(r)/

Example: I prefer hip hop.

Translate: Tôi thích hip hop hơn.


36.electronic music : (n.phr): nhạc điện tử

Spelling: /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/

Example: I quite like electronic music.

Translate: Tôi khá thích nhạc điện tử.


37.reggae : (n): nhạc reggae

Spelling: /ˈreɡeɪ/

Example: He’s a reggae singer.

Translate: Anh ấy là một ca sĩ nhạc reggae.


LESSON 3

38.movie description : (n.phr): mô tả phim

Spelling: /ˈmuːvi dɪsˈkrɪpʃən/

Example: Write a movie description.

Translate: Hãy viết mô tả phim.


39.character : (n): nhân vật

Spelling: /ˈkærəktə(r)/

Example: The main character or actor in this movie is very handsome.

Translate: Nhân vật chính hoặc diễn viên trong phim này rất đẹp trai.


40.happen : (v): xảy ra

Spelling: /ˈhæpən/

Example: Don’t let this situation happen again.

Translate: Đừng để tình trạng này xảy ra nữa.


41.surprise : (v): bất ngờ

Spelling: /səˈpraɪz/

Example: The end of this movie makes me surprised.

Translate: Cái kết của bộ phim này khiến tôi bất ngờ.


42.action-packed crime drama : (n.phr): tâm lý tội phạm hành động

Spelling: /ˈækʃ(ə)n-pækt kraɪm ˈdrɑːmə/

Example: The Dark Knight — An action-packed crime drama.

Translate: The Dark Knight - Một bộ phim tâm lý tội phạm hành động.


43.superhero movie : (n.phr): siêu anh hùng

Spelling: /ˈsuːpəˌhɪərəʊ/

Example: The Dark Knight is a superhero movie set in Gotham City.

Translate: The Dark Knight là một bộ phim siêu anh hùng lấy bối cảnh ở thành phố Gotham.


44.Batman : (n): người dơi

Spelling: /ˈbætmən/

Example: Is Batman ever a villain?

Translate: Người dơi có bao giờ là một nhân vật phản diện?


45.fight : (v): chiến đấu

Spelling: /faɪt/

Example: In this movie, he fights against the Joker.

Translate: Trong phim này, anh chiến đấu chống lại Joker.


46.bat : (n): con dơi

Spelling: /bæt/

Example: Batman dresses like a black bat and drives a cool car to fight crime.

Translate: Người dơi ăn mặc như con dơi đen và lái một chiếc xe cực ngầu để chống tội phạm.


47.crime : (n): tội ác

Spelling: /kraɪm/

Example: The Joker does a lot of terrible crimes.

Translate: Joker thực hiện rất nhiều tội ác khủng khiếp.


48.costume : (n): trang phục

Spelling: /ˈkɒstjuːm/

Example: You can use my costume, Julie.

Translate: Bạn có thể dùng trang phục của tôi, Julie.


49.Dark Knight : (n): kỵ sĩ bóng đêm

Spelling: /dɑːk naɪt/

Example: You’ll enjoy The Dark Knight if you like movies about superheroes.

Translate: Bạn sẽ thích The Dark Knight nếu bạn thích phim về các siêu anh hùng.


50.setting : (n): bối cảnh

Spelling: /ˈsetɪŋ/

Example: What are the 5 elements of setting?

Translate: Năm yếu tố của bối cảnh là gì?


51.animated movie : (n.phr): phim hoạt hình

Spelling: /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/

Example: What is the most viewed animated movie?

Translate: Bộ phim hoạt hình được xem nhiều nhất là gì?


52.plot summary : (n.phr): tóm tắt cốt truyện

Spelling: /plɒt ˈsʌməri/

Example: What should a plot summary contain?

Translate: Bản tóm tắt cốt truyện nên chứa những gì?


53.fantastic : (adj): tuyệt vời

Spelling: /fænˈtæstɪk/

Example: What is a fantastic person?

Translate: Một người tuyệt vời thì ra sao?


54.fantasy world : (n.phr): thế giới ảo

Spelling: /ˈfæntəsi wɜːld/

Example: Which is the best fantasy world?

Translate: Đâu là thế giới ảo tuyệt nhất?


55.travel across : (phr.v): đi du lịch xuyên

Spelling: /ˈtrævl əˈkrɒs/

Example: He loves traveling across the continent.

Translate: Anh ấy thích đi du lịch xuyên lục địa.


56.frozen : (adj): đông lạnh

Spelling: /ˈfrəʊzn/

Example: What is frozen fish?

Translate: Cá đông lạnh là gì?


57.evil : (adj): độc ác

Spelling: /ˈiːvl/

Example: In the movie, an evil lion called Scar kills Simba’s father.

Translate: Trong phim, một con sư tử độc ác tên là Scar đã giết chết cha của Simba.


Advertisements (Quảng cáo)