LESSON 1
1.decline : (v): từ chối
Spelling: /dɪˈklaɪn/
Example: Can you decline invitations and express obligations ?
Translate: Bạn có thể từ chối lời mời và thể hiện nghĩa vụ không?
2.project : (n): dự án
Spelling: /ˈprɒdʒekt/
Example: Thanks, but I’m sorry, I can’t. I have to finish my project.
Translate: Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án của mình.
3.book report : (n.phr): báo cáo sách
Spelling: /bʊk rɪˈpɔːt/
Example: I can’t. I have to finish my book report by Friday.
Translate: Tôi không thể. Tôi phải hoàn thành báo cáo sách của mình trước thứ sáu.
4.presentation : (n): buổi thuyết trình
Spelling: /ˌpreznˈteɪʃn/
Example: Ellen gives her presentation tomorrow.
Translate: Ellen có buổi thuyết trình vào ngày mai.
5.go bowling : (v.phr): chơi bowling
Spelling: /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/
Example: I like going bowling on the weekends.
Translate: Tôi thích đi chơi bowling vào cuối tuần.
6.agree : (v): đồng ý
Spelling: /əˈɡriː/
Example: I totally agree with you on this matter.
Translate: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về vấn đề này.
7.watch a movie : (v.phr): xem một bộ phim
Spelling: /wɒʧ ə ˈmuːvi/
Example: Do you want to watch a movie tonight?
Translate: Bạn có muốn xem một bộ phim tối nay?
8.do homework : (v.phr): làm bài tập
Spelling: /du:ˈhəʊm.wɜːk/
Example: My teacher told me to do my homework.
Translate: Giáo viên bảo tôi làm bài tập.
9.clean room : (v.phr): dọn phòng
Spelling: /kliːn ruːm/
Example: I don’t have to clean my room.
Translate: Tôi không phải dọn phòng của mình.
10.untidy : (adj): không bừa bộn
Spelling: /ʌnˈtaɪdi/
Example: My room is not untidy.
Translate: Phòng của tôi không bừa bộn.
11.allow someone to do something : (v.phr): cho phép ai đó làm gì
Spelling: /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
Example: The teacher allowed her to do it next week.
Translate: Cô giáo cho phép cô ấy làm chúng vào tuần tới.
12.grade : (n): điểm
Spelling: /ɡreɪd/
Example: They need to get good grades.
Translate: Họ cần đạt điểm cao.
13.essay : (n): bài luận
Spelling: /ˈeseɪ/
Example: I have to do my essay.
Translate: Tôi phải làm bài luận của mình.
14.mall : (n): trung tâm mua sắm
Spelling: /mɔːl/
Example: Do you want to go to the mall on Friday night?
Translate: Bạn có muốn đến trung tâm mua sắm vào tối thứ sáu không?
LESSON 2
15.fail : (v): trượt
Spelling: /feɪl/
Example: She is really annoyed because I failed some of my tests.
Translate: Cô ấy thực sự khó chịu vì tôi đã trượt một số bài kiểm tra của mình.
16.pleased : (adj): vui
Spelling: /pliːzd/
Example: I’m pleased when I can pass the exam.
Translate: Tôi rất vui khi tôi có thể vượt qua kỳ thi.
17.disappointed : (adj): thất vọng
Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Example: They’re so disappointed because they failed all their tests.
Translate: Họ rất thất vọng vì họ đã trượt tất cả các bài kiểm tra của họ.
18.surprised : (adj): ngạc nhiên
Spelling: /səˈpraɪzd/
Example: I’m so surprised because I studied a lot before the tests.
Translate: Tôi rất ngạc nhiên vì tôi đã học rất nhiều trước khi kiểm tra.
19.delighted : (adj): vui
Spelling: /dɪˈlaɪtɪd/
Example: Dad was delighted because I passed my P.E. test.
Translate: Bố rất vui vì tôi đã đậu bằng P.E. kiểm tra.
20.annoyed : (adj): khó chịu
Spelling: /əˈnɔɪd/
Example: She is really annoyed because I failed some of my tests.
Translate: Cô ấy thực sự khó chịu vì tôi đã trượt một số bài kiểm tra của mình
21.pass : (v): đậu
Spelling: /pɑːs/
Example: Dad was delighted because I passed my P.E. test.
Translate: Bố rất vui vì tôi đã đậu bằng P.E. kiểm tra.
22.sweater : (n): áo len
Spelling: /ˈswetə(r)/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: Thank you for the sweater and the gift card for Christmas.
Translate: Cảm ơn bạn vì chiếc áo len và thẻ quà tặng nhân dịp Giáng sinh.
23.reindeer : (n): tuần lộc
Spelling: /ˈreɪndɪə(r)/
Example: Green is one of my favorite colors and the reindeer is very cute.
Translate: Màu xanh lá cây là một trong những màu yêu thích của tôi và chú tuần lộc rất dễ thương.
24.biology : (n): sinh học
Spelling: /baɪˈɒlədʒi/
Example: I didn’t do well in math, English, history, and biology.
Translate: Tôi không học tốt các môn toán, tiếng Anh, lịch sử và sinh học.
25.piece of news : (n.phr): mẩu tin
Spelling: /piːs ɒv njuːz/
Example: I think she could use a piece of news like that today.
Translate: Tôi nghĩ hôm nay cô ấy có thể sử dụng một mẩu tin như thế.
26.let someone do something : (v.phr): xin phép ai đó làm gì
Spelling: /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/
Example: Can you maybe ask mom to let me buy a new game?
Translate: Con có thể xin mẹ cho con mua một trò chơi mới được không?
27.basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: I’m not sure, but my teacher might put me on the basketball team.
Translate: Tôi không chắc, nhưng giáo viên của tôi có thể đưa tôi vào đội bóng rổ.
28.subject : (n): môn học
Spelling: /ˈsʌbdʒɪkt/
Example: What subjects do you find the easiest?
Translate: (Bạn thấy môn học nào dễ nhất?
29.angry : (adj): tức giận
Spelling: /ˈæŋɡri/
Example: He’s so happy because he passed his test. Why are you so angry?
Translate: Anh ấy rất hạnh phúc vì anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra của mình. Tại sao bạn lại tức giận như vậy?
30.upset : (adj): khó chịu
Spelling: /ˌʌpˈset/
Example: I’m really upset because I failed my math test.
Translate: Tôi thực sự khó chịu vì tôi đã trượt bài kiểm tra toán của mình.
31.geography : (n): địa lý
Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/
Example: Geography is not an easy subject.
Translate: Địa lý không phải là một môn học dễ dàng.
LESSON 3
32.study abroad : (v.phr): du học
Spelling: /ˈstʌdi əˈbrɔːd/
Example: What do you think is good or bad about studying abroad?
Translate: Bạn nghĩ du học tốt hay xấu?
33.university : (n): đại học
Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: What does the teacher say universities give students?
Translate: Cô giáo nói gì về việc trường đại học cho sinh viên những gì?
34.experience : (n): trải nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/
Example: Did Anna have more good or bad experiences during her time in Spain?
Translate: Anna có thêm trải nghiệm tốt hay xấu trong thời gian ở Tây Ban Nha?
35.Spanish : (n): tiếng Tây Ban Nha
Spelling: /ˈspænɪʃ/
Example: My Spanish is so much better after a year in Spain.
Translate: Tiếng Tây Ban Nha của tôi đã tốt hơn rất nhiều sau một năm ở Tây Ban Nha.
36.take care of : (phr.v): chăm sóc
Spelling: /teɪk ker ɒv/
Example: Although it wasn’t easy living alone, I quickly learned how to take care of myself.
Translate: Mặc dù cuộc sống một mình không dễ dàng nhưng tôi nhanh chóng học được cách chăm sóc bản thân.
37.public transportation : (n.phr): phương tiện công cộng
Spelling: /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
Example: They showed me how to use public transportation and where to eat.
Translate: Họ chỉ cho tôi cách sử dụng phương tiện công cộng và ăn ở đâu.
38.live alone : (v.phr): sống một mình
Spelling: /lɪv əˈləʊn/
Example: Although it wasn’t easy living alone, I quickly learned how to take care of myself.
Translate: Mặc dù cuộc sống một mình không dễ dàng nhưng tôi nhanh chóng học được cách chăm sóc bản thân.
39.wake up : (phr.v): thức dậy
Spelling: /weɪk ʌp/
Example: I woke up early. I missed the bus.
Translate: Tôi thức dậy sớm. Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.
40.get lost : (v.phr): bị lạc
Spelling: /gɛt lɒst/
Example: I had a great time in France. However, I did get lost sometimes.
Translate: Tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở Pháp. Tuy nhiên, đôi khi tôi đã bị lạc.
41.lonely : (adj): cô đơn
Spelling: /ˈləʊnli/
Example: She had a great time, although she was lonely at first.
Translate: Cô ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, mặc dù lúc đầu cô ấy rất cô đơn.
42.French : (n): tiếng Pháp
Spelling: /frentʃ/
Example: Although she could speak French, her writing was bad.
Translate: Mặc dù cô ấy có thể nói tiếng Pháp, văn của cô ấy thật tệ.
43.make friends : (v.phr): kết bạn
Spelling: /meɪk frɛndz/
Example: However, making friends was difficult at first.
Translate: Tuy nhiên, việc kết bạn lúc đầu rất khó khăn.