Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Global Success Looking back Unit 7 Traffic trang 80 Tiếng Anh 7 Global success

Looking back Unit 7 Traffic trang 80 Tiếng Anh 7 Global success...

Giải bài tập 1, 2, 3, 4, 5 trang 78 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức: Unit 7 Traffic (Global success)

Looking back

Vocabulary

1. Label each sign.

(Điền tên cho từng biển báo.)

Work in pairs. What does each sign tell us to do?

 (Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo cho chúng ta biết phải làm gì?)

Example:

1. A “red light” sign means you have to stop.

1. Red light (Đèn đỏ)

A “red light” sign means you have to stop. (Biển báo “đèn đỏ” có nghĩa là bạn phải dừng lại.)

2. School ahead (Trường học ở phía trước)

A “school ahead” sign means there is a school ahead. (Biển báo “trường học phía trước” có nghĩa là có một trường học phía trước.)

3. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước.)

A “hospital ahead” sign means there is a hospital ahead. (Biển báo “bệnh viện phía trước” có nghĩa là có bệnh viện phía trước.)

4. Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)

A “cycle lane” sign means the lane is for cyclists. (Biển báo “làn đường dành cho xe đạp” có nghĩa là làn đường đó dành cho người đi xe đạp.)

5. No left turn (Cấm rẽ trái)

A “no left turn” sign means we must not turn left here. (Biển báo “cấm rẽ trái” có nghĩa là chúng ta không được rẽ trái ở đây.)

6. No cycling (Cấm đi xe đạp)

A “no cycling” sign means we are not allowed to cycle. (Biển báo “cấm đi xe đạp” có nghĩa là chúng ta không được phép đạp xe.)

2. Fill in each gap with one word to complete the sentences.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hoàn thành câu.)

1. A road _______ is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.

2. Does your dad _______ his motorbike carefully?

3. A _______ is a person travelling in a car, bus, train,… but not driving.

4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to _______  planes.

5. We should be careful when the _______ light turns yellow.

1. user 2. ride 3. passenger 4. fly 5. traffic

Dịch:

1. Người sử dụng đường là bất kỳ ai sử dụng đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người điều khiển xe máy.

2. Bố bạn có lái xe máy cẩn thận không?

3. Hành khách là người đi ô tô, xe khách, tàu hỏa, … nhưng không lái xe.

4. Em họ của tôi muốn trở thành phi công. Anh ấy đang học lái máy bay.

5. Chúng ta nên cẩn thận khi đèn giao thông chuyển sang vàng.

Grammar

3. Write complete sentences, using these cues.

(Viết các câu hoàn chỉnh, sử dụng các gợi ý bên dưới.)

1. over 100 km / my home town / Ho Chi Minh City.

2. about 25 km / here / my grandparents’ house.

3. not very far / our school / the city museum.

4. how far / your house / the gym?

5. it / a long distance / Ha Noi / Ban Gioc Waterfall?

1. It is over 100 km from my home town to Ho Chi Minh City.

2. It is about 25 km from here to my grandparents’ house.

3. It is not very far from our school to the city museum.

4. How far is it from your house to the gym?

5. Is it a long distance from Ha Noi to Ban Gioc Waterfall?

Hướng dẫn dịch:

1. Từ quê tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh hơn 100 km.

2. Từ đây đến nhà ông bà ngoại khoảng 25 km.

3. Từ trường chúng tôi đến viện bảo tàng thành phố không xa lắm.

4. Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?

5. Từ Hà Nội đến Thác Bản Giốc có xa không?

4. Choose A, B, or C to complete the sentences.

 (Chọn A, B hoặc C để hoàn thành câu.)

1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.

A. should

B. would

Advertisements (Quảng cáo)

C. shouldn’t

2. You ________ be over eighteen to ride a motorbike.

A. would

B. must

C. could

3. Children _______ ride their bikes too fast.

A. mightn’t

B. wouldn’t

C. shouldn’t

4. I am a bit lost. ______ you help me, please?

A. Could

B. Should

C. Might

5. You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.

A. couldn’t

B. wouldn’t

C. shouldn’t

6. This is a big park. You ______ run or cycle here.

A. should

B. can

C. could

1. A

2. B

3. C

4. A

5. C

6. B

1. You should put the rubbish in the waste bins over there.

Vì:

– should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu

– would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

=> put the rubbish in the waste bins … (vứt rác vào thùng rác)=> should

2. You must be over eighteen to ride a motorbike.

Vì:

– would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

– must + V: dùng để diễn tả sự bắt buộc phải thực hiện

– could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

=> … be over eighteen to ride a motorbike (trên 18 tuổi mới được điều khiển xe máy)=> must

3. Children shouldn’t ride their bikes too fast.

Vì:

– shouldn’t + V: không nên làm gì

– would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

– could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

=> ride their bikes too fast (lái xe quá nhanh)=> shouldn’t

4. I am a bit lost. Could you help me, please?

Vì:

– should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu

– could : thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

– might: diễn tả khả năng có thể xảy ra của sự vật

=> … you help me, please? (bạn giúp tôi với, làm ơn?)=> Could

5. You shouldn’t eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.

Vì:

– shouldn’t + V: không nên làm gì

– would + V: dùng cho những hành động theo thói quen

– could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị

=> eat so many cookies (ăn quá nhiều bánh quy) => shouldn’t

6. This is a big park. You can run or cycle here.

Vì:

 – should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu.

– can + V: diễn tả khả năng xảy ra của sự việc, cho phép ai đó làm gì

– could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị.

=>run or cycle here (chạy hoặc đạp xe ở đây)=> can