Bài 1
Quantifiers (Định lượng)
1 Read the situations and sentences a-c. Find and correct the sentence with a mistake.
(Đọc các tình huống và câu a-c. Tìm và sửa câu có lỗi sai.)
There are five people, but we’ve got four burgers.
a There aren’t enough burgers.
(b) There are only a little burgers. few
c There are too many people.
1 Those jeans cost £150!
a That’s too much money..............
b Only a few people can buy them………..
c I’ve got a few money, but not enough to buy them.
2 Everyone at the party has a plate of food.
a There aren’t too much people at the party………..
b There’s enough food ………
c "How much food is there?” "The right amount.” …………
3 We’ve got 50 ml of milk and everyone wants some in their tea.
a There isn’t milk enough for everyone.
b There’s only a little milk.
c There isn’t a lot of milk.
4 It’s very dark in this room. We can’t see anything.
a We need a few light…………
b There isn’t enough light……………
c It’s too dark…………
Tạm dịch:
Có năm người, nhưng chúng tôi có bốn cái bánh mì kẹp thịt.
a Không có đủ bánh mì kẹp thịt.
(b) Chỉ có một ít bánh mì kẹp thịt. một vài
c Có quá nhiều người.
1 Chiếc quần jean đó có giá £150!
a Đó là quá nhiều tiền............
b Chỉ có một số ít người có thể mua chúng………..
c Tôi có một ít tiền nhưng không đủ để mua chúng.
2 Mọi người trong bữa tiệc đều có một đĩa thức ăn.
a Không có quá nhiều người ở bữa tiệc………..
b Có đủ thức ăn ………
c "Có bao nhiêu thức ăn?” "Số lượng vừa phải.” …………
3 Chúng tôi có 50 ml sữa và mọi người đều muốn thêm một ít vào trà của mình.
a Không có đủ sữa cho tất cả mọi người.
b Chỉ có một ít sữa.
c Không có nhiều sữa.
4 Trong phòng này rất tối. Chúng tôi không thể nhìn thấy bất cứ điều gì.
a Chúng ta cần một ít ánh sáng............
b Không có đủ ánh sáng……….
c Trời tối quá……….
1 c I’ve got a few money, but not enough to buy them. => little
2 a There aren’t too much people at the party. => many
3 a There isn’t milk enough for everyone. => enough milk
4 a We need a few light => lights
Bài 2
2 Order the words to make sentences. There is one extra word.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Có thêm một từ nữa.)
paper/you got / much / have / how / enough /?
How much paper have you got?
(Bạn có bao nhiêu giấy?)
1 a / butter / many / in the fridge / little / there’s
……………………………………………………….
2 there / time / enough /a lot / is /?
……………………………………………………….
3 like / much / people / many / chocolate
……………………………………………………….
4 are / too / enough / there /bags / many /?
……………………………………………………….
5 you / enough / got / haven’t / few / water
……………………………………………………….
6 noise /a lot / little / there’s / outside / of
……………………………………………………….
1 There’s a little butter in the fridge.
(Có một ít bơ trong tủ lạnh.)
2 Is there enough time?
(Có đủ thời gian không?)
Advertisements (Quảng cáo)
3 Many people like chocolate.
(Nhiều người thích sô cô la.)
4 Are there too many bags?
(Có quá nhiều túi không?)
5 You haven’t got enough water.
(Bạn không có đủ nước.)
6 There’s a lot of noise outside.
(Bên ngoài có rất nhiều tiếng ồn.)
Bài 3
Question tags (Câu hỏi đuôi)
3 Add tags to make questions.
(Thêm câu hỏi đuôi để đặt câu hỏi.)
He isn’t very good at singing, is he?
(Anh ấy hát rất giỏi hát, có phải không?)
1 They didn’t recycle the rubbish, ……….?
2 She’s winning the competition, …………..?
3 They can’t cook Chinese food, …………..?
4 George has been here before, ………..?
5 You won’t be ready for a while, …………?
6 They don’t come to this school, ………….?
7 Katia loves swimming, ………….?
8 Daniel can play the violin, ………….?
9 They haven’t got many friends, …………….?
10 You used to live there, ……………?
1 They didn’t recycle the rubbish, did they?
(Họ không tái chế rác phải không?)
2 She’s winning the competition, isn’t she?
(Cô ấy đang thắng cuộc thi phải không?)
3 They can’t cook Chinese food, can they?
(Họ không thể nấu đồ ăn Trung Quốc phải không?)
4 George has been here before, hasn’t she?
(George đã từng đến đây phải không?)
5 You won’t be ready for a while, will you?
(Bạn sẽ không sẵn sàng trong một thời gian nữa phải không?)
6 They don’t come to this school, do they?
(Họ không đến trường này phải không?)
7 Katia loves swimming, doesn’t she?
(Katia thích bơi lội phải không?)
8 Daniel can play the violin, can’t he?
(Daniel có thể chơi violin phải không?)
9 They haven’t got many friends, have they?
(Họ không có nhiều bạn bè phải không?)
10 You used to live there, didn’t you?
(Bạn đã từng sống ở đó phải không?)
Bài 4
Clauses of purpose (Câu mục đích)
4 Complete the sentences with one word.
(Hoàn thành các câu với một từ.)
I’m turning off the lights to save energy.
(Tôi đang tắt đèn để tiết kiệm năng lượng.)
1 Keep those bottles, in ……………. we need them again.
2 She’s becoming a doctor in …………… to help people.
3 He called …………… that he could tell me his news.
4 ………….. order to save money, we’re making the presents at home.
5 Keep your mobile phone with you, …………….. case I need to give you a call.
6 There’s a student council, so …………… students can make decisions about college life.
7 We’re going to the airport …………………. meet my cousin.
1 Keep those bottles, in case we need them again.
(Hãy giữ những cái chai đó phòng trường hợp chúng ta cần chúng lần nữa.)
2 She’s becoming a doctor in order to help people.
(Cô ấy trở thành bác sĩ để giúp đỡ mọi người.)
3 He called so that he could tell me his news.
(Anh ấy gọi điện để báo cho tôi biết tin tức của anh ấy.)
4 In order to save money, we’re making the presents at home.
(Để tiết kiệm tiền, chúng tôi làm quà ở nhà.)
5 Keep your mobile phone with you, in case I need to give you a call.
(Hãy giữ điện thoại di động của bạn bên mình phòng trường hợp tôi cần gọi cho bạn.)
6 There’s a student council, so that students can make decisions about college life.
(Có hội đồng sinh viên để sinh viên có thể đưa ra quyết định về cuộc sống đại học.)
7 We’re going to the airport to meet my cousin.
(Chúng tôi sẽ đến sân bay để gặp anh họ của tôi.)