Bài 1
1 Order the words to make questions with question tags.
(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi bằng câu hỏi đuôi.)
damage / don’t they / the environment / cars?
Cars damage the environment, don’t they?
(Ô tô hủy hoại môi trường phải không?)
1 broke / bottles / didn’t they / those?
…………………………………………………..
2 recycled / wasn’t it / the rubbish / was?
…………………………………………………..
3 has he / finished / he hasn’t / the project?
…………………………………………………..
4 can’t see / from here / you / can you / your flat?
…………………………………………………..
5 cold / be / it’ll / won’t it / tomorrow?
…………………………………………………..
6 tired / you’re / aren’t you / feeling?
…………………………………………………..
1 Those bottles broke, didn’t they?
(Những cái chai đó đã vỡ phải không?)
2 The rubbish was recycled, wasn’t it?
(Rác đã được tái chế phải không?)
3 He hasn’t finished the project, has he?
(Anh ấy vẫn chưa hoàn thành dự án phải không?)
4 You can’t see your flat from here, can you?
(Bạn không thể nhìn thấy căn hộ của mình từ đây phải không?)
5 It’ll be cold tomorrow, won’t it?
(Ngày mai trời sẽ lạnh phải không?)
6 You’re feeling tired, aren’t you?
(Bạn đang cảm thấy mệt mỏi phải không?)
Bài 2
2 Complete the dialogue with the correct words.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với từ thích hợp.)
Mia: It’s a lovely day today, isn’t it?
Ben: I suppose so. It’s a lot nicer than last Friday. It was really cold then, 1 ………… it? You remember, 2 ………… you? I went back home to get a coat!
Mia: Oh yes, and you lost your keys, 3 ………….. you? How embarrassing!
Ben: Yes, it 4 …………, wasn’t it? I called my dad at work in the end.
Mia: Oh no! He doesn’t like that, 5 ………… he?
Ben: No, he doesn’t!
Mia: He 6 ………. angry, was he?
Ben: No, not really. Anyway, I’ve made an extra set of keys. So that won’t happen again, 7 …….. it?
Mia: No, let’s hope not!
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Mia: It’s a lovely day today, isn’t it?
Ben: I suppose so. It’s a lot nicer than last Friday. It was really cold then, 1 wasn’t it? You remember, 2 don’t you? I went back home to get a coat!
Mia: Oh yes, and you lost your keys, 3 didn’t you? How embarrassing!
Ben: Yes, it 4 was lost, wasn’t it? I called my dad at work in the end.
Mia: Oh no! He doesn’t like that, 5 does he?
Ben: No, he doesn’t!
Mia: He 6 wasn’t angry, was he?
Ben: No, not really. Anyway, I’ve made an extra set of keys. So that won’t happen again, 7 will it?
Mia: No, let’s hope not!
Advertisements (Quảng cáo)
Tạm dịch:
Mia: Hôm nay là một ngày đẹp trời phải không?
Ben: Tôi cho là vậy. Nó đẹp hơn rất nhiều so với thứ Sáu tuần trước. Lúc đó trời lạnh lắm phải không? Bạn nhớ chứ, 2 phải không? Tôi về nhà lấy áo khoác!
Mia: Ồ vâng, và bạn bị mất chìa khóa, phải không? Thật xấu hổ!
Ben: Ừ, số 4 bị mất rồi phải không? Cuối cùng tôi đã gọi cho bố tôi ở nơi làm việc.
Mia: Ồ không! Anh ấy không thích điều đó, 5 phải không?
Ben: Không, anh ấy không làm vậy!
Mia: Anh ấy không hề tức giận phải không?
Ben: Không, không hẳn. Dù sao thì tôi cũng đã làm thêm một bộ chìa khóa. Vậy chuyện đó sẽ không xảy ra nữa phải không?
Mia: Không, hy vọng là không!
Bài 3
3 Correct the words.
(Sửa lại lời nói.)
This plate is made from recycled materials, aren’t they? isn’t it
(Chiếc đĩa này được làm từ vật liệu tái chế phải không?)
1 You haven’t heard about this invention, haven’t you?
2 She isn’t interested in environmental issues, does she?
3 He has invented a new smartphone app, didn’t he?
4 They aren’t going to reduce the price, will they?
5 That company was developing a new type of paper, was it?
6 You love TV programmes about wildlife, aren’t you?
1 You haven’t heard about this invention, have you?
(Bạn chưa từng nghe nói về phát minh này phải không?)
2 She isn’t interested in environmental issues, is she?
(Cô ấy không quan tâm đến vấn đề môi trường phải không?)
3 He has invented a new smartphone app, hasn’t he?
(Anh ấy đã phát minh ra một ứng dụng điện thoại thông minh mới phải không?)
4 They aren’t going to reduce the price, are they?
(Họ sẽ không giảm giá phải không?)
5 That company was developing a new type of paper, wasn’t it?
(Công ty đó đang phát triển một loại giấy mới phải không?)
6 You love TV programmes about wildlife, don’t you?
(Bạn thích các chương trình truyền hình về động vật hoang dã phải không?)
Bài 4
4 Write questions using question tags. Use the words and your own ideas.
(Viết câu hỏi sử dụng câu hỏi đuôi. Sử dụng từ ngữ và ý tưởng của riêng bạn.)
It was hot in Prague last weekends, wasn’t it?
(Cuối tuần trước ở Praha thật nóng phải không?)
1 …………………………………………………..
2 …………………………………………………..
3 …………………………………………………..
4 …………………………………………………..
1 Your best friend speaks French, doesn’t he?
(Bạn thân nhất của bạn nói được tiếng Pháp phải không?)
2 She has seen this film for a month, hasn’t she?
(Cô ấy đã xem bộ phim này được một tháng rồi phải không?)
3 Their parents don’t like swimming, do they?
(Bố mẹ chúng không thích bơi lội phải không?)
4 Your holiday last month was in Greece, wasn’t it?
(Kỳ nghỉ tháng trước của bạn là ở Hy Lạp phải không?)