New words
Read the clues and complete the crossword puzzle.
(Đọc các manh mối và hoàn thành trò chơi ô chữ.)
DOWN(DƯỚI)
1. someone with a million dollars or more (ai đó có một triệu đô la trở lên)
2. a flying vehicle with no wings(một phương tiện bay không có cánh)
3. a modern airplane (một chiếc máy bay hiện đại)
ACROSS (SANG)
4. a very big house(một ngôi nhà rất lớn)
5. a famous person (một người nổi tiếng)
6. a large TV with good speakers(TV lớn với loa tốt)
7. a fast car (một chiếc xe hơi nhanh)
8. a big boat with a place to sleep on it(một chiếc thuyền lớn có chỗ ngủ trên đó)
1. millionaire (triệu phú)
2. helicopter (máy bay trực thăng)
3. jet (máy bay phản lực)
4. mansion(biệt thự)
5. celebrity (người nổi tiếng)
6. home theater (rạp hát tại nhà)
7. sports car (xe thể thao)
8. yacht (du thuyền)
Reading a
a. Read the article about an interview with a teenage celebrity. What is the celebrity’s job?
(Đọc bài báo về một cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng tuổi teen. Công việc của người nổi tiếng là gì?)
1. an actor (diễn viên)
2. a singer(ca sĩ)
Teenage Celebrity - Marco Fry
By Adam Bilton
Yesterday, I went to meet singing superstar Marco Fry at his home in California.
Q: This is a lovely home! Tell me about it.
He said that his mansion had nine bedrooms because he liked to invite his family and friends to stay overnight. He also told me that he had his own home theater and indoor swimming pool.
Q: What can’t you live without?
He told me that he couldn’t live without his helicopter.
Q: Do you have any pets?
He said that he did. He said that he had five cats, two dogs, and a parrot.
He also told me that his parrot could sing some of his new songs.
Q: Do you go to school? How do you get there?
He said that he went to school. He told me that his driver took him to school in a sports car.
Q: What do you do in your free time?
He said that he practiced singing and writing songs a lot.
Tạm dịch:
Người nổi tiếng tuổi teen - Marco Fry
Bởi Adam Bilton
Hôm qua, tôi đã đến gặp siêu sao ca hát Marco Fry tại nhà riêng của anh ấy ở California.
Q: Đây là một ngôi nhà đáng yêu! Nói cho tôi nghe về nó đi.
Anh ấy nói rằng biệt thự của anh ấy có chín phòng ngủ vì anh ấy thích mời gia đình và bạn bè của mình ở lại qua đêm. Anh ấy cũng nói với tôi rằng anh ấy có rạp hát tại nhà riêng và bể bơi trong nhà.
Q: Bạn không thể sống thiếu điều gì?
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể sống thiếu chiếc trực thăng của mình.
Q: Bạn có vật nuôi nào không?
Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm. Anh ấy nói rằng anh ấy có năm con mèo, hai con chó và một con vẹt.
Anh ấy cũng nói với tôi rằng con vẹt của anh ấy có thể hát một số bài hát mới của anh ấy.
Q: Bạn có đi học không? Làm thế nào để bạn đạt được điều đó?
Anh ấy nói rằng anh ấy đã đi học. Anh ấy nói với tôi rằng tài xế của anh ấy đã đưa anh ấy đến trường bằng một chiếc xe thể thao.
Q: Bạn làm gì trong thời gian rảnh?
Anh ấy nói rằng anh ấy đã luyện hát và viết bài hát rất nhiều.
2. a singer(ca sĩ)
Thông tin: Yesterday, I went to meet singing superstar Marco Fry at his home in California.
(Hôm qua, tôi đã đến gặp siêu sao ca hát Marco Fry tại nhà riêng của anh ấy ở California.)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Who did the interview?(Ai đã phỏng vấn?)
_______________________________________________________________
2. How many bedrooms does Marco’s mansion have?(Biệt thự của Marco có bao nhiêu phòng ngủ?)
_______________________________________________________________
3. How many pets does Marco have? (Marco có bao nhiêu thú cưng?)
_______________________________________________________________
4. What vehicles does Marco go to school in? (Marco đi học bằng phương tiện gì?)
Advertisements (Quảng cáo)
_______________________________________________________________
5. What does Marco do in his free time? (Marco làm gì khi rảnh rỗi?)
_______________________________________________________________
1. Adam Bilton did the interview. (Adam Bilton đã thực hiện cuộc phỏng vấn.)
Thông tin: Yesterday, I went to meet singing superstar Marco Fry at his home in California.
(Hôm qua, tôi đã đến gặp siêu sao ca hát Marco Fry tại nhà riêng của anh ấy ở California.)
2. Marco’s mansion has nine bedrooms. (Biệt thự của Marco có chín phòng ngủ.)
Thông tin: He said that his mansion had nine bedrooms because he liked to invite his family and friends to stay overnight.
(Anh ấy nói rằng biệt thự của anh ấy có chín phòng ngủ vì anh ấy thích mời gia đình và bạn bè của mình ở lại qua đêm.)
3. Marco has eight pets.(Marco có tám thú cưng.)
Thông tin: He said that he had five cats, two dogs, and a parrot.
(Anh ấy nói rằng anh ấy có năm con mèo, hai con chó và một con vẹt.)
4. Marco goes to school in a sports car. (Marco đi học trên một chiếc ô tô thể thao.)
Thông tin: He said that he went to school. He told me that his driver took him to school in a sports car.
(Anh ấy nói rằng anh ấy đã đi học. Anh ấy nói với tôi rằng tài xế của anh ấy đã đưa anh ấy đến trường bằng một chiếc xe thể thao.)
5. Marco practiced singing and writing songs a lotin his free time. (Marco đã luyện hát và viết rất nhiều bài hát khi rảnh rỗi.)
Thông tin: He said that he practiced singing and writing songs a lot.
(Anh ấy nói rằng anh ấy đã luyện hát và viết bài hát rất nhiều.)
Grammar a
a. Look and write the correct pronouns.
(Nhìn và viết các đại từ chính xác.)
Grammar b
b. Look and tick the correct answer.
(Nhìn và đánh dấu vào câu trả lời đúng.)
1. I can’t live without my sports cars. (Tôi không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)
☐ He said that he can’t live without his sports cars. (Anh ấy nói rằng anh ấy không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)
☐ He said that he couldn’t live without his sports cars. (Anh ấy nói rằng anh ấy không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)
2. I take my helicopter to school. (Tôi đi trực thăng đến trường.)
☐ He said that he took his helicopter to school.(Anh ấy nói rằng anh ấy đã đi trực thăng đến trường.)
☐ He said that he took my helicopter to school.(Anh ấy nói rằng anh ấy đã đưa trực thăng của tôi đến trường.)
3. I have a dog and two monkeys. (Tôi có một con chó và hai con khỉ.)
☐ She told me that she had a dog and two monkeys. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có một con chó và hai con khỉ.)
☐ She said me that she had a dog and two monkeys. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có một con chó và hai con khỉ.)
4. We like going to expensive restaurants. (Chúng tôi thích đến những nhà hàng đắt tiền.)
☐ They said that they liked going to expensive restaurants.(Họ nói rằng họ thích đến những nhà hàng đắt tiền.)
☐ Us said that we liked going to expensive restaurants. (Chúng tôi nói rằng chúng tôi thích đến những nhà hàng đắt tiền.)
5. I love going rock climbing in my free time. (Tôi thích leo núi khi rảnh rỗi.)
☐ He said that he love going rock climbing in his free time. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích leo núi khi rảnh rỗi.)
☐ He said that he loved going rock climbing in his free time. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích leo núi khi rảnh rỗi.)
6. I sometimes live on my yacht. (Đôi khi tôi sống trên du thuyền của mình.)
☐ She told me that sometimes she lived on her yacht. (Cô ấy nói với tôi rằng đôi khi cô ấy sống trên du thuyền của mình.)
☐ She told me that sometimes she lives on her yacht.(Cô ấy nói với tôi rằng đôi khi cô ấy sống trên du thuyền của mình.)
1. ✅ He said that he couldn’t live without his sports cars. (Anh ấy nói rằng anh ấy không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)
2. ✅ He said that he took his helicopter to school. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đi trực thăng đến trường.)
3. ✅ She told me that she had a dog and two monkeys. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có một con chó và hai con khỉ.)
4. ✅ They said that they liked going to expensive restaurants.(Họ nói rằng họ thích đến những nhà hàng đắt tiền.)
5. ✅ He said that he loved going rock climbing in his free time. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích leo núi khi rảnh rỗi.)
6. ✅ She told me that sometimes she lived on her yacht.(Cô ấy nói với tôi rằng đôi khi cô ấy sống trên du thuyền của mình.)
Writing
Look at the speech bubbles. Write the sentences using reported speech and the reporting verbs.
(Nhìn vào bong bóng đối thoại. Viết câu sử dụng lời tường thuật và động từ tường thuật.)
1. He said that his mansion had ten bedrooms and three swimming pools.
(Anh ấy nói rằng dinh thự của anh ấy có 10 phòng ngủ và 3 bể bơi.)
2. He told me that he couldn’t live without his pet monkey.
(Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể sống thiếu chú khỉ cưng của mình.)
3. He said that he went to school by helicopter.
(Anh ấy nói rằng anh ấy đến trường bằng trực thăng.)
4. She told me that she flew to a new city when she had free time.
(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã bay đến một thành phố mới khi có thời gian rảnh.)
5. She said that she had two jets and a helicopter.
(Cô ấy nói rằng cô ấy có hai máy bay phản lực và một chiếc trực thăng.)
6. She told me that she couldn’t live without her yacht.
(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thể sống thiếu chiếc du thuyền của mình.)