Trang chủ Lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World (Cánh diều) Review – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World:...

Review - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World: Part 1: You will hear Paul and Becky talking about reducing pollution. What does each person do? For each question...

Hướng dẫn trả lời Bài 1, 2 Review - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Array - Unit 3. Protecting the environment Part 1: You will hear Paul and Becky talking about reducing pollution. What does each person do? For each question,

Bài 1

Part 1: You will hear Paul and Becky talking about reducing pollution. What does each person do? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Phần 1: Bạn sẽ nghe Paul và Becky nói về việc giảm ô nhiễm. Mỗi người làm gì? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Paul: Hi, Becky.

Becky: Hey, Paul.

Paul: What are you doing?

Becky: Hmm? Oh, I’m recycling my old clothes.

Paul: Wow. That’s really cool! We don’t recycle anything in my family.

Becky: Oh, Paul. You should! It’s easy, and it’s good for the environment.

Paul: Does everyone in your family recycle?

Becky: We don’t all recycle, but we all try to reduce pollution.

Paul: What does your sister do?

Becky: She rides her bike, and she uses public transportation.

Paul: And your brother?

Becky: He organizes beach clean-ups, and he recycles paper.

Paul: Wow, OK. How about your mom?

Becky: My mom recycles plastic bottles so that we can reduce land pollution.

Paul: And your dad?

Becky: He always turn off the lights so that we can save electricity.

Paul: That’s great. My dad saves electricity, too, and I don’t waste water.

Becky: That’s real;y good, Paul. You should start recycling, too! You can recycle lots of other things, like plastic bags, glass bottles, pens, toothbrushes, you can even recycle your old…

Paul: Wow! OK, Becky, that’s enough for now. I’ll think about it!

Tạm dịch:

Paul: Chào, Becky.

Becky: Này, Paul.

Paul: Bạn đang làm gì vậy?

Becky: Hửm? Ồ, tôi đang tái chế quần áo cũ của mình.

Paul: Chà. Điều đó thực sự tuyệt vời! Chúng tôi không tái chế bất cứ thứ gì trong gia đình tôi.

Becky: Ồ, Paul. Bạn nên! Thật dễ dàng, và nó tốt cho môi trường.

Paul: Mọi người trong gia đình bạn có tái chế không?

Becky: Không phải tất cả chúng tôi đều tái chế, nhưng tất cả chúng tôi đều cố gắng giảm ô nhiễm.

Paul: Em gái của bạn làm gì?

Becky: Cô ấy đi xe đạp và cô ấy sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Paul: Còn anh trai của bạn?

Becky: Anh ấy tổ chức dọn dẹp bãi biển, và anh ấy tái chế giấy.

Paul: Chà, được rồi. Còn mẹ bạn thì sao?

Becky: Mẹ tôi tái chế chai nhựa để chúng tôi có thể giảm thiểu ô nhiễm đất đai.

Paul: Còn bố của bạn?

Becky: Anh ấy luôn tắt đèn để chúng tôi có thể tiết kiệm điện.

Paul: Điều đó thật tuyệt. Bố tôi cũng tiết kiệm điện và tôi không lãng phí nước.

Becky: Thật đấy, tốt lắm, Paul. Bạn cũng nên bắt đầu tái chế! Bạn có thể tái chế rất nhiều thứ khác, như túi nhựa, chai thủy tinh, bút, bàn chải đánh răng, thậm chí bạn có thể tái chế…

Paul: Chà! OK, Becky, thế là đủ rồi. Tôi sẽ nghĩ về nó!

Answer - Lời giải/Đáp án

0. Becky => D. recycle clothes (Becky => D. tái chế quần áo)

Advertisements (Quảng cáo)

1. Becky’s sister => H. use public transportation (Chị của Becky => H. sử dụng phương tiện công cộng)

2. Becky’s brother => E. organize beach clean-ups (Anh trai của Becky => E. tổ chức dọn dẹp bãi biển)

3. Becky’s mom => A. recycle plastic bottles (Mẹ của Becky => A. tái chế chai nhựa)

4. Becky’s dad => G. save electricity (Bố của Becky => G. tiết kiệm điện)

5. Paul => B. not waste water (Paul => B. không lãng phí nước)


Bài 2

Part 2: Read the passages about the things three students do to reduce pollution. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Phần 2: Đọc đoạn văn về những việc ba học sinh làm để giảm ô nhiễm. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

Tạm dịch:

0. Who recycles old clothes? (Ai tái chế quần áo cũ?)

Answer: A B C

1. Who uses public transportation?(Ai sử dụng phương tiện giao thông công cộng?)

Answer: A B C

2. Who reuses water bottles?(Ai tái sử dụng chai nước?)

Answer: A B C

3. Who makes new things from glass containers?(Ai làm đồ mới từ hộp thủy tinh?)

Answer: A B C

4. Who wants to recycle more? (Ai muốn tái chế nhiều hơn?)

Answer: A B C

5. Who sells things to friends and family?(Ai bán đồ cho bạn bè và gia đình?)

Answer: A B C

Answer - Lời giải/Đáp án

0. Who recycles old clothes? => A. Susan.

(Ai tái chế quần áo cũ? => A. Susan.)

Thông tin: I recycle old clothes, and I reuse water bottles.

(Tôi tái chế quần áo cũ và tái sử dụng chai nước.)

1. Who uses public transportation? => B. Charlie.

(Ai sử dụng phương tiện giao thông công cộng? => B. Charlie.)

Thông tin: I trun things off when I’m not using them, and we all use public transportation.

(Tôi tắt mọi thứ khi tôi không sử dụng chúng và tất cả chúng tôi đều sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

2. Who reuses water bottles? => A. Susan.

(Ai tái sử dụng chai nước? => A. Susan.)

Thông tin: I recycle old clothes, and I reuse water bottles.

(Tôi tái chế quần áo cũ và tái sử dụng chai nước.)

3. Who makes new things from glass containers? => C. Emma.

(Ai làm đồ mới từ hộp thủy tinh? => C. Emma.)

Thông tin: We always recycle glass bottles in my family. I use colorful paints to make them look pretty. Then, I use them to hold things like pens and pencils or to plant flowers.

(Chúng tôi luôn tái chế chai thủy tinh trong gia đình tôi. Tôi sử dụng sơn đầy màu sắc để làm cho chúng trông đẹp. Sau đó, tôi sử dụng chúng để đựng những thứ như bút và bút chì hoặc để trồng hoa.)

4. Who wants to recycle more? =? B. Charlie.

(Ai muốn tái chế nhiều hơn? =? B. Charlie.)

Thông tin: I think we should recycle more so that we can reduce land pollution.

(Tôi nghĩ chúng ta nên tái chế nhiều hơn để có thể giảm ô nhiễm đất.)

5. Who sells things to friends and family? => C. Emma.

(Ai bán đồ cho bạn bè và gia đình? => C. Emma.)

Thông tin: Sometime, my friends and family buy them from me.

(Đôi khi, bạn bè và gia đình tôi mua chúng từ tôi.)

Advertisements (Quảng cáo)