Think!
THINK! What do you like doing in the evening and at the weekend?
(Bạn thích làm gì vào buổi tối và vào cuối tuần?)
I like reading my favorite books and listening to music in the evening. At the weekend, I like shopping or going to the cinema with my friends.
(Tôi thích đọc những cuốn sách yêu thích của mình và nghe nhạc vào buổi tối. Vào cuối tuần, tôi thích mua sắm hoặc đi xem phim với bạn bè của tôi.)
Bài 1
1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What does Louise want to do next weekend? Where does Grace suggest going for lunch?
(Chọn từ đúng trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Louise muốn làm gì vào cuối tuần tới? Grace gợi ý đi ăn trưa ở đâu?)
Louise: Have you 1been / seen to Bowl You Over, the new bowling club?
Grace: Actually, I’ve never 2been / had bowling. I’ve heard it’s a bit boring.
Louise: You’ve never 3been/ made bowling? Seriously? Let’s try it next weekend. We can invite Lori and Jack, too.
Grace: It doesn’t sound much fun to me, but we’ll see what they say. I’m hungry. Have you 4had / taken lunch?
Louise: No, I haven’t 5ate / eaten since breakfast. Let’s have lunch together.
Grace: What do you fancy eating?
Louise: I don’t know. Fish and chips, I suppose
Grace: Wait a second. There’s a great restaurant really near here. Come on.
Louise: OK.
Grace: Here it is.
Louise: Can’t we 6had / have fish and chips?
Grace: Why not try something different? The food here is delicious. I think you’ll enjoy it.
Louise: OK. I’ll give it a try.
Grace: Great.
1. been |
2. been |
3. been |
4. had |
5. eaten |
6. have |
Louise: Have you 1been to Bowl You Over, the new bowling club?
(Bạn đã từng đến Bowl You Over, câu lạc bộ bóng gỗ mới chưa?)
Grace: Actually, I’ve never 2been bowling. I’ve heard it’s a bit boring.
(Thực ra, tôi chưa bao giờ chơi bowling. Tôi đã nghe nó là một có chút nhàm chán.)
Louise: You’ve never 3been bowling? Seriously? Let’s try it next weekend. We can invite Lori and Jack, too.
(Bạn chưa chơi bowling bao giờ à? Một cách nghiêm túc? Hãy thử nó vào cuối tuần tới. Chúng ta có thể mời cả Lori và Jack nữa.)
Grace: It doesn’t sound much fun to me, but we’ll see what they say. I’m hungry. Have you 4had lunch?
(Nó có vẻ không vui lắm đối với tôi, nhưng chúng ta sẽ xem họ nói gì. Tôi đói. Bạn đã ăn trưa chưa?)
Louise: No, I haven’t 5eaten since breakfast. Let’s have lunch together.
(Chưa, tôi chưa ăn từ bữa sáng. Chúng ta cùng nhau đi ăn trưa thôi.)
Grace: What do you fancy eating?
(Bạn thích ăn gì?)
Louise: I don’t know. Fish and chips, I suppose.
(Tôi không biết. Cá và khoai tây chiên, tôi cho là vậy.)
Grace: Wait a second. There’s a great restaurant really near here. Come on.
(Chờ một chút. Có một nhà hàng tuyệt vời thực sự gần đây. Đi thôi.)
Louise: OK.
(Được rồi.)
Grace: Here it is.
(Nó đây rồi.)
Louise: Can’t we 6have fish and chips?
(Chúng ta không thể ăn cá và khoai tây chiên sao?)
Grace: Why not try something different? The food here is delicious. I think you’ll enjoy it.
(Tại sao không thử một cái gì đó khác biệt nhỉ? Thức ăn ở đây rất ngon. Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)
Louise: OK. I’ll give it a try.
(Được rồi. Tôi sẽ thử.)
Grace: Great.
(Tuyệt.)
=> Louise wants to go bowling; Grace suggests a great restaurant near here.
(Louise muốn đi chơi bowling; Grace đề nghị một nhà hàng gần đây.)
Bài 2
2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.
(Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ Khóa. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES Making plans for free time I’ve heard it’s a bit 1……. . It doesn’t sound 2……. to me… What do you fancy 3……. ? Can’t we 4……. ? Why not try 5……. ? I think 6……. |
1. boring |
2. much fun |
3. eating |
4. have fish and chips |
5. something different |
6. you’ll enjoy it |
KEY PHRASES (Cụm từ Khóa) Making plans for free time Advertisements (Quảng cáo) (Lập kế hoạch cho thời gian rảnh rỗi) I’ve heard it’s a bit (1) boring. (Tôi đã nghe nói là một có chút nhàm chán.) It doesn’t sound (2) much fun to me… (Nó có vẻ không vui lắm đối với tôi...) What do you fancy (3) eating? (Bạn thích ăn gì?) Can’t we (4) have fish and chips? (Chúng ta không thể ăn cá và khoai tây chiên sao?) Why not try (5) something different? (Tại sao ta không thử một cái gì đó khác biệt nhỉ?) I think (6) you’ll enjoy it. (Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.) |
Bài 3
3. Practise the dialogue with your partner.
(Luyện tập đoạn hội thoại với bạn của bạn.)
Bài 4
4. PRONUNCIATION: Stress for emphasis
(Trọng âm để nhấn mạnh.)
Listen and repeat the sentences. Which sentence has more stressed words? Why?
(Nghe và lặp lại các câu. Câu nào có nhiều từ nhấn mạnh hơn? Tại sao?)
Have you been to Bowl You Over?
(Bạn đã tới Bowl You Over chưa?)
You’ve never been bowling? Seriously?
(Bạn chưa bao giờ chơi bowling? Nghiêm túc chứ?)
The sentence “You’ve never been bowling? Seriously?” has more stressed words. Because this sentence is a question that emphasizes surprise.
(Câu “Bạn chưa bao giờ chơi bowling? Nghiêm túc sao?” có nhiều từ nhấn mạnh hơn. Vì câu này là câu hỏi nhấn mạnh sự ngạc nhiên.)
Bài 5
5. Work in pairs. Read situations 1-3. Take turns to suggest doing something after school. Use the key phrases.
(Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống 1-3. Thay phiên nhau đề nghị làm gì đó sau giờ học. Sử dụng các cụm từ khóa.)
1. watch a scary film (xem một bộ phim đáng sợ)
2. go for a bicycle ride (đi xe đạp)
3. play a video game (chơi điện tử)
A: What do you fancy doing?
(Bạn thích làm gì?)
B: Let’s watch a scary film after school.
(Hãy xem một bộ phim đáng sợ sau giờ học nhé.)
A: It doesn’t sound much fun to me.
(Nó nghe có vẻ không thú vị lắm với tôi.)
2. go for a bicycle ride (đi xe đạp)
A: What do you fancy doing?
(Bạn thích làm gì?)
B: Can we go for a bicycle ride this afternoon?
(Chúng ta có thể đi xe đạp chiều nay không?)
A: I’ve heard it’s a bit boring.
(Tôi nghe nói nó hơi nhàm chán.)
3. play a video game (chơi điện tử)
A: Can we play a video game?
(Chúng ta chơi trò chơi điện tử được không?)
B: Why not try something different? Let’s play basketball. I think you’ll enjoy it.
(Tại sao không thử một cái gì đó khác? Hãy chơi bóng rổ. Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)
A: Great. I’ll give it a try.
(Tuyệt đó. Tôi sẽ thử nó.)
Bài 6
6. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Then prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(Làm việc theo cặp. Hãy đọc tình huống. Sau đó chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You want to go camping in the countryside at the weekend. Listen to what your friend suggests instead and respond. (Học sinh A: Bạn muốn đi cắm trại ở nông thôn vào cuối tuần. Thay vào đó, hãy lắng nghe những gì bạn của bạn gợi ý và phản hồi.) |
Student B: You don’t want to go camping in the countryside at the weekend. You fancy watching a film then having dinner. Suggest what type of film and food you want. (Học sinh B: Bạn không muốn đi cắm trại ở nông thôn vào cuối tuần. Bạn thích xem một bộ phim sau đó ăn tối. Đề xuất loại phim và món ăn bạn muốn.) |
A: Have you ever gone camping?
(Bạn đã từng đi cắm trại chưa?)
B: Actually, I’ve never done it. I’ve heard it’s a bit boring.
(Thực ra, tôi chưa bao giờ làm điều đó. Tôi đã nghe nó là một có chút nhàm chán.)
A: You’ve never gone camping? Let’s try it at the weekend. We can go camping in the countryside.
(Bạn chưa đi cắm trại bao giờ sao? Hãy thử nó vào cuối tuần. Chúng ta có thể đi cắm trại ở nông thôn.)
B: It doesn’t sound much fun to me. Why not try something different?
(Nó có vẻ không vui lắm đối với tôi. Tại sao chúng ta không thử một thứ gì khác nhỉ?)
A: What do you fancy doing?
(Bạn thích làm gì?)
B: Hm…let me think. There’s a great movie recently. It’s a fantasy movie. We can watch it and then we will have dinner together.
(Để tôi nghĩ chút. Có một bộ phim rất hay dạo gần đây. Đó là một bộ phim viễn tưởng. Chúng ta có thể xem nó và sau đó chúng ta sẽ đi ăn tối cùng nhau.)
A: Ok. What do you fancy eating?
(Được rồi. Bạn thích ăn gì?)
B: Can we have noodles and roast beef? I think you’ll enjoy it.
(Chúng ta có thể ăn mì và bò nướng không? Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)
A: That’s great.
(Nó tuyệt đó.)