I. VOCABULARY
1.animation : (n) phim hoạt hình
Spelling: /ˌænɪˈmeɪʃn/
Example: It’s an animation and a musical.
Translate: Đó là một bộ phim hoạt hình và một vở nhạc kịch.
2.comedy : (n) phim hài, hài kịch
Spelling: /ˈkɒmədi/
Example: His latest movie is described as a "romantic comedy".
Translate: Bộ phim mới nhất của anh ấy được mô tả là một "bộ phim hài lãng mạn”” type=”lghaudio” />
3.journey : (n) chuyến hành trình
Spelling: /ˈdʒɜːni/
Example: It’s about a princess who goes on a long journey to find her sister.
Translate: Đó là câu chuyện về một nàng công chúa trải qua một hành trình dài để tìm em gái của mình.
4.drama : (n) phim truyền hình
Spelling: /ˈdrɑːmə/
Example: She’s starred in several TV dramas
Translate: Cô đóng vai chính trong một số bộ phim truyền hình.
5.fantasy : (n) giả tưởng
Spelling: /ˈfæntəsi/
Example: Mystery and fantasy are your favorite genres.
Translate: Bí ẩn và giả tưởng là thể loại yêu thích của bạn.
6.graphic novel : (n) cuốn tiểu thuyết hình ảnh
Spelling: /ˌɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/
Example: Art Spiegelman’s "Maus” is a very well-known graphic novel.
Translate: "Maus” của Art Spiegelman là một cuốn tiểu thuyết hình ảnh rất nổi tiếng.” type=”lghaudio” />
7.horror : (n) thể loại kinh dị
Spelling: /ˈhɒrə(r)/
Example: You like reading horror stories and watching science fiction films.
Translate: Bạn thích đọc truyện kinh dị và xem phim khoa học viễn tưởng.
8.manga : (n) truyện tranh
Spelling: /ˈmæŋ.ɡə/
Example: Doraemon is the Japanese manga I like the most.
Translate: Doraemon là bộ truyện tranh Nhật Bản mà tôi thích nhất.
9.mystery : (n) thể loại huyền bí
Spelling: /ˈmɪstri/ (n)
Example: Mystery and fantasy are your favorite genres.
Translate: Bí ẩn và giả tưởng là thể loại yêu thích của bạn.
10.romance : (n) sự lãng mạn
Spelling: /rəʊˈmæns/
Example: It was just a holiday romance.
Translate: Đó chỉ là một chuyện tình lãng mạn trong kỳ nghỉ.
11.science fiction : (n) tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
Spelling: /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/
Example: An idea often discussed is the teleportation machine of science fiction.
Translate: Một ý tưởng thường được thảo luận là cỗ máy dịch chuyển tức thời của khoa học viễn tưởng.
12.thriller : (n) thể loại phim/ tiểu thuyết giật gân, ly kỳ
Spelling: /ˈθrɪlə(r)/
Example: I believe that that is a fiction, from the imagination of thriller writers.
Translate: (Tôi tin rằng đó là một sự viễn tưởng, từ trí tưởng tượng của những người viết truyện kinh dị.
II. READING
13.trivia : (n) câu đố
Spelling: /ˈtrɪv.i.ə/
Example: The record books are full of great film trivia, but only gossip about stars is usually heard.
Translate: Các cuốn sách kỷ lục đầy rẫy những câu đố hay về điện ảnh, nhưng người ta thường chỉ nghe những câu chuyện phiếm về các ngôi sao.
14.apparently : (adv) rõ ràng
Spelling: /əˈpær.ənt.li/
Example: Well, apparently more cinema tickets were sold for Gone with the Wind.
Translate: Chà, rõ ràng là có nhiều vé xem phim hơn đã được bán cho Cuốn theo chiều gió.
15.gossip : (n) chuyện phiếm
Spelling: /ˈɡɒsɪp/
Example: The record books are full of great film trivia, but only gossip about stars is usually heard.
Translate: Các cuốn sách kỷ lục đầy rẫy những câu đố hay về điện ảnh, nhưng người ta thường chỉ nghe những câu chuyện phiếm về các ngôi sao.
16.huge : (adj) khổng lồ, lớn
Spelling: /hjuːdʒ/
Example: The huge sum of eighty million US dollars.
Translate: Số tiền khổng lồ tám mươi triệu đô la Mỹ.
17.bet : (v) cá cược
Spelling: /bet/
Example: I bet you can’t guess which film has the record for the most tickets sold.
Translate: Tôi cá là bạn không thể đoán được bộ phim nào có kỷ lục bán được nhiều vé nhất.
18.terrible : (adj) kinh khủng, tồi tệ
Spelling: /ˈterəbl/
Example: I haven’t even seen it but it sounds terrible!
Translate: Tôi thậm chí còn chưa nhìn thấy nó nhưng nó nghe thật kinh khủng!
19.classic : (adj) kinh điển
Spelling: /ˈklæs.ɪk/
Example: The classic science fiction film Star Wars comes a close second, and I’m sure that it’s a much better movie.
Translate: Bộ phim khoa học viễn tưởng kinh điển Chiến tranh giữa các vì sao đứng ở vị trí thứ hai và tôi chắc chắn rằng đó là một bộ phim hay hơn nhiều.
20.unbelievable : (adj) không thể tin được
Spelling: /ˌʌnbɪˈliːvəbl/
Example: One truly unbelievable film record was set by a man called Ashish Sharma in Mathura, India, in 2008.
Translate: Một kỷ lục phim thực sự không thể tin được đã được thiết lập bởi một người đàn ông tên là Ashish Sharma ở Mathura, Ấn Độ vào năm 2008.
21.advertise : (v) quảng cáo
Spelling: /ˈædvətaɪz/
Example: It was made to advertise India’s biggest action film of 2015.
Translate: Nó được thực hiện để quảng cáo cho bộ phim hành động lớn nhất của Ấn Độ năm 2015.
22.extraordinary : (adj) phi thường
Spelling: /ɪkˈstrɔːdnri/
Example: The size of it is extraordinary!
Translate: Kích thước của nó là phi thường!
Advertisements (Quảng cáo)
III. LANGUAGE FOCUS
23.underwater : (adj/adv) dưới nước
Spelling: /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/
Example: The land there for half the year is deep underwater.
Translate: Đất ở đó nửa năm chìm sâu dưới nước.
24.witness : (v) chứng kiến
Spelling: /ˈwɪtnəs/
Example: On his journey, he witnessed firsthand the cruelty of man.
Translate: Trên hành trình của mình, anh tận mắt chứng kiến sự tàn ác của con người.
25.cruelty : (n) sự đối xử tệ bạc/ sự tàn ác
Spelling: /ˈkruː.əl.ti/
Example: On his journey, he witnessed firsthand the cruelty of man.
Translate: Trên hành trình của mình, anh tận mắt chứng kiến sự tàn ác của con người.
26.constant : (adj) liên tiếp
Spelling: /ˈkɒnstənt/
Example: We are also reminded of the constant hardship the Vietnamese had to face at that time.
Translate: Chúng tôi cũng được nhắc nhở về những khó khăn liên tục mà người Việt Nam phải đối mặt vào thời điểm đó.
27.hardship : (n) sự khó khăn
Spelling: /ˈhɑːdʃɪp/
Example: We are also reminded of the constant hardship the Vietnamese had to face at that time.
Translate: Chúng tôi cũng được nhắc nhở về những khó khăn liên tục mà người Việt Nam phải đối mặt vào thời điểm đó.
28.award : (v) tặng thưởng
Spelling: /əˈwɔːrd/
Example: Mr. Nguyễn Võ Nghiêm Minh was awarded the Best Director Award at the Chicago Film Festiva; in the same year.
Translate: Ông Nguyễn Võ Nghiêm Minh được trao giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Chicago Film Festiva; cùng một năm.
29.premiere : (n) buổi công chiếu
Spelling: /ˈprem.i.eər/
Example: Films aren’t seen by their directors until the premiere.
Translate: Đạo diễn của họ không xem phim cho đến khi công chiếu.
30.hold : (v) tổ chức
Spelling: /həʊld/
Example: It is held every year around 1st April.
Translate: Nó tổ chức hàng năm vào khoảng ngày 1 tháng Tư.
IV. VOCABULARY AND LISTENING
31.nomination : (n) đề cử
Spelling: /ˌnɒm.ɪˈneɪ.ʃən/
Example: These three stars have received Oscar nominations for Best Actor.
Translate: Ba ngôi sao này từng nhận được đề cử Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất.
V. SPEAKING
32.fiction : (n) thể loại viễn tưởng
Spelling: /ˈfɪkʃn/
Example: I really like science fiction films.
Translate: Tôi thực sự thích phim khoa học viễn tưởng.
VI. WRITING
33.motivational : (adj) sự truyền độc lực
Spelling: /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən.əl/
Example: It was written by two motivational speakers Jack Canfield and Mark Victor Hansen.
Translate: Nó được viết bởi hai diễn giả truyền động lực Jack Canfield và Mark Victor Hansen.
34.heartwarming : (adj) cảm động
Spelling: /ˈhɑːtˌwɔː.mɪŋ/
Example: Chicken Soup for the Soul is a heartwarming and easy- to- read collection of true stories that inspire you to live your dreams.
Translate: Chicken Soup for the Soul là tuyển tập những câu chuyện có thật dễ đọc và cảm động, truyền cảm hứng cho bạn sống với ước mơ của mình.
35.demonstrate : (v) diễn tả
Spelling: /ˈdemənstreɪt/
Example: The stories demonstrate the best qualities that are shared as human beings.
Translate: Những câu chuyện thể hiện những phẩm chất tốt nhất được chia sẻ như con người.
36.compassion : (n) lòng trắc ẩn
Spelling: /kəmˈpæʃn/
Example: The stories demonstrate the best qualities that are shared as human beings: compassion, grace, forgiveness, generosity and faith.
Translate: Những câu chuyện thể hiện những phẩm chất tốt nhất được chia sẻ như con người: lòng trắc ẩn, ân sủng, sự tha thứ, sự hào phóng và niềm tin.
37.overcome : (v) vượt qua
Spelling: /ˌəʊvəˈkʌm/
Example: I can overcome obstacles.
Translate: Tôi có thể vượt qua những trở ngại.
38.obstacle : (n) trở ngại
Spelling: /ˈɒbstəkl/
Example: I can overcome obstacles.
Translate: Tôi có thể vượt qua những trở ngại.
39.comprise : (v) bao gồm
Spelling: /kəmˈpraɪz/
Example: The book comprises inspirational stories that help spread happiness and hope throughout the society.
Translate: Cuốn sách bao gồm những câu chuyện truyền cảm hứng giúp lan tỏa hạnh phúc và hy vọng trong toàn xã hội.
40.compile : (v) biên soạn
Spelling: /kəmˈpaɪl/
Example: They compiled the best 101 stories they were told in the book.
Translate: Họ đã biên soạn 101 câu chuyện hay nhất mà họ được kể trong cuốn sách.
41.character : (n) nhân vật/ tính cách
Spelling: /ˈkærəktə(r)/
Example: Politeness is traditionally part of the British character.
Translate: Lịch sự là một phần truyền thống của tính cách người Anh.
42.genre : (n) loại, thể loại
Spelling: /ˈʒɒ̃rə/
Example: Mystery and fantasy are your favorite genres.
Translate: Mùa len trâu là một bộ phim Việt Nam thành công được phát hành vào năm 2004.
43.release : (v) phát hành, xuất bản, công chiếu
Spelling: /rɪˈliːs/
Example: Mùa len trâu- is a successful Vietnamese film which was released in 2004.
Translate: Mùa len trâu là một bộ phim Việt Nam thành công được công chiếu vào năm 2004.
44.musical : (n) nhạc kịch
Spelling: /ˈmjuːzɪkl/
Example: Mozart’s musical compositions include symphonies and operas.
Translate: Các tác phẩm âm nhạc của Mozart bao gồm các bản giao hưởng và opera.
>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 8 Friends Plus