Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 5 – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 9 Friends...

Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Is it very difficult _____ in a spacesuit?...

Hướng dẫn trả lời Bài 1, 2, 3, 4, 6 Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus . Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in the box. 2. Is it very difficult _____ in a spacesuit?

Bài 1

1. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in the box.

(Hoàn thành câu bằng dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể của các động từ trong khung.)

become find play study visit walk watch

Playing my favourite video game, World of Warcraft, is always exciting.

1. We intend _____ the Kennedy Space Center on our trip to Florida next year.

2. I’m enjoying _____ design at school.

3. Is it very difficult _____ in a spacesuit?

4. Doctors hope _____ a cure for the disease in the near future.

5. Is this plant in danger of _____ extinct?

6. _____ science fiction films on TV is a good way to relax.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. We intend to visit the Kennedy Space Center on our trip to Florida next year.

(Chúng tôi dự định sẽ đến thăm Trung tâm vũ trụ Kennedy trong chuyến đi đến Florida vào năm sau.)

Giải thích: intend + to V

2. I’m enjoying studying design at school.

(Tôi thích học thiết kế ở trường.)

Giải thích: enjoy + V-ing

3. Is it very difficult to walk in a spacesuit?

(Đi bộ trong bộ đồ phi hành gia có khó không?)

Giải thích: tính từ + to V

4. Doctors hope to find a cure for the disease in the near future.

(Các bác sĩ hy vọng sẽ tìm ra cách chữa khỏi căn bệnh này trong tương lai gần.)

Giải thích: hope + to V

5. Is this plant in danger of becoming extinct?

(Loài cây này có nguy cơ tuyệt chủng không?)

Giải thích: giới từ + V-ing

6.Watching science fiction films on TV is a good way to relax.

(Xem phim khoa học viễn tưởng trên TV là một cách tốt để thư giãn.)

Giải thích: đứng đầu câu dùng V-ing


Bài 2

2. Rewrite the sentences so that the meaning is the same. Use a gerund or an infinitive form.

(Viết lại các câu sao cho nghĩa vẫn giữ nguyên. Sử dụng dạng động danh hoặc dạng nguyên thể.)

Learning about the planets is fun.

It’s fun to learn about the planets.

1. Billy wants to design products.

Billy is interested in _____________________

2. Exploring new places is exciting.

It’s exciting _____________________

3. They aim to go to the new museum soon.

They plan _____________________

4. Adrian’s hobby is inventing things.

Adrian really enjoys _____________________

5. We can’t do the maths exercise.

It’s impossible _____________________

6. Can you use the microscope well?

Are you good at _____________________?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Billy is interested in designing products.

(Billy thích thiết kế sản phẩm.)

2. It’s exciting to explore new places.

(Thật thú vị khi khám phá những địa điểm mới.)

3. They plan to go to the new museum soon.

(Họ dự định sẽ sớm đến bảo tàng mới.)

4. Adrian really enjoys inventing things.

(Adrian thực sự thích phát minh ra những thứ mới.)

5. It’s impossible to do the maths exercise.

(Thật không thể làm bài tập toán.)

6. Are you good at using the microscope?

(Bạn có giỏi sử dụng kính hiển vi không?)


Bài 3

3. Write the sentences with the zero, first or second conditional.

(Viết các câu sử dụng câu điều kiện loại 0, loại 1 hoặc loại 2.)

unless / we / read / this book, / we / not understand / the discovery (1st)

Unless we read this book, we won’t understand the discovery.

Advertisements (Quảng cáo)

1. I / not be afraid / if / I / meet / an alien (2nd)

2. if / you / mix / red and blue, / it / make / purple (zero)

3. they / not produce / that new invention / unless / it / be / cheap (1st)

4. If / he / speak / German, / he / will / spend a year / working there (2nd)

5. if / you / see / a meteor, / what / you / do / ? (2nd)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I wouldn’t be afraid if I met an alien.

(Tôi sẽ không sợ nếu gặp người ngoài hành tinh.)

Giải thích: Trái với hiện tại => If 2

2. If you mix red and blue, it makes purple.

(Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh lam, nó sẽ tạo ra màu tím.)

Giải thích: Sự thật hiển nhiên => If 0

3. They won’t produce that new invention unless it’s cheap.

(Họ sẽ không sản xuất ra phát minh mới đó trừ khi nó rẻ.)

Giải thích: Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai => If 1

4. If he spoke German, he would spend a year working there.

(Nếu anh ấy nói tiếng Đức, anh ấy sẽ dành một năm làm việc ở đó.)

Giải thích: Trái với hiện tại => If 2

5. If you saw a meteor, what would you do?

(Nếu bạn nhìn thấy một thiên thạch, bạn sẽ làm gì?)

Giải thích: Trái với hiện tại => If 2


Bài 4

4. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

The Smiths wish that they knew (know) Marina’s phone number.

1. Scientists wish that they _____ (can) learn more about the universe without spending much on space exploration.

2. He wishes that he _____ (afford) enough to travel to exotic places to explore different cultures.

3. We wish that there _____ (will) be more opportunities for professional development in our school.

4. They wish that the traffic _____ (clear) up soon so that they could reach the destination in time.

5. They wish that they _____ (can) perform time travel and undo their mistakes.

Answer - Lời giải/Đáp án

The Smiths wish that they knew Marina’s phone number.

(Gia đình Smith ước gì họ biết số điện thoại của Marina.)

1. Scientists wish that they could learn more about the universe without spending much on space exploration.

(Các nhà khoa học ước gì họ có thể tìm hiểu thêm về vũ trụ mà không phải tốn nhiều tiền cho việc khám phá không gian.)

2. He wishes that he afforded enough to travel to exotic places to explore different cultures.

(Ông ước gì mình có đủ tiền để đi đến những nơi kỳ lạ để khám phá các nền văn hóa khác nhau.)

3. We wish that there would be more opportunities for professional development in our school.

(Chúng tôi ước gì có nhiều cơ hội phát triển chuyên môn hơn trong trường của chúng tôi.)

4. They wish that the traffic cleared up soon so that they could reach the destination in time.

(Họ ước gì giao thông thông thoáng sớm để họ có thể đến đích kịp giờ.)

5. They wish that they could perform time travel and undo their mistakes.

(Họ ước gì họ có thể du hành thời gian và sửa chữa những sai lầm của mình.)


Bài 5

5. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

doctor / the immune / vitamin C / suggested / His / using / to support

His doctor suggested using vitamin C to support the immune.

1. The / suggested / travel guide / the original features / exploring / Việt Nam / when / in / Tet / of

2. suggested / The / coach / focusing / improving soft skills / during / on / the training course

3. suggested / Her doctor / regularly / and longer life / for better health / exercising

4. rehearsing / Professional public speakers / the speech / many times / suggested / before

speech delivery

5. The manager / implementing / suggested / to increase/ productivity / a new strategy

Answer - Lời giải/Đáp án

1. The travel guide suggested exploring the original features of Tết when in Việt Nam.

(Hướng dẫn viên du lịch gợi ý khám phá những nét đặc trưng ban đầu của Tết khi ở Việt Nam.)

2. The coach suggested focusing on improving soft skills during the training course.

(Huấn luyện viên gợi ý tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng mềm trong quá trình đào tạo.)

3. Her doctor suggested exercising regularly for better health and longer life.

(Bác sĩ của cô ấy gợi ý tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt hơn và sống lâu hơn.)

4. Professional public speakers suggested rehearsing the speech many times before speech delivery.

(Diễn giả chuyên nghiệp gợi ý tập dượt bài phát biểu nhiều lần trước khi phát biểu.)

5. The manager suggested implementing a new strategy to increase productivity.

(Người quản lý gợi ý triển khai một chiến lược mới để tăng năng suất.)

Advertisements (Quảng cáo)