body (n): cơ thể. Lời giải Bài 1 - Introduction - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/bài tập:
Vocabulary
Benefits of sports and exercise
(Lợi ích của thể thao và thể dục)
1. Fill in each gap with the correct word from the list
(Điền vào mỗi chỗ trống với từ đúng trong danh sách.)
body |
stress |
diseases |
energy |
relationships |
fit |
Advertisements (Quảng cáo)
- body (n): cơ thể
- stress (n): sự căng thẳng
- disease (n): bệnh tật
- energy (n): năng lượng
- relationships (n): các mối quan hệ
- fit (adj): vừa vặn/ khỏe mạnh
1. get fit(trở nên khỏe mạnh)
2. strengthen body(làm cho cơ thể săn chắc)
3. boost energy(tăng cường năng lượng)
4. reduce stress(giảm căng thẳng)
5. build relationships(xây dựng các mối quan hệ)
6. prevent diseases(ngăn ngừa bệnh tật)