Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 1 Revision (Unit 5-6) – SBT Tiếng Anh 9 Right on!:...

Bài 1 Revision (Unit 5-6) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Where can I _______ for an English class?...

Hướng dẫn trả lời Bài 1 - Revision (Unit 5-6) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

1. Choose the correct options.

(Chọn những lựa chọn đúng.)

1. Where can I _______ for an English class?

A. visit B. write C. sign up D. transform

2. The _______ of living is rising everywhere.

A. cost B. security C. benefit D. application

3. Are there a lot of job _______ in your city

A. facilities B. industries C. priorities D. opportunities

4. What is the _______ language of Việt Nam?

A. international B. official C. global D. multinational

5. Alan read books about science to _______ his knowledge of the subject.

A. widen B. start C. have D. boost

6. Do you _______ English-learning apps in your lessons?

A. practise B. read C. use D. take

7. Are you interested in learning a _______ language to travel abroad?

A. native B. first C. foreign D. multinational

8. We need to test the _______ quality around the factory.

A. air B. green C. waste D. energy

9. It’s a good idea to _______ English with foreign friends.

A. practice B. provide C. use D. sense

10. Can you show me the way to the nearest electric _______ station?

A. cycling B. charging C. walking D. guiding

11. I only realised how good our healthcare _______ is when I was ill.

A. station B. system C. resource D. solution

12. I believe that _______ farming will be very important in the future.

A. thermal B. fresh C. urban D. green

13. The city planners want to _______ green buildings in the city centre.

A. construct B. start C. access D. boost

14. Broccoli is a great source of vitamin K, so eating it may _______ brainpower.

A. start B. explore C. widen D. boost

15. They are going to build some _______ housing in my neighbourhood.

A. renewable B. low-cost C. public D. clean

16. I’m thinking of _______ online lessons. Do you know where to find good ones?

A. boosting B. adding C. studying D. taking

17. Does your company sell renewable _______?

A. energy B. security C. industry D. farming

18. I’m looking for a speaking class since I want to _______ my communication skills in English.

A. provide B. improve C. sign up D. reduce

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Where can I sign up for an English class? (Tôi có thể đăng ký lớp học tiếng Anh ở đâu?)

A. visit (v): ghé thăm

B. write (v): viết

C. sign up (v): đăng ký

D. transform (v): biến đổi

2. The cost of living is rising everywhere. (Chi phí sinh hoạt đang tăng lên ở khắp mọi nơi.)

A. cost (n): chi phí

B. security (n): an ninh

C. benefit (n): lợi ích

D. application (n): ứng dụng

=> cost of living: chi phí sinh hoạt

3. Are there a lot ofjob opportunities in your city? (Thành phố của bạn có nhiều cơ hội việc làm không?)

A. facilities (n): cơ sở vật chất

B. industries (n): các ngành công nghiệp

C. priorities (n): ưu tiên

D. opportunities (n): cơ hội

=> job opportunities: cơ hội việc làm

4. What is the official language of Việt Nam? (Ngôn ngữ chính thức của Việt Nam là gì?)

A. international (n): quốc tế

B. official (n): chính thức

C. global (n): toàn cầu

D. multinational (n): đa quốc gia

=> official language: ngôn ngữ chính thức

5. Alan read books about science to widen his knowledge of the subject. (Alan đọc sách về khoa học để mở rộng kiến thức về chủ đề này.)

A. widen (v): mở rộng

B. start (v): bắt đầu

C. have (v): có

D. boost (v): tăng cường

=> widen knowledge: mở rộng kiến thức

6. Do you use English-learning apps in your lessons? (Bạn có sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trong giờ học không?)

A. practise (v):luyện tập

B. read (v): đọc

Advertisements (Quảng cáo)

C. use (v): sử dụng

D. take (v): lấy

7. Are you interested in learning a foreign language to travel abroad? (Bạn có nhu cầu học ngoại ngữ để đi du lịch nước ngoài?)

A. native (n): bản xứ

B. first (n): đầu tiên

C. foreign (n): nước ngoài

D. multinational (n): đa quốc gia

=> foreign language: ngoại ngữ

8. We need to test the air quality around the factory. (Chúng ta cần kiểm tra chất lượng không khí xung quanh nhà máy.)

A. air (n): không khí

B. green (adj): xanh

C. waste (n): chất thải

D. energy (n): năng lượng

=> air quality: chất lượng không khí

9. It’s a good idea to practice English with foreign friends. (Luyện tập tiếng Anh với bạn bè nước ngoài là một ý tưởng hay.)

A. practice (v): luyện tập

B. provide (v): cung cấp

C. use (v): sử dụng

D. sense (n): giác quan

10. Can you show me the way to the nearest electric charging station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm sạc điện gần nhất được không?)

A. cycling (v): đạp xe

B. charging (n): sạc

C. walking (v): đi bộ

D. guiding (v): hướng dẫn

=> electric charging station: trạm sạc điện

11. I only realised how good our healthcare system is when I was ill. (Tôi chỉ nhận ra hệ thống chăm sóc sức khỏe của chúng ta tốt như thế nào khi tôi bị bệnh.)

A. station (n): nhà ga

B. system (n): hệ thống

C. resource (n): tài nguyên

D. solution (n): giải pháp

=> healthcare system: hệ thống chăm sóc sức khỏe

12. I believe that urban farming will be very important in the future. (Tôi tin rằng nông nghiệp đô thị sẽ rất quan trọng trong tương lai.)

A. thermal (n): nhiệt

B. fresh (adj): tươi

C. urban (n): đô thị

D. green (adj): xanh

=> urban farming: nông nghiệp đô thị

13. The city planners want to construct green buildings in the city centre. (Các nhà quy hoạch thành phố muốn xây dựng những công trình xanh ở trung tâm thành phố.)

A. construct (v): xây dựng

B. start (v): bắt đầu

C. access (v): truy cập

D. boost (v): tăng cường

=> construct green buildings: xây dựng công trình xanh

14. Broccoli is a great source of vitamin K, so eating it may boost brainpower. (Bông cải xanh là nguồn cung cấp vitamin K dồi dào, vì vậy ăn nó có thể tăng cường năng lực trí tuệ.)

A. start (v): bắt đầu

B. explore (v): khám phá

C. widen (v): mở rộng

D. boost (v): tăng cường

=> boost brainpower: tăng cường trí tuệ

15. They are going to build some low-cost housing in my neighbourhood. (Họ sắp xây một số nhà ở giá rẻ ở khu vực lân cận của tôi.)

A. renewable (adj): tái tạo

B. low-cost (adj): chi phí thấp

C. public (adj): công cộng

D. clean (adj): sạch sẽ

=> low-cost housing: nhà ở giá rẻ

16. I’m thinking of taking online lessons. Do you know where to find good ones? (Tôi đang nghĩ đến việc học trực tuyến. Bạn có biết tìm hàng tốt ở đâu không?)

A. boosting (v): tăng cường

B. adding (v): thêm

C. studying (v): học tập

D. taking (v): lấy

=> take online lessons: học bài trực tuyến

17. Does your company sell renewable energy? (Công ty của bạn có bán năng lượng tái tạo không?)

A. energy (n): năng lượng

B. security (n): an ninh

C. industry (n): công nghiệp

D. farming (n): nông nghiệp

=> renewable energy: năng lượng tái tạo

18. I’m looking for a speaking class since I want to improve my communication skills in English. (Tôi đang tìm một lớp học nói vì tôi muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình.)

A. provide (v): cung cấp

B. improve (v): cải thiện

C. sign up (v): đăng ký

D. reduce (v): giảm

=> improve communication skills: nâng cao kỹ năng giao tiếp