Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 2 3b. Grammar – Unit 3. Healthy lifestyle – SBT Tiếng...

Bài 2 3b. Grammar - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Rewrite the sentences using the words in brackets. (Viết lại các câu sử dụng từ trong ngoặc. )1...

should + V: nên. Hướng dẫn giải Bài 2 - 3b. Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

2. Rewrite the sentences using the words in brackets.

(Viết lại các câu sử dụng từ trong ngoặc.)

1. I advise you to eat more fruit and vegetables. (SHOULD)

(Tôi khuyên bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)

You should eat more fruit and vegetables.

(Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)

2. It’s necessary for Lily to work out every day to maintain a healthy weight. (HAS TO)

(Lily cần phải tập thể dục hàng ngày để duy trì cân nặng khỏe mạnh.)

3. He managed to get two circus tickets although there were few tickets left. (WAS ABLE TO)

(Anh ấy đã giành được hai vé xem xiếc mặc dù còn rất ít vé.)

4. It’s possible that she’ll lose weight with her new diet. (MIGHT)

(Có khả năng cô ấy sẽ giảm cân nhờ chế độ ăn kiêng mới của mình.)

5. It isn’t a good idea for you to eat too much junk food. (SHOULDN’T)

(Ăn quá nhiều đồ ăn vặt không phải là ý kiến hay.)

6. It’s my obligation to eat healthy food and exercise regularly. (MUST)

(Nghĩa vụ của tôi là ăn thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Advertisements (Quảng cáo)

- should + V: nên

- has to + V: cần phải

- was able to + V: có khả năng

- might + V: có thể

- shouldn’t + V: không nên

- must + V: phải

Answer - Lời giải/Đáp án

2. Lily has to work out every day to maintain a healthy weight.

(Lily phải tập thể dục hàng ngày để duy trì cân nặng hợp lý.)

3. He was able to get two circus tickets although there were few tickets left.

(Anh ấy đã có được hai vé xem xiếc mặc dù còn rất ít vé.)

4. She might lose weight with her new diet.

(Cô ấy có thể giảm cân bằng chế độ ăn kiêng mới của mình.)

5. You shouldn’t eat too much junk food.

(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

6. I must eat healthy food and exercise regularly.

(Tôi phải ăn thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)