Phân tích, đưa ra lời giải Bài 2 - 3c. Vocabulary - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/bài tập:
2. Complete the table with phrases from Exercise 1.
(Hoàn thành bảng với các cụm từ từ Bài 1.)
Dos |
Don’ts |
___________ ___________ ___________ |
___________ ___________ ___________ |
Dos Advertisements (Quảng cáo) (Nên) |
Don’ts (Không nên) |
- eat a balanced diet (ăn uống điều độ) - get enough sleep (ngủ đủ giấc) - have regular check-ups (khám tổng quát định kì) - take up a hobby (bắt đầu một sở thích) - play sports (chơi thể thao) - socialise with friends (hòa nhập với bạn bè) |
- stay up late (thức khuya) - surf the Internet for too long (lướt mạng quá lâu) - be too stressed (quá căng thẳng) - eat too much junk food (ăn quá nhiều thức ăn vặt) |