Câu hỏi/bài tập:
2. Read the text again. Complete the sentences (1-6). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap.
(Đọc lại đoạn văn Hoàn thành các câu (1-6). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ cho mỗi chỗ trống.)
1 Robot waitresses are a type of ___________________.
2 Robot waitresses are also a very popular ___________________.
3 Robot receptionists can save a lot of ___________________ for companies.
4 Robot receptionists can answer lots of _______________.
5 According to __________, robot teachers make learning fun.
6 Robot teachers can give lessons, ____________ and answer student’s questions.
1 Robot waitresses are a type of AI robots.
Advertisements (Quảng cáo)
(Robot phục vụ bàn là một loại robot AI.)
2 Robot waitresses are also a very popular tourist attraction.
(Cô hầu bàn robot cũng là một điểm thu hút khách du lịch rất nhiều.)
3 Robot receptionists can save a lot of time and money for companies.
(Robot lễ tân có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí cho công ty.)
4 Robot receptionists can answer lots of visitors’ questions.
(Robot lễ tân có thể giải đáp nhiều thắc mắc của du khách.)
5 According to students, robot teachers make learning fun.
(Theo học sinh, giáo viên robot khiến việc học trở nên thú vị.)
6 Robot teachers can give lessons, mark exams and answer student’s questions.
(Giáo viên robot có thể giảng bài, chấm bài và trả lời câu hỏi của học sinh.)