Câu hỏi/bài tập:
2. Complete the sentences with the words from the list.
(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)
diary email smartphone blog social media |
1. I sent you a(n) ________ earlier today. Did you get it?
2. Christina writes about her day in her ________ before bedtime every evening.
3. Did you post any photos from your holiday on ________?
4. My favourite travel ________ is about the best tourist attractions in my country.
5. John usually sends text messages to his friends on his _______.
diary (n): nhật kí
email (n): thư điện tử
smartphone (n): điện thoại thông minh
blog (n): nhật kí điện tử
social media (n.p): mạng xã hội
Advertisements (Quảng cáo) 1. email |
2. dairy |
3. social media |
4. blog |
5. smartphone |
1. I sent you a(n) email earlier today. Did you get it?
(Tôi đã gửi cho bạn một email vào hôm nay. Bạn hiểu chứ?)
2. Christina writes about her day in her diary before bedtime every evening.
(Christina viết nhật ký về một ngày của mình vào mỗi buổi tối trước khi đi ngủ.)
3. Did you post any photos from your holiday on social media?
(Bạn có đăng bất kỳ bức ảnh nào về kỳ nghỉ của mình lên mạng xã hội không?)
4. My favourite travel blog is about the best tourist attractions in my country.
(Blog du lịch yêu thích của tôi là về những địa điểm du lịch hấp dẫn nhất ở đất nước tôi.)
5. John usually sends text messages to his friends on his smartphone.
(John thường gửi tin nhắn cho bạn bè trên điện thoại thông minh của mình.)